1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
romance
chuyện tình cảm
marriage
hôn nhân
divorce
ly hôn
Date
hẹn hò
terrible
khủng khiếp
go out with
hẹn hò với ai
broke up
chia tay
serious relationship
Mối quan hệ nghiêm túc
got to know
quen biết
In love
yêu
got engaged
đính hôn
a couple of
một vài (2 hoặc gần 2)
groom
chú rể
bride
cô dâu
got married
kết hôn
wedding
lễ cưới
wedding reception
tiệc cưới
honeymoon
tuần trăng mật
got pregnant
mang thai
Anniversary
lễ kỉ niệm
celebration
sự tổ chức, lễ kỷ niệm
go wrong
gặp rắc rối
alone/on her own
một mình
give up
từ bỏ
leave
rời khỏi
daily routines
thói quen hàng ngày
wake up
thức dậy
wakes me up
Đánh thức tôi dậy
get up
ra khỏi giường
to go to bed
đi ngủ, lên giường nằm
Go to sleep
đi ngủ
straight away
ngay lập tức
have a late night
đi ngủ muộn, thức khuya
have a sleep
chợp mắt (ngủ trưa)
Short period
thời gian ngắn
cereal
ngũ cốc
Have a light lunch
ăn trưa nhẹ
snack
đồ ăn vặt
Main meal
bữa ăn chính
takeaway
đồ ăn mang đi
Feed
cho ăn
Don't bother
Không làm không vì lí do gì
have a shower
tắm vòi hoa sen
have a wash
rửa mặt
clean/brush my teeth
đánh răng
putting on make-up
trang điểm
have a bath
tắm bồn
instead of
thay vì
having a shave
cạo râu
housework
việc nhà
fortunately, luckily
may mắn thay
cleaner
người dọn dẹp
doing my washing
Giặt đồ của tôi
make my bed
dọn giường
ironing
ủi đồ
do the shopping
Đi siêu thị mua đồ ăn
Go shopping
đi mua sắm
spare time
thời gian rảnh
Stay in
ở nhà
Go out
ra ngoài
Come round
Đến nhà chơi
eat out
ăn ngoài
eat in
ăn ở nhà
Chat
trò chuyện