Thẻ ghi nhớ: A LONG AND HEALTHY LIFE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/169

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

170 Terms

1
New cards

(Un)balanced

cân bằng

2
New cards

Dietary (adj)/ diet (n)

chế độ

3
New cards

Enthusiasm

sự nhiệt tình

4
New cards

Treatment

Sự điều trị

5
New cards

Treat

Điều trị, đối xử

6
New cards

Injury

Chấn thương

7
New cards

Strength

Sức mạnh

8
New cards

Strengthen

Tăng cường, củng cố

9
New cards

Strong

Mạnh mẽ

10
New cards

Life expectancy

Tuổi thọ trung bình

11
New cards

Life span

Tuổi thọ

12
New cards

Explain

Giải thích

13
New cards

Explanation.

Sự giải thích

14
New cards

(In)explicable.

(Không thể) giải thích được

15
New cards

Ingredient.

Thành phần

16
New cards

Nutrient

Chất dinh dưỡng

17
New cards

Nutrition

Dinh dưỡng

18
New cards

Nutritional

Thuộc về dinh dưỡng

19
New cards

Nutritious

Bổ dưỡng

20
New cards

Mineral

Khoáng chất

21
New cards

Repetitive

Lặp đi lặp lại

22
New cards

Fitness

Sự khỏe khoắn, thể lực

23
New cards

Bacterium (Bacteria)

Vi khuẩn

24
New cards

Organism

Sinh vật

25
New cards

Infection

Sự nhiễm trùng

26
New cards

Infectious

Lây nhiễm

27
New cards

Nutritionist

Chuyên gia dinh dưỡng

28
New cards

Food label.

Nhãn thực phẩm

29
New cards

Regular exercise.

Tập thể dục thường xuyên

30
New cards

Proper sleep.

Giấc ngủ hợp lý

31
New cards

Promote.

Thúc đẩy

32
New cards

Supplement.

Thực phẩm bổ sung

33
New cards

Muscle strength.

Sức mạnh cơ bắp

34
New cards

Fortunately.

Thật may mắn

35
New cards

Feather.

Lông

36
New cards

Mature.

Trưởng thành

37
New cards

Suitable.

Phù hợp

38
New cards

Serious.

Nghiêm trọng

39
New cards

Spread.

Lan rộng

40
New cards

Patient.

Bệnh nhân

41
New cards

Thoroughly.

Hoàn toàn, kỹ lưỡng

42
New cards

Significantly.

Đáng kể

43
New cards

Increased.

Tăng lên

44
New cards

Average.

Trung bình

45
New cards

In recent years.

Trong những năm gần đây

46
New cards

Personalized.

Cá nhân hóa

47
New cards

Guidance.

Hướng dẫn

48
New cards

Management.

Quản lý

49
New cards

Access.

Quyền truy cập

50
New cards

Tailored.

Được điều chỉnh cho phù hợp

51
New cards

Announce.

Thông báo

52
New cards

Competition.

Cuộc thi, cạnh tranh

53
New cards

Maintain

Duy trì

54
New cards

Grains ensures.

Ngũ cốc đảm bảo

55
New cards

Chronic diseases.

Bệnh mãn tính

56
New cards

Crucial

Quan trọng

57
New cards

Potential.

Tiềm năng

58
New cards

Issues.

Vấn đề

59
New cards

Foundation.

Nền tảng

60
New cards

Involves.

Liên quan đến

61
New cards

Consistent.

Kiên định

62
New cards

Positive.

Tích cực

63
New cards

Maintaining balanced.

Duy trì cân bằng

64
New cards

Consuming.

Tiêu thụ

65
New cards

Essential.

Cần thiết

66
New cards

Cardiovascular.

Tim mạch

67
New cards

Restorative processes.

Quá trình phục hồi

68
New cards

Functioning.

Hoạt động

69
New cards

Well-being.

Sự khỏe mạnh, hạnh phúc

70
New cards

Mindfulness techniques.

Kỹ thuật chánh niệm ( ngồi thiềng)

71
New cards

Deep-breathing exercises.

Bài tập thở sâu

72
New cards

Promoting emotional balance.

Thúc đẩy cân bằng cảm xúc

73
New cards

Engaging.

Hấp dẫn

74
New cards

Preventive.

Ngăn ngừa

75
New cards

Long-term health.

Sức khỏe lâu dài

76
New cards

Sufficient sleep.

Giấc ngủ đủ

77
New cards

Preventive healthcare.

Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa

78
New cards

Providing.

Cung cấp

79
New cards

Necessary.

Cần thiết

80
New cards

Screenings.

Kiểm tra sức khỏe

81
New cards

In summary.

Tóm lại

82
New cards

Instead of.

Thay vì

83
New cards

In contrast.

Trái ngược

84
New cards

Purpose.

Mục đích

85
New cards

Adults.

Người lớn

86
New cards

Variation.

Sự biến đổi

87
New cards

Suffers.

Chịu đựng

88
New cards

Restores.

Khôi phục

89
New cards

Releases.

Giải phóng

90
New cards

Concentrate.

Tập trung

91
New cards

Circadian rhythm.

Nhịp sinh học

92
New cards

Regulate.

Điều chỉnh

93
New cards

Primarily influenced.

Bị ảnh hưởng chủ yếu

94
New cards

External.

Bên ngoài

95
New cards

Instance.

Trường hợp

96
New cards

Exposure.

Sự tiếp xúc

97
New cards

Absence of light.

Thiếu ánh sáng

98
New cards

Triggers.

Kích thích

99
New cards

Disruption.

Sự gián đoạn

100
New cards

Shift work.

Công việc theo ca