Thẻ ghi nhớ: Get Ready for IELTS Reading Unit 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

absence

sự vắng mặt

<p>sự vắng mặt</p>
2
New cards

agenda

chương trình nghị sự

<p>chương trình nghị sự</p>
3
New cards

aim

mục đích

<p>mục đích</p>
4
New cards

ban

cấm

<p>cấm</p>
5
New cards

bullying

sự bắt nạt

<p>sự bắt nạt</p>
6
New cards

career

sự nghiệp

<p>sự nghiệp</p>
7
New cards

circulate

lưu hành, lưu thông

<p>lưu hành, lưu thông</p>
8
New cards

charity fundraising

gây quỹ từ thiện

<p>gây quỹ từ thiện</p>
9
New cards

cloning

sinh sản vô tính

<p>sinh sản vô tính</p>
10
New cards

confidentiality

sự bảo mật

<p>sự bảo mật</p>
11
New cards

deal with

giải quyết

<p>giải quyết</p>
12
New cards

dignity

n) phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng

<p>n) phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng</p>
13
New cards

do your best

cố gắng hết sức(v.) to try as hard as you

<p>cố gắng hết sức(v.) to try as hard as you</p>
14
New cards

draw up a list

lập danh sách

<p>lập danh sách</p>
15
New cards

entitled

được quyền

<p>được quyền</p>
16
New cards

fair trial

Xét xử công bằng

<p>Xét xử công bằng</p>
17
New cards

forum

diễn đàn, hội thảo

<p>diễn đàn, hội thảo</p>
18
New cards

fortnight

2 tuần

<p>2 tuần</p>
19
New cards

get involved in

tham gia vào

<p>tham gia vào</p>
20
New cards

hunger

sự đói khát

<p>sự đói khát</p>
21
New cards

improve

cải thiện

<p>cải thiện</p>
22
New cards

integrity

chính trực

23
New cards

keep records

Lưu giữ giấy tờ/hồ sơ

<p>Lưu giữ giấy tờ/hồ sơ</p>
24
New cards

legal framework

khung pháp lý

<p>khung pháp lý</p>
25
New cards

let someone know

cho ai đó biết

<p>cho ai đó biết</p>
26
New cards

minutes

biên bản cuộc họp

<p>biên bản cuộc họp</p>
27
New cards

mentor

người cố vấn

<p>người cố vấn</p>
28
New cards

obey rules

tuân thủ luật lệ

<p>tuân thủ luật lệ</p>
29
New cards

act on behalf of

làm việc thay mặt ai

<p>làm việc thay mặt ai</p>
30
New cards

peer

bạn bè cùng trang lứa

<p>bạn bè cùng trang lứa</p>
31
New cards

raise an issue

đưa ra một vấn đề

<p>đưa ra một vấn đề</p>
32
New cards

resolve conflicts

giải quyết xung đột

<p>giải quyết xung đột</p>
33
New cards

representative

người đại diện

<p>người đại diện</p>
34
New cards

safeguard

bảo vệ

<p>bảo vệ</p>
35
New cards

scheme

kế hoạch

<p>kế hoạch</p>
36
New cards

settlement

sự định cư, sự giải quyết

<p>sự định cư, sự giải quyết</p>
37
New cards

take account of / take into account

cân nhắc

<p>cân nhắc</p>
38
New cards

take minutes

ghi biên bản họp

<p>ghi biên bản họp</p>
39
New cards

take responsibility for

chịu trách nhiệm

<p>chịu trách nhiệm</p>
40
New cards

take up a matter

giải quyết vấn đề

<p>giải quyết vấn đề</p>
41
New cards

thorough

(adj) cẩn thận, kỹ lưỡng

<p>(adj) cẩn thận, kỹ lưỡng</p>
42
New cards

torture

tra tấn

<p>tra tấn</p>
43
New cards

violate

vi phạm

<p>vi phạm</p>
44
New cards

underlying belief

niềm tin cơ bản

<p>niềm tin cơ bản</p>
45
New cards

update

cập nhật

<p>cập nhật</p>
46
New cards

Clerical

nhân viên văn thư

47
New cards

welfare

phúc lợi

<p>phúc lợi</p>
48
New cards

convention

hội nghị

<p>hội nghị</p>
49
New cards

council

hội đồng

50
New cards

authority

(n) uy quyền, quyền lực

51
New cards

committee

ủy ban

52
New cards

rights

quyền lợi

53
New cards

reprensentative

người đại diện

<p>người đại diện</p>