1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aboriginal
nguyên sơ, nguyên thủy
Ancestor
tổ tiên
Anniversary
lễ kỉ niệm, ngày lễ
Ceremony
nghi thức, nghi lễ
Celebration
sự tổ chức
Bicentenary
lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation
sự đồng hóa
Bravery
sự dũng cảm
Bridegroom
chú rể
Conflict
sự xung đột
Contract
hợp đồng
Contractual
thuộc hợp đồng
Conversely
ngược lại
Coordinator
điều phối viên
Currency
tiền tệ
Custom
phong tục
Deliberately
một cách có chủ ý, toan tính
Denounce
tố cáo, vạch mặt
Depravity
sự trụy lạc
Dismiss
sa thải
Dismissal
sự sa thải
Dismissive
gạt bỏ, xem thường
Diversity
sự đa dạng
Diverse
đa dạng
Diversify
đa dạng hóa
Diversification
sự đa dạng hóa
Extremely
cực kì
Completely
hoàn toàn
Tremendously
(một cách) khủng khiếp, ghê gớm
Dramatically
đột ngột
Fate
vận mệnh, định mệnh
Federation
liên đoàn
Folktale
truyện dân gian
Heritage
di sản
Hilarious
vui nhộn
Homophone
từ đồng âm
Identify
nhận diện, nhận dạng
Identification
sự đồng nhất hóa
Identical
giống nhau (không có sự khác nhau)
identity
tính đồng tính; đặc tính
Incense
nhang, hương
Indigenous
bản xứ, bản đại
Intergration
sự hội nhập
Isolation
sự cô lập, sự cách ly
Majority
đa số
Minority
thiểu số
Marriage
sự kết hôn, hôn nhân
Marital
thuộc hôn nhân
Marriageable
có thể, đủ tư cách kết hôn
Married
đã kết hôn
Misinterpret
hiểu sai
Mystery
sự bí ẩn, huyền bí
No-go
tình trạng bế tắc
Pamper (v)
nuông chiều, cưng chiều
Patriotism
chủ nghĩa yêu nước
Perception
sự nhận thức
Perceive
nhận thấy, nhận thức
Prestige
thanh thế, uy thế
Prevalence
sự phổ biến, thịnh thành
Privilege
đặc quyền, đặc ân