1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
기장
thức dậy (DT)
목욕
tắm (DT)
식사
ăn (DT)
등교
đi học, đến trường (DT)
공향
quê hương
공항
sân bay
남자
đàn ông
여자
phụ nữ
영어
Tiếng Anh
영문과
Khoa Anh Ngữ
인터넷
Internet
PC방
dịch vụ vi tính, quán Internet
회의
họp, hội thảo
일기
nhật kí
여름방학
nghỉ hè
여름
mùa hè
겨울
mùa đông
받다
nhận
빌리다
mượn
출발하다
xuất phát, lên đường
운전하다
lái xe
기다리다
đợi
후
sau
쯤
khoảng, tầm
어렵다
khó
짧다
ngắn
침대
giường
날
ngày
노래방
phòng karaoke
부모님
bố mẹ
수업
giờ học, buổi học
수영
bơi lội
수험을 보다
thi
목욕하다
tắm rửa
생활
cuộc sống