collocations chủ đề: travel and tourism

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

sustainable tourism = eco-friendly tourism

du lịch phát triển bền vững, thân thiện với môi trường

2
New cards

tourism hotspot = popular destination

điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút đông du khách

3
New cards

tourist trap

nơi du lịch "chặt chém" khách du lịch

4
New cards

mass tourism = package tourism

du lịch đại trà với số lượng khách rất lớn

5
New cards

high-season surge = peak season influx

làn sóng du khách tăng mạnh vào mùa cao điểm

6
New cards

shoulder / high / low + season

mùa trung gian / cao điểm / thấp điểm du lịch

7
New cards

off-peak period

giai đoạn ngoài mùa cao điểm

8
New cards

hidden gem

địa điểm đẹp nhưng ít người biết đến

9
New cards

low-impact travel = sustainable travel

hình thức du lịch giảm thiểu tác động đến môi trường

10
New cards

digital nomad visa

thị thực cho người làm việc từ xa khi du lịch

11
New cards

seek authentic / real experiences

tìm kiếm trải nghiệm chân thực về văn hóa địa phương

12
New cards

infrastructure strain

áp lực lên cơ sở hạ tầng do lượng khách quá tải

13
New cards

leave a carbon footprint

gây ra tác động tiêu cực đến môi trường (khí thải carbon)

14
New cards

generate incomes / revenue / takings

tạo ra thu nhập / doanh thu kinh tế

15
New cards

support local vendors / businesses

ủng hộ người bán hàng và doanh nghiệp địa phương

16
New cards

embark on an adventure = set off/out = begin = start

bắt đầu một chuyến phiêu lưu

17
New cards

make a reservation = book in advance

đặt chỗ trước (phòng, bàn, vé, v.v.)

18
New cards

make a quick getaway = go on a short trip

đi chơi ngắn ngày để thư giãn

19
New cards

keep your eyes peeled = stay alert

chú ý quan sát, để ý kỹ

20
New cards

keep / record a travel journal / diary

ghi chép hành trình du lịch

21
New cards

have itchy feet

cảm thấy muốn đi du lịch, không muốn ở yên một chỗ

22
New cards

have a whale of a time = have a wonderful time

có khoảng thời gian vui vẻ, tuyệt vời

23
New cards

take a break from sth

tạm thời nghỉ ngơi khỏi điều gì đó

24
New cards

go off the beaten track

khám phá nơi ít người biết đến, xa lộ trình du lịch phổ biến

25
New cards
26
New cards
27
New cards
28
New cards
29
New cards
30
New cards