1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sustainable tourism = eco-friendly tourism
du lịch phát triển bền vững, thân thiện với môi trường
tourism hotspot = popular destination
điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút đông du khách
tourist trap
nơi du lịch "chặt chém" khách du lịch
mass tourism = package tourism
du lịch đại trà với số lượng khách rất lớn
high-season surge = peak season influx
làn sóng du khách tăng mạnh vào mùa cao điểm
shoulder / high / low + season
mùa trung gian / cao điểm / thấp điểm du lịch
off-peak period
giai đoạn ngoài mùa cao điểm
hidden gem
địa điểm đẹp nhưng ít người biết đến
low-impact travel = sustainable travel
hình thức du lịch giảm thiểu tác động đến môi trường
digital nomad visa
thị thực cho người làm việc từ xa khi du lịch
seek authentic / real experiences
tìm kiếm trải nghiệm chân thực về văn hóa địa phương
infrastructure strain
áp lực lên cơ sở hạ tầng do lượng khách quá tải
leave a carbon footprint
gây ra tác động tiêu cực đến môi trường (khí thải carbon)
generate incomes / revenue / takings
tạo ra thu nhập / doanh thu kinh tế
support local vendors / businesses
ủng hộ người bán hàng và doanh nghiệp địa phương
embark on an adventure = set off/out = begin = start
bắt đầu một chuyến phiêu lưu
make a reservation = book in advance
đặt chỗ trước (phòng, bàn, vé, v.v.)
make a quick getaway = go on a short trip
đi chơi ngắn ngày để thư giãn
keep your eyes peeled = stay alert
chú ý quan sát, để ý kỹ
keep / record a travel journal / diary
ghi chép hành trình du lịch
have itchy feet
cảm thấy muốn đi du lịch, không muốn ở yên một chỗ
have a whale of a time = have a wonderful time
có khoảng thời gian vui vẻ, tuyệt vời
take a break from sth
tạm thời nghỉ ngơi khỏi điều gì đó
go off the beaten track
khám phá nơi ít người biết đến, xa lộ trình du lịch phổ biến