1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Financial Accounting
Kế toán tài chính
Financial Statements
Báo cáo tài chính
Language of business
Ngôn ngữ của kinh doanh
Assets
Tài sản
Value
Giá trị
Liabilities
Nợ phải trả
Owe
Nợ
Shareholders’ Equity
Vốn chủ sở hữu
Accounting Equation
Phương trình kế toán (A = L + E)
Revenues
Doanh thu
Earn
Kiếm được
Expenses
Chi phí
Costs
Chi phí / Giá vốn
Dividends
Cổ tức
Accounts Receivable (A/R)
Khoản phải thu (tiền khách hàng nợ công ty)
Inventory
Hàng tồn kho
Property
Plant
Accounts Payable (A/P)
Khoản phải trả (hóa đơn chưa thanh toán)
Salaries Payable
Lương phải trả
Notes Payable
Các khoản phải trả theo hợp đồng/vay nợ (ví dụ: vay ngân hàng)
Common Shares
Cổ phiếu phổ thông
Retained Earnings
Lợi nhuận giữ lại
Net Income
Lợi nhuận ròng
Profit
Lãi / Lợi nhuận
Unpaid bill
Hóa đơn chưa thanh toán
Future economic benefit
Lợi ích kinh tế trong tương lai