1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
diet(n)
chế độ ăn uống
dietary(a)
liên quan đến chế độ ăn uống
junk food(np)
đồ ăn vặt
service charge(np)
tiền dịch vụ
delicacy(n)
món ăn hảo hạng, đắt tiền
cuisine(n)
ẩm thực
consume(v)
ăn uống, tiêu thụ
consumer(n)
người tiêu thụ/ tiêu dùng
nutrition(n)
dinh dưỡng
vegan(n)
người ăn chay
malnourished(a)
suy dinh dưỡng
bitter(a)
đắng
vinegar(n)
dấm
stir(v)
khuấy đồ ăn ở tốc độ chậm với thìa
grill(v)
nướng
chop(v)
chẻ/ chặt
chop (up) sth
chặt cái gì
grate(v)
nghiền, nạo
whisk(v)
đánh, khuấy với tốc độ nhanh
slice(v)
cắt
a slice of sth
một lát của cái gì
blend all the ingredients
hoàn trộn các nguyên liệu
tray(n)
khay
baking tray:
khay làm bánh
peel(v)
lột
peel sth off
lột vỏ của cái gì
beat(v)
đánh trộn mạnh
beat sth up
đánh cái gì lên
beat sth and sth together
trộn 2 cái gì với nhau
three-course meal
bữa ăn đầy đủ 3 bước
starter/ appetiser
món khai vị
chicken salad
sa lát gà
seafood soup
súp hải sản
main course
món chính
a wide selection of
nhiều sự lựa chọn
fries
khoai tây chiên
a small bowl of
một bát nhỏ cái gì
mushroom sauce
sốt nấm
dish
món ăn
with sth on the side
ăn kèm với cái gì đó
dissert
món tráng miệng
a piece of chocolate
một mẩu sô cô la
sparkling water
nước khoáng có ga
white wine
rượu vang trắng
saucer
cốc đặt lên trên cái đĩa nhỏ
to leave some tip
để lại tiền tip cho phục vụ bàn
nutritionist
nhà dinh dưỡng học
nourish v
cung cấp cho người, vật thức ăn để phát triển khỏe mạnh
lettuce
rau diếp
cereal
ngũ cốc
cauliflower
súp lơ trắng
omelette
ốp la
spinach
rau chân vịt
zucchini
bí ngòi
broccoli
súp lơ xanh
taste extremely/ slightly sour/ bitter
có vị cực kì chua/ đắng
pickle in vinegar
ngâm dấm
vinegar pickling
sự ngâm dấm
celery
cần tây
a stick/ stalk of
một nhánh
preheat the grill
làm nóng vỉ
on the grill
trên vỉ nướng
fresh ingredients
nguyên liệu tươi
scatter over
phủ lên, rắc lên
eye-catching
thích mắt
apple pie
bánh táo
appetite n
sự thèm ăn