1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attempt
nỗ lực (effort)
Optimistic
lạc quan
pessimistic
bi quan
Remarkable
đáng kể
Issue
giải quyết
Reimbursement
sự hoàn ứng
Separate
riêng biệt
Specific
cụ thể/chi tiết
Biweekly
hai tuần 1 lần
Turn out
sản xuất/được phát hiện là/được chứng minh là
Reference
người giới thiệu/giấy chứng nhận
Humidity
độ ẩm
Climate
khí hậu
Specialize in
chuyên về
Personalize
cá nhân hoá
Personality
tính cách
Significantly
đáng kể
Actively
tích cực, hăng hái
Thoughtfully
chín chắn/thận trọng/chu đáo
Detergent
chất tẩy vết bẩn trên quần áo
Decline
giảm/ từ chối
Consistently
phù hợp/kiên định
Invalid
không có hiệu lực/vô hiệu
Thoroughly
kĩ lưỡng/hoàn toàn
Shortly
trong thời gian ngắn/sớm
Lounge
phòng chờ/nghỉ
International terminal
nhà chờ quốc tế
Praise
khen ngợi
Restore
hoàn trả/khôi phục/phục hồi
Power outage
mất điện
Resolve
giải quyết
Innovative
cải tiến/đổi mới
Accurate
chính xác
Category
hạng mục
Outline
phác thảo