TV CHỦ ĐỀ: EDUCATION

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

academic (a)

thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật

2
New cards

academically (a)

về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết

3
New cards

academy (n)

học viện, viện hàn lâm

4
New cards

admission (n)

sự vào hoặc được nhận vào một trường

5
New cards

admit (v)

nhận vào, cho vào

6
New cards

enter (v)

gia nhập, theo học một trường

7
New cards

enrol (v)

ghi danh, tuyển sinh

8
New cards

enrollment (n)

sự tuyển, sự ghi danh

9
New cards

vocational (a)

thuộc về/liên quan đến học nghề

10
New cards

undergraduate (n)

sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

11
New cards

bachelor (n)

người có bằng cử nhân

12
New cards

master (n)

thạc sĩ

13
New cards

doctorate (n)

học vị tiến sĩ

14
New cards

senior (n)

sinh viên năm cuối

15
New cards

freshman (n)

sinh viên năm nhất

16
New cards

sophomore (n)

sinh viên năm 2

17
New cards

junior (n)

học sinh đại học liên ngay năm cuối

18
New cards

qualification (n)

văn bằng, học vị, trình độ

19
New cards

degree (n)

bằng cấp (đại học)

20
New cards

diploma (n)

bằng cấp, văn bằng

21
New cards

certificate (n)

chứng chỉ, giấy chứng nhận

22
New cards

achieve (v)

đạt được

23
New cards

achievement (n)

thành tựu, thành tích

24
New cards

achievable (a)

có thể đạt được

25
New cards

internship (n)

giai đoạn thực tập

26
New cards

educate (v)

giáo dục

27
New cards

education (n)

sự giáo dục

28
New cards

educational (a)

thuộc về giáo dục

29
New cards

major (n)

môn học chính, chuyên ngành

30
New cards

mandatory (a)

có tính bắt buộc

31
New cards

optional/elective (a)

tự chọn, không bắt buộc

32
New cards

talent (n)

tài năng, năng lực, nhân tài

33
New cards

talented (a)

tài năng