1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic (a)
thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
academically (a)
về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
academy (n)
học viện, viện hàn lâm
admission (n)
sự vào hoặc được nhận vào một trường
admit (v)
nhận vào, cho vào
enter (v)
gia nhập, theo học một trường
enrol (v)
ghi danh, tuyển sinh
enrollment (n)
sự tuyển, sự ghi danh
vocational (a)
thuộc về/liên quan đến học nghề
undergraduate (n)
sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
bachelor (n)
người có bằng cử nhân
master (n)
thạc sĩ
doctorate (n)
học vị tiến sĩ
senior (n)
sinh viên năm cuối
freshman (n)
sinh viên năm nhất
sophomore (n)
sinh viên năm 2
junior (n)
học sinh đại học liên ngay năm cuối
qualification (n)
văn bằng, học vị, trình độ
degree (n)
bằng cấp (đại học)
diploma (n)
bằng cấp, văn bằng
certificate (n)
chứng chỉ, giấy chứng nhận
achieve (v)
đạt được
achievement (n)
thành tựu, thành tích
achievable (a)
có thể đạt được
internship (n)
giai đoạn thực tập
educate (v)
giáo dục
education (n)
sự giáo dục
educational (a)
thuộc về giáo dục
major (n)
môn học chính, chuyên ngành
mandatory (a)
có tính bắt buộc
optional/elective (a)
tự chọn, không bắt buộc
talent (n)
tài năng, năng lực, nhân tài
talented (a)
tài năng