1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
mange to V
đạt được thành công nhưng khó khăn
succeed in sth
thành công
be skilled at sth/ Ving
khéo léo
difference (n)
sự khác biệt
differences between sth and sth
sự khác biệt giữa sth và sth
different (a)
khác biệt
be different from
khác với cái gì
differ from sb/sth
khác biệt với
differentiate = distinguish (v)
phân biệt
differentiate between sth and sth
phân biệt sth và sth
cut off electricity/ water/ gas supply
cắt nguồn cung điện/ nước/ ga
(so) catch on
hiểu biết
(sth) catch on
trở nên phổ biến
worsen (v)
làm tồi tệ hơn
worsen sth
khiến sth tồi tệ hơn
regard = respect (n)
sự tôn trọng
have no regard for sth
không có sự tôn trọng cho
audience (n)
khán giả xem kịch, âm nhạc
spectator = crowd (n)
khán giả xem thể thao
sensation (n)
cảm giác
concerning sth
liên quan đến
maintain (v)
khẳng định
at one time or another = occasionally
thỉnh thoảng
needless to say
không cần nói
take sth seriously
xem trọng sth
register sth = record sth
ghi nhận, lưu giữ
be conscious of sth
nhận thức được
consciousness (n)
sự nhận thức
conventional = traditional (a)
truyền thống
crisis (n)
khủng hoảng
economic crisis
khủng hoảng kinh tế
profession (n)
ngành
medical/ teaching profession
ngành y/ giáo dục