Thẻ ghi nhớ: Destination B1 unit 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

close

(adj) gần, thân

<p>(adj) gần, thân</p>
2
New cards

cool

(adj) ngầu, đáng ngưỡng mộ

<p>(adj) ngầu, đáng ngưỡng mộ</p>
3
New cards

couple

(n) cặp, đôi

<p>(n) cặp, đôi</p>
4
New cards

decorate

(v) trang trí

<p>(v) trang trí</p>
5
New cards

defend

(v) phòng thủ, chống đỡ

<p>(v) phòng thủ, chống đỡ</p>
6
New cards

divorced

(adj) đã ly hôn

<p>(adj) đã ly hôn</p>
7
New cards

flat

(n) căn hộ

<p>(n) căn hộ</p>
8
New cards

generous

(adj) hào phóng

<p>(adj) hào phóng</p>
9
New cards

girlfriend

(n) bạn gái

<p>(n) bạn gái</p>
10
New cards

grateful

(adj) biết ơn

<p>(adj) biết ơn</p>
11
New cards

guest

(n) khách (đến chơi)

<p>(n) khách (đến chơi)</p>
12
New cards

independent

(adj) độc lập, không phụ thuộc

<p>(adj) độc lập, không phụ thuộc</p>
13
New cards

loving

(adj) thương yêu

<p>(adj) thương yêu</p>
14
New cards

loyal

(adj) trung thành

<p>(adj) trung thành</p>
15
New cards

mood

(n) tâm trạng

<p>(n) tâm trạng</p>
16
New cards

neighbourhood

(n) vùng lân cận

<p>(n) vùng lân cận</p><p></p>
17
New cards

ordinary

(adj) bình thường

<p>(adj) bình thường</p>
18
New cards

patient

(adj) kiên nhẫn

<p>(adj) kiên nhẫn</p>
19
New cards

private

(adj) riêng tư, tư

<p>(adj) riêng tư, tư</p>
20
New cards

recognise

(v) nhận ra

<p>(v) nhận ra</p>
21
New cards

rent

(v) cho thuê

(n) tiền thuê

<p>(v) cho thuê</p><p>(n) tiền thuê</p>
22
New cards

respect

(v) tôn trọng,

(n) sự tôn trọng

<p>(v) tôn trọng,</p><p>(n) sự tôn trọng</p>
23
New cards

single

(adj) độc thân, đơn

<p>(adj) độc thân, đơn</p>
24
New cards

stranger

(n) người lạ

<p>(n) người lạ</p>
25
New cards

trust

(v) tin tưởng,

(n) sự tin tưởng

<p>(v) tin tưởng,</p><p>(n) sự tin tưởng</p>
26
New cards

bring up

(v phr) nuôi dưỡng (con cái)

<p>(v phr) nuôi dưỡng (con cái)</p>
27
New cards

fall out ( with )

(v phr) cãi nhau với ai (do bất đồng)

<p>(v phr) cãi nhau với ai (do bất đồng)</p>
28
New cards

get on (with)

(v phr) có mối quan hệ tốt (với....)

<p>(v phr) có mối quan hệ tốt (với....)</p>
29
New cards

go out with

(v phr) hẹn hò với....

<p>(v phr) hẹn hò với....</p>
30
New cards

grow up

(v phr) lớn lên

<p>(v phr) lớn lên</p>
31
New cards

let sb down

(v phr) làm ai thất vọng

<p>(v phr) làm ai thất vọng</p>
32
New cards

look after

(v phr) chăm sóc....... = take care of

<p>(v phr) chăm sóc....... = take care of</p>
33
New cards

split up

kết thúc mối quan hệ, chia tay

<p>kết thúc mối quan hệ, chia tay</p>
34
New cards

by yourself

tự mình, một mình = on your own

<p>tự mình, một mình = on your own</p>
35
New cards

in common (with sb) ...

có điểm chung (với ai) về...

<p>có điểm chung (với ai) về...</p>
36
New cards

in contact (with sb)

liên lạc với (ai)

<p>liên lạc với (ai)</p>
37
New cards

in love (with...)

đang yêu (ai đó)

<p>đang yêu (ai đó)</p>
38
New cards

on purpose

cố tình, có chú ý

39
New cards

on your own

tự mình làm, một mình

40
New cards

able

(adj) có thể

<p>(adj) có thể</p>
41
New cards

ability

(n) khả năng

<p>(n) khả năng</p>
42
New cards

disabled

(adj) tàn tật

<p>(adj) tàn tật</p>
43
New cards

unable

(adj) không thể

<p>(adj) không thể</p>
44
New cards

admiration

(n) sự ngưỡng mộ

<p>(n) sự ngưỡng mộ</p>
45
New cards

care

(v) quan tâm, chăm sóc

<p>(v) quan tâm, chăm sóc</p>
46
New cards

careful

(adj) cẩn thận

<p>(adj) cẩn thận</p>
47
New cards

careless

(adj) bất cẩn

<p>(adj) bất cẩn</p>
48
New cards

confident

(adj) Tự tin

<p>(adj) Tự tin</p>
49
New cards

confidence

(n) sự tự tin

<p>(n) sự tự tin</p>
50
New cards

forgive

(v) tha thứ

<p>(v) tha thứ</p>
51
New cards

forgiveness

(n) sự tha thứ

<p>(n) sự tha thứ</p>
52
New cards

honest

(adj) trung thực

<p>(adj) trung thực</p>
53
New cards

dishonest

(adj) không trung thực

<p>(adj) không trung thực</p>
54
New cards

honesty

(n) sự trung thực

<p>(n) sự trung thực</p>
55
New cards

introduce

(v) giới thiệu

<p>(v) giới thiệu</p>
56
New cards

introduction

(n) Sự giới thiệu

<p>(n) Sự giới thiệu</p>
57
New cards

lie

(v) nói dối

<p>(v) nói dối</p>
58
New cards

liar

(n) người nói dối

<p>(n) người nói dối</p>
59
New cards

lying

(n) sự nói dối

<p>(n) sự nói dối</p>
60
New cards

personality

(n) tính cách

<p>(n) tính cách</p>
61
New cards

personal

(adj) thuộc cá nhân

62
New cards

relate

(v) liên quan

<p>(v) liên quan</p>
63
New cards

relative

(adj) có liên quan;

(n) họ hàng

<p>(adj) có liên quan;</p><p>(n) họ hàng</p>
64
New cards

relation

(n) sự giao thiệp( với xã hội, ngoại giao, đối tác..)

<p>(n) sự giao thiệp( với xã hội, ngoại giao, đối tác..)</p><p></p>
65
New cards

fond of

(adj) yêu mến...

<p>(adj) yêu mến...</p>
66
New cards

jealous of

(adj) ghen tị

67
New cards

kind to

(adj) tốt bụng với...

<p>(adj) tốt bụng với...</p>
68
New cards

married to

(adj) kết hôn với........

<p>(adj) kết hôn với........</p>
69
New cards

proud of

(adj) tự hào về....

<p>(adj) tự hào về....</p>
70
New cards

admire sb for

(v) ngưỡng mộ ai về....

<p>(v) ngưỡng mộ ai về....</p>
71
New cards

apologise (to sb) for

(v) xin lỗi (ai) về

<p>(v) xin lỗi (ai) về</p>
72
New cards

argue (with sb) about

(v) tranh cãi (với ai) về......

<p>(v) tranh cãi (với ai) về......</p>
73
New cards

care about (v)

quan tâm về.....

<p>quan tâm về.....</p>
74
New cards

chat (to sb) about

nói chuyện (với ai) về.....

<p>nói chuyện (với ai) về.....</p>
75
New cards

an argument (with sb) about

(n) cuộc tranh luận (với ai) về .....

<p>(n) cuộc tranh luận (với ai) về .....</p>
76
New cards

a relationship with

một mối quan hệ với ...

<p>một mối quan hệ với ...</p>
77
New cards

boyfriend

(n) bạn trai

<p>(n) bạn trai</p>
78
New cards

apologise

v. xin lỗi

79
New cards

boyfriend

n. bạn trai, ny nam