1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
close
(adj) gần, thân
cool
(adj) ngầu, đáng ngưỡng mộ
couple
(n) cặp, đôi
decorate
(v) trang trí
defend
(v) phòng thủ, chống đỡ
divorced
(adj) đã ly hôn
flat
(n) căn hộ
generous
(adj) hào phóng
girlfriend
(n) bạn gái
grateful
(adj) biết ơn
guest
(n) khách (đến chơi)
independent
(adj) độc lập, không phụ thuộc
loving
(adj) thương yêu
loyal
(adj) trung thành
mood
(n) tâm trạng
neighbourhood
(n) vùng lân cận
ordinary
(adj) bình thường
patient
(adj) kiên nhẫn
private
(adj) riêng tư, tư
recognise
(v) nhận ra
rent
(v) cho thuê
(n) tiền thuê
respect
(v) tôn trọng,
(n) sự tôn trọng
single
(adj) độc thân, đơn
stranger
(n) người lạ
trust
(v) tin tưởng,
(n) sự tin tưởng
bring up
(v phr) nuôi dưỡng (con cái)
fall out ( with )
(v phr) cãi nhau với ai (do bất đồng)
get on (with)
(v phr) có mối quan hệ tốt (với....)
go out with
(v phr) hẹn hò với....
grow up
(v phr) lớn lên
let sb down
(v phr) làm ai thất vọng
look after
(v phr) chăm sóc....... = take care of
split up
kết thúc mối quan hệ, chia tay
by yourself
tự mình, một mình = on your own
in common (with sb) ...
có điểm chung (với ai) về...
in contact (with sb)
liên lạc với (ai)
in love (with...)
đang yêu (ai đó)
on purpose
cố tình, có chú ý
on your own
tự mình làm, một mình
able
(adj) có thể
ability
(n) khả năng
disabled
(adj) tàn tật
unable
(adj) không thể
admiration
(n) sự ngưỡng mộ
care
(v) quan tâm, chăm sóc
careful
(adj) cẩn thận
careless
(adj) bất cẩn
confident
(adj) Tự tin
confidence
(n) sự tự tin
forgive
(v) tha thứ
forgiveness
(n) sự tha thứ
honest
(adj) trung thực
dishonest
(adj) không trung thực
honesty
(n) sự trung thực
introduce
(v) giới thiệu
introduction
(n) Sự giới thiệu
lie
(v) nói dối
liar
(n) người nói dối
lying
(n) sự nói dối
personality
(n) tính cách
personal
(adj) thuộc cá nhân
relate
(v) liên quan
relative
(adj) có liên quan;
(n) họ hàng
relation
(n) sự giao thiệp( với xã hội, ngoại giao, đối tác..)
fond of
(adj) yêu mến...
jealous of
(adj) ghen tị
kind to
(adj) tốt bụng với...
married to
(adj) kết hôn với........
proud of
(adj) tự hào về....
admire sb for
(v) ngưỡng mộ ai về....
apologise (to sb) for
(v) xin lỗi (ai) về
argue (with sb) about
(v) tranh cãi (với ai) về......
care about (v)
quan tâm về.....
chat (to sb) about
nói chuyện (với ai) về.....
an argument (with sb) about
(n) cuộc tranh luận (với ai) về .....
a relationship with
một mối quan hệ với ...
boyfriend
(n) bạn trai
apologise
v. xin lỗi
boyfriend
n. bạn trai, ny nam