1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được
goal (n)
mục tiêu
confident (adj)
tự tin
set out
đặt ra
situation (n)
tình huống
mission (n)
nhiệm vụ
commit to + Ving/N
cam kết làm gì/ dành tâm huyết cho điều gì
pointless (adj)
vô nghĩa
At the end of the day
vào cuối ngày
become (v)
trở nên
Prove (v)
Chứng minh
Make sure
đảm bảo
Maintain (v)
duy trì
Motivation (n)
động lực
Meaningful (adj)
có ý nghĩa, giá trị
impossible (adj)
bất khả thi
Bother (with/to...)
bận lòng đến…
Believe (v)
tin tưởng
Project (n)
Dự án
lose (v)
mất
competely (a)
hoàn toàn
even (a)
thậm chí
Give up
bỏ cuộc
entire (adj)
nguyên vẹn
multiple (adj)
đa dạng
rely on + someone/something
phụ thuộc vào ai / cái gì?
avoid + Ving
tránh làm gì đó
consistently (a)
liên tục