1/39
Đặt hàng vật tư và Vận chuyển
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
enterprise
(n) doanh nghiệp
obtain
(v) đạt được; có được
quality
(n) chất lượng; đặc tính
stationery
(n) văn phòng phẩm
accurately
(adv) một cách chính xác
catalog
(n/v) danh mục liệt kê/ ghi vào danh mục
fulfill
(v) hoàn thành, thực hiện
integral
(a) quan trọng; không thể thiếu
inventory
(n) hàng hoá trong kho
minimize
(v) tối thiểu hoá
sufficiently
(adv) một cách đầy đủ
diversify
(v) đa dạng hóa
diversity
(n) sự đa dạng
diverse
(v) đa dạng
enterprise
(n) doanh nghiệp
enterprising
(a) dám nghĩ dám làm
enterpriser
(n) người dám làm; chủ doanh nghiệp
essentially
(adv) về cơ bản
essential
(a) thiết yếu
essence
(n) thực chất; bản chất
function
(v/n) thực hiện chức năng/ chức năng; buổi họp mặt quan trọng
functional
(a) hoạt động tốt; mang tính ứng dụng
maintain
(v) giữ; duy trì
maintainability
(n) khả năng duy trì
maintainable
(a) có thể duy trì được
smooth out
(v) tạo thuận lợi cho cái gì
smoothly
(adv) (một cách) trôi chảy; suôn sẻ
smooth
(a) trôi chảy; êm dịu; suôn sẻ
accuracy
(n) sự chính xác
accurate
(a) chính xác
accurately
(adv) (một cách) chính xác
integral
(a) quan trọng; không thể thiếu
integrate
(v) tích hợp
integration
(n) sự tích hợp
minimal
(a) tối thiểu
minimum
(n) mức tối thiểu
shipment
(n) lô hàng vận chuyển
sufficiently
(adv) một cách đầy đủ
sufficient
(a) đầy đủ
suffice
(v) có đủ