B11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

Across (adv, pre)

/əˈkrɔːs/

Ở phía bên kia/ngang qua

2
New cards

Arrived at (pv)

/əˈraɪvd æt/

Đến nơi

3
New cards

Backpack (n)

/ˈbæk.pæk/

ba lô

4
New cards

believe

tin tưởng

5
New cards

Board games (n)

/bɔːrd ɡeɪmz/

trò chơi bàn cờ

6
New cards

brighten (v)

/ˈbraɪ.tən/

làm sáng lên, làm tươi vui hơn

7
New cards

cheek (n)

/tʃiːk/

má (bộ phận trên khuôn mặt)

8
New cards

comfortable (adj)

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

thoải mái, dễ chịu

9
New cards

Comfortable shoes

/ˈkʌm.fə.tə.bəl ʃuːz/

giày thoải mái

10
New cards

Conversation (n)

/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/

Cuộc trò chuyện

11
New cards

Decided to (pv)

/dɪˈsaɪdɪd tuː/

Quyết định làm gì

12
New cards

Eat (v)

ăn

13
New cards

Enter (v)

đi vào

14
New cards

Kiss (v)

hôn

15
New cards

Ladder (n)

/ˈlæd.ər/

cái thang

16
New cards

Laughing (v)

/ˈlɑːfɪŋ/

Cười

17
New cards

Lean (v)

cúi/ngả/

18
New cards

Lie (v)

nằm

19
New cards

Listen (v)

nghe

20
New cards

Looking forward to (pv)

/ˈlʊkɪŋ ˈfɔːrwərd tuː/

Mong chờ, háo hức

21
New cards

Margarita

đồ uống có cồn từ tequila

22
New cards

Meme (n)

/miːm/

ảnh/video hài hước trên mạng

23
New cards

Play (v)

chơi

24
New cards

Pull away (pv)

/pʊl əˈweɪ/

Rời đi, tách ra (thường đột ngột)

25
New cards

Salad

món rau trộn

26
New cards

Save your work

/seɪv jɔːr wɜːrk/

lưu công việc

27
New cards

Sleep (v)

ngủ

28
New cards

Smile (v)

cười

29
New cards

Smile at someone

mỉm cười với ai đó

30
New cards

Speak (v)

nói

31
New cards

Stable (adj)

/ˈsteɪ.bəl/

ổn định/chắc chắn

32
New cards

Struck up (pv)

/strʌk ʌp/

Bắt đầu (cuộc trò chuyện, tình bạn)

33
New cards

Surprised (adj)

/səˈpraɪzd/

Ngạc nhiên

34
New cards

Swim (v)

bơi

35
New cards

Swimsuit

đồ bơi

36
New cards

Take a walk

đi dạo

37
New cards

Tropical resort

khu nghỉ dưỡng nhiệt đới

38
New cards

Use (v)

sử dụng

39
New cards

Vacation (n)

/veɪˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ

40
New cards

Wait (v)

chờ

41
New cards

Wear (v)

mặc

42
New cards

Work (v)

làm việc