1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Across (adv, pre)
/əˈkrɔːs/
Ở phía bên kia/ngang qua
Arrived at (pv)
/əˈraɪvd æt/
Đến nơi
Backpack (n)
/ˈbæk.pæk/
ba lô
believe
tin tưởng
Board games (n)
/bɔːrd ɡeɪmz/
trò chơi bàn cờ
brighten (v)
/ˈbraɪ.tən/
làm sáng lên, làm tươi vui hơn
cheek (n)
/tʃiːk/
má (bộ phận trên khuôn mặt)
comfortable (adj)
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/
thoải mái, dễ chịu
Comfortable shoes
/ˈkʌm.fə.tə.bəl ʃuːz/
giày thoải mái
Conversation (n)
/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/
Cuộc trò chuyện
Decided to (pv)
/dɪˈsaɪdɪd tuː/
Quyết định làm gì
Eat (v)
ăn
Enter (v)
đi vào
Kiss (v)
hôn
Ladder (n)
/ˈlæd.ər/
cái thang
Laughing (v)
/ˈlɑːfɪŋ/
Cười
Lean (v)
cúi/ngả/
Lie (v)
nằm
Listen (v)
nghe
Looking forward to (pv)
/ˈlʊkɪŋ ˈfɔːrwərd tuː/
Mong chờ, háo hức
Margarita
đồ uống có cồn từ tequila
Meme (n)
/miːm/
ảnh/video hài hước trên mạng
Play (v)
chơi
Pull away (pv)
/pʊl əˈweɪ/
Rời đi, tách ra (thường đột ngột)
Salad
món rau trộn
Save your work
/seɪv jɔːr wɜːrk/
lưu công việc
Sleep (v)
ngủ
Smile (v)
cười
Smile at someone
mỉm cười với ai đó
Speak (v)
nói
Stable (adj)
/ˈsteɪ.bəl/
ổn định/chắc chắn
Struck up (pv)
/strʌk ʌp/
Bắt đầu (cuộc trò chuyện, tình bạn)
Surprised (adj)
/səˈpraɪzd/
Ngạc nhiên
Swim (v)
bơi
Swimsuit
đồ bơi
Take a walk
đi dạo
Tropical resort
khu nghỉ dưỡng nhiệt đới
Use (v)
sử dụng
Vacation (n)
/veɪˈkeɪʃən/
Kỳ nghỉ
Wait (v)
chờ
Wear (v)
mặc
Work (v)
làm việc