1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
invention
(n): sự phát minh
Computer Hardware
(phr.n): phần cứng (máy tính)
useful
(adj): hữu ích
allow somebody to do something
(phr.v): cho phép ai đó làm gì
completely
(adv): hoàn toàn
to be suitable for something
(phr.v): phù hợp với cái gì
educational apps
(phr.n): ứng dụng giáo dục
to be convenient
(phr.v): thuận lợi cho
communicate
(v): giao tiếp
discuss
(v): thảo luận
laptop
(n): máy tính xách tay
advantage
(v/n): lợi thế
Africa
(n): Châu Phi
experiment
(n): thí nghiệm
avoid
(v): tránh
angry
(adj): tức giận
play computer games
(phr.v): chơi trò chơi trên máy tính
modern devices
(phr.n): thiết bị hiện đại
computer science
(phr.n): khoa học máy tính
Language games
(phr.n): trò chơi ngôn ngữ
artificial intelligence
(phr.n): trí tuệ nhân tạo
robot
(n): người máy
human language
(phr.n): ngôn ngữ loài người
be applied to
(phr.v): được áp dụng cho
vacuum cleaner
(n): máy hút bụi
effective
(adj): hiệu quả
collect information
(phr.v): thu thập thông tin
route
(n): tuyến đường
thanks to
(phr.v): nhờ có
computer program
(phr.n): Chương trình máy tính
make machine
(phr.v): cỗ máy
e-reader
(phr.n): thiết bị đọc sách điện tử
3D printing
(phr.n): công nghệ in 3D
driveless car
(phr.n): ô tô không người lái
distance
(n): khoảng cách
be used for
(phr.v): được sử dụng
development
(n): sự phát triển
important
(adj): quan trọng
button
(n): nút
charge
(v): sạc
stain
(n): vết bẩn
press
(v): nhấn
diagram
(n): biểu đồ
plan a holiday
(phr.v): lên lịch đi nghỉ
to clean the house
(phr.v): dọn dẹp nhà cửa
transport
(n/v): giao thông, vận chuyển
to let someone know
(phr.v): cho ai đó biết
recommend
(v): giới thiệu
further information
(phr.n): thông tin thêm
assistant
(n): trợ lý
run
(v): hoạt động, chạy
control
(v): điều khiển
Processor Speed
(phr.n): tốc độ xử lý
Random Access Memory
(n): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
display
(v): hiển thị
storage space
(n): không gian lưu trữ
Battery
(n): pin
designer
(n): người thiết kế
prefer
(v): thích hơn
technology fair
(phr.n): hội chợ công nghệ
install
(v): lắp đặt
TV designs
(phr.n): mẫu thiết kế TV
Theme
(n): chủ đề