Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Bài 1 Minna no nihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

わたし

tôi

2
New cards

わたしたち

chúng tôi, chúng ta

3
New cards

あなた

anh/chị, ông/bà, bạn (ngôi thứ II số ít)

4
New cards

あのひと

người kia, người đó

5
New cards

あのかた

vị kia (là cách nói lịch sự của あのひと )

6
New cards

みなさん

các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị

7
New cards

さん

anh, chị, ông bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này và sau tên của người đó)

8
New cards

ちゃん

hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho ~さん

9
New cards

くん

hậu tố thêm vào sau tên của em trai

10
New cards

じん

hậu tố mang nghĩa "người (nước) ~"

11
New cards

せんせい

thầy/cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình)

12
New cards

きょうし

giáo viên

13
New cards

がくせい

học sinh, sinh viên

14
New cards

かいしゃいん

nhân viên công ty

15
New cards

しゃいん

nhân viên công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty; ví dụ 「IMCの しゃいん」)

16
New cards

ぎんこういん

nhân viên ngân hàng

17
New cards

いしゃ

bác sĩ

18
New cards

けんきゅうしゃ

nhà nghiên cứu

19
New cards

エンジニア

kỹ sư

20
New cards

だいがく

đại học, trường đại học

21
New cards

びょういん

bệnh viện

22
New cards

でんき

điện, đèn điện

23
New cards

だれ

ai

24
New cards

どなた

cách nói lịch sự của だれ

25
New cards

さい

- tuổi

26
New cards

なんさい

mấy tuổi, bao nhiêu tuổi

27
New cards

おいくつ

cách nói lịch sự của なんさい

28
New cards

はい

vâng, dạ

29
New cards

いいえ

không

30
New cards

しつれいですが

xin lỗi,...

31
New cards

おなまえは

tên anh/chị là gì?

32
New cards

はじめまして

Rất hân hạnh được gặp anh/chị (Đây là lời chào với người lần đầu tiên gặp, là câu nói đầu tiên trước khi giới thiệu về mình.)

33
New cards

どうぞよろしくおねがいします

Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị, rất vui được làm quen với anh/chị (Dùng làm câu kết thúc sau khi giới thiệu về mình.)

34
New cards

こちらは~さんです

Đây là anh/chị/ông/bà ~.

35
New cards

からきました

(Tôi) đến từ ~.

36
New cards

アメリカ

Mỹ

37
New cards

イギリス

Anh

38
New cards

インド

Ấn Độ

39
New cards

インドネシア

Indonesia

40
New cards

かんこく

Hàn Quốc

41
New cards

タイ

Thái Lan

42
New cards

ちゅうごく

Trung Quốc

43
New cards

ドイツ

Đức

44
New cards

にほん

Nhật Bản

45
New cards

フランス

Pháp

46
New cards

ブラジル

Braxin