1/373
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Biànhuà
[ biến hoá ]
thay đổi
变化
shǔjià
[ thử giá ]
nghỉ hè
暑假
hái
[ hài ]
còn
还
bǐ
[ tỉ ]
hơn, so với
比
rénkǒu
[ nhân khẩu ]
nhân khẩu
人口
zuì
[ tối ]
nhất
最
chéngshì
[ thành thị ]
thành phố
城市
zēngjiā
[ tăng gia ]
tăng thêm
增加
jiànzhù
[ kiến trúc ]
xây dựng, kiến trúc
建筑
guòqù
[ quá khứ ]
trước đây
过去
biàn
[ biến ]
thay đổi
变
gèng
[ cánh ]
càng, hơn
更
piàoliang
[ phiếu lương ]
đẹp, xinh đẹp
漂亮
dōngtiān
[ đông thiên ]
mùa đông
冬天
nuǎnhuo
[ noãn hoà ]
ấm áp, ấm
暖和
kěshì
[ khả thi ]
nhưng mà
可是
nuǎnqì
[ noãn khí ]
hơi ấm, sưởi (bằng) hơi ấm
暖气
tiānqì
[ thiên khí ]
thời tiết
天气
yùbào
[ dự báo ]
dự báo
预报
qìwēn
[ khí ôn ]
nhiệt độ
气温
gāo
[ cao ]
cao
高
dù
[ độ ]
độ
度
wūzi
[ Ốc tử ]
gian nhà, gian phòng
屋子
gǎnjué
[ cảm giác ]
cảm thấy, cảm giác
感觉
jiātíng
[ gia đình ]
gia đình
家庭
lǚguǎn
[ lữ quán ]
khách sạn
旅馆
fàndiàn
[ phạn điếm ]
khách sạn, tiệm cơm
饭店
mí
[ mê ]
người mê (âm nhạc), mê
迷
guāng
[ quang ]
chỉ. sáng, ánh sáng, vẻ vang, nhẵn, trơn, trần trụi, hết sạch, chỉ.
光
yěxǔ
[ dã hứa ]
có lẽ
也许
gǔdiǎn
[ cổ điển ]
cổ điện
古典
xiàndài
[ hiện đại ]
hiện đại
现代
shìjiè
[ thế giới ]
thế giới
世界
míngqǔ
[ danh khúc ]
bài hát nổi tiếng
名曲
míngē
[ dân ca ]
dân ca
民歌
liúxíng
[ lưu hành ]
lưu hành
流行
gēqǔ
[ ca khúc ]
ca khúc, bài hát
歌曲
niánqīng
[ niên khinh ]
trẻ, trẻ tuổi
年轻
gēcí
[ ca từ ]
lời bài hát
歌词
yǒuxiē
[ hữu ta ]
một số
有些
yáoyuǎn
[ dao viễn ]
xa xôi
遥远
Guójiā
[ quốc gia ]
quốc gia, nước
国家
yīyàng
[ nhất dạng ]
giống nhau
一样
shíchā
[ thời sai ]
chênh lệch (múi) giờ
时差
yè
[ dạ ]
đêm
夜
jìjié
[ quý tiết ]
mùa
季节
chūn (tiān)
[ xuân (thiên) ]
(mùa) xuân
春(天)
xià (tiān)
[ hạ (thiên) ]
(mùa) hạ
夏(天)
qiū (tiān)
[ thu (thiên) ]
(mùa) thu
秋(天)
rè
[ nhiệt ]
nóng
热
lěng
[ lãnh ]
lạnh
冷
guā fēng
[ quát phong ]
gió thổi, nổi gió
刮风
fēng
[ phong ]
gió
风
xià xuě
[ há tuyết ]
mưa tuyết, tuyết rơi
下雪
xuě
[ tuyết ]
tuyết
雪
xià yǔ
[ há vũ ]
đổ mưa
下雨
bùdàn... Érqiě...
[ bất đãn...nhi thả... ]
không những... mà còn...
不但... 而且...
Dé
[ đắc ]
được
得
fēn
[ phân ]
điểm (số)
分
tīngxiě
[ thính tả ]
viết chính tả, nghe viết
听写
zhōumò
[ chu mạt ]
cuối tuần
周末
chūqù
[ xuất khứ ]
đi ra ngoài
出去
lìshǐ
[ lịch sử ]
lịch sử
历史
chǎnshēng
[ sản sinh ]
sản sinh, nảy sinh
产生
huàcè
[ họa sách ]
tập tranh
画册
jiū
[ nghiên cứu ]
nghiên cứu
究
zhǐshì
[ chỉ thị ]
chỉ, chỉ là
只是
lǎo
[ lão ]
cũ, xưa
老
gǎigé
[ cải cách ]
cải cách
改革
kāifàng
[ khai phóng ]
mở cửa, (hoa) nở
开放
yīqiè
[ nhất thiết ]
tất cả, mọi thứ
一切
Ài
[ ái ]
yêu, thích
爱
huábīng
[ hoạt băng ]
trượt bằng
滑冰
huáxuě
[ hoạt tuyết ]
trượt tuyết
滑雪
jiāxiāng
[ gia hương ]
quê nhà, quê hương, quê
家乡
yǒumíng
[ hữu danh ]
nổi tiếng
有名
fēngjǐng
[ phong cảnh ]
phong cảnh
风景
qū
[ khu ]
khu, khu vực
区
lǚyóu
[ lữ du ]
du lịch
旅游
yóuqí
[ vưu kỳ ]
đặc biệt (là), nhất (là)
尤其
liángkuai
[ lương khoái ]
mát, mát mẻ
凉快
bìshǔ
[ tị thử ]
tránh nóng, nghỉ mát
避暑
rénjiā
[ nhân gia ]
nhà, gia đình
人家
kào
[ kháo ]
dựa vào
靠
jīngyíng
[ kinh doanh ]
kinh doanh, buôn bán
经营
fācái
[ phát tài ]
phát tài
发财
shùyè
[ thụ diệp ]
lá, lá cây
树叶
shù
[ thụ ]
cây
树
yè
[ diệp ]
lá
叶
luò
[ lạc ]
rơi, rụng
落
hóngyè
[ hồng diệp ]
lá đỏ
红叶
jiǎn
[ kiểm ]
nhặt, lượm
捡
zhāojí
[ trước cấp ]
cuống, sốt ruột
着急
zhene
[ trước ni ]
(trợ từ ngữ khí) lắm
着呢
biǎo
[ biểu ]
đồng hồ
表
huài
[ hoại ]
hư, hỏng
坏
āiyā
[ ai a ]
ái chà, chao ôi, trời ơi
哎呀
tíng
[ đình ]
ngừng, dừng, chết (ntb)
停
gāi
[ cai ]
nên, phải
该
diànchí
[ điện trì ]
pin
电池