Thẻ ghi nhớ: từ vựng giáo trình hán ngữ quyển 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/373

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

374 Terms

1
New cards

Biànhuà

[ biến hoá ]

thay đổi

变化

2
New cards

shǔjià

[ thử giá ]

nghỉ hè

暑假

3
New cards

hái

[ hài ]

còn

4
New cards

[ tỉ ]

hơn, so với

5
New cards

rénkǒu

[ nhân khẩu ]

nhân khẩu

人口

6
New cards

zuì

[ tối ]

nhất

7
New cards

chéngshì

[ thành thị ]

thành phố

城市

8
New cards

zēngjiā

[ tăng gia ]

tăng thêm

增加

9
New cards

jiànzhù

[ kiến trúc ]

xây dựng, kiến trúc

建筑

10
New cards

guòqù

[ quá khứ ]

trước đây

过去

11
New cards

biàn

[ biến ]

thay đổi

12
New cards

gèng

[ cánh ]

càng, hơn

13
New cards

piàoliang

[ phiếu lương ]

đẹp, xinh đẹp

漂亮

14
New cards

dōngtiān

[ đông thiên ]

mùa đông

冬天

15
New cards

nuǎnhuo

[ noãn hoà ]

ấm áp, ấm

暖和

16
New cards

kěshì

[ khả thi ]

nhưng mà

可是

17
New cards

nuǎnqì

[ noãn khí ]

hơi ấm, sưởi (bằng) hơi ấm

暖气

18
New cards

tiānqì

[ thiên khí ]

thời tiết

天气

19
New cards

yùbào

[ dự báo ]

dự báo

预报

20
New cards

qìwēn

[ khí ôn ]

nhiệt độ

气温

21
New cards

gāo

[ cao ]

cao

22
New cards

[ độ ]

độ

23
New cards

wūzi

[ Ốc tử ]

gian nhà, gian phòng

屋子

24
New cards

gǎnjué

[ cảm giác ]

cảm thấy, cảm giác

感觉

25
New cards

jiātíng

[ gia đình ]

gia đình

家庭

26
New cards

lǚguǎn

[ lữ quán ]

khách sạn

旅馆

27
New cards

fàndiàn

[ phạn điếm ]

khách sạn, tiệm cơm

饭店

28
New cards

[ mê ]

người mê (âm nhạc), mê

29
New cards

guāng

[ quang ]

chỉ. sáng, ánh sáng, vẻ vang, nhẵn, trơn, trần trụi, hết sạch, chỉ.

30
New cards

yěxǔ

[ dã hứa ]

có lẽ

也许

31
New cards

gǔdiǎn

[ cổ điển ]

cổ điện

古典

32
New cards

xiàndài

[ hiện đại ]

hiện đại

现代

33
New cards

shìjiè

[ thế giới ]

thế giới

世界

34
New cards

míngqǔ

[ danh khúc ]

bài hát nổi tiếng

名曲

35
New cards

míngē

[ dân ca ]

dân ca

民歌

36
New cards

liúxíng

[ lưu hành ]

lưu hành

流行

37
New cards

gēqǔ

[ ca khúc ]

ca khúc, bài hát

歌曲

38
New cards

niánqīng

[ niên khinh ]

trẻ, trẻ tuổi

年轻

39
New cards

gēcí

[ ca từ ]

lời bài hát

歌词

40
New cards

yǒuxiē

[ hữu ta ]

một số

有些

41
New cards

yáoyuǎn

[ dao viễn ]

xa xôi

遥远

42
New cards

Guójiā

[ quốc gia ]

quốc gia, nước

国家

43
New cards

yīyàng

[ nhất dạng ]

giống nhau

一样

44
New cards

shíchā

[ thời sai ]

chênh lệch (múi) giờ

时差

45
New cards

[ dạ ]

đêm

46
New cards

jìjié

[ quý tiết ]

mùa

季节

47
New cards

chūn (tiān)

[ xuân (thiên) ]

(mùa) xuân

春(天)

48
New cards

xià (tiān)

[ hạ (thiên) ]

(mùa) hạ

夏(天)

49
New cards

qiū (tiān)

[ thu (thiên) ]

(mùa) thu

秋(天)

50
New cards

[ nhiệt ]

nóng

51
New cards

lěng

[ lãnh ]

lạnh

52
New cards

guā fēng

[ quát phong ]

gió thổi, nổi gió

刮风

53
New cards

fēng

[ phong ]

gió

54
New cards

xià xuě

[ há tuyết ]

mưa tuyết, tuyết rơi

下雪

55
New cards

xuě

[ tuyết ]

tuyết

56
New cards

xià yǔ

[ há vũ ]

đổ mưa

下雨

57
New cards

bùdàn... Érqiě...

[ bất đãn...nhi thả... ]

không những... mà còn...

不但... 而且...

58
New cards

[ đắc ]

được

59
New cards

fēn

[ phân ]

điểm (số)

60
New cards

tīngxiě

[ thính tả ]

viết chính tả, nghe viết

听写

61
New cards

zhōumò

[ chu mạt ]

cuối tuần

周末

62
New cards

chūqù

[ xuất khứ ]

đi ra ngoài

出去

63
New cards

lìshǐ

[ lịch sử ]

lịch sử

历史

64
New cards

chǎnshēng

[ sản sinh ]

sản sinh, nảy sinh

产生

65
New cards

huàcè

[ họa sách ]

tập tranh

画册

66
New cards

jiū

[ nghiên cứu ]

nghiên cứu

67
New cards

zhǐshì

[ chỉ thị ]

chỉ, chỉ là

只是

68
New cards

lǎo

[ lão ]

cũ, xưa

69
New cards

gǎigé

[ cải cách ]

cải cách

改革

70
New cards

kāifàng

[ khai phóng ]

mở cửa, (hoa) nở

开放

71
New cards

yīqiè

[ nhất thiết ]

tất cả, mọi thứ

一切

72
New cards

Ài

[ ái ]

yêu, thích

73
New cards

huábīng

[ hoạt băng ]

trượt bằng

滑冰

74
New cards

huáxuě

[ hoạt tuyết ]

trượt tuyết

滑雪

75
New cards

jiāxiāng

[ gia hương ]

quê nhà, quê hương, quê

家乡

76
New cards

yǒumíng

[ hữu danh ]

nổi tiếng

有名

77
New cards

fēngjǐng

[ phong cảnh ]

phong cảnh

风景

78
New cards

[ khu ]

khu, khu vực

79
New cards

lǚyóu

[ lữ du ]

du lịch

旅游

80
New cards

yóuqí

[ vưu kỳ ]

đặc biệt (là), nhất (là)

尤其

81
New cards

liángkuai

[ lương khoái ]

mát, mát mẻ

凉快

82
New cards

bìshǔ

[ tị thử ]

tránh nóng, nghỉ mát

避暑

83
New cards

rénjiā

[ nhân gia ]

nhà, gia đình

人家

84
New cards

kào

[ kháo ]

dựa vào

85
New cards

jīngyíng

[ kinh doanh ]

kinh doanh, buôn bán

经营

86
New cards

fācái

[ phát tài ]

phát tài

发财

87
New cards

shùyè

[ thụ diệp ]

lá, lá cây

树叶

88
New cards

shù

[ thụ ]

cây

89
New cards

[ diệp ]

90
New cards

luò

[ lạc ]

rơi, rụng

91
New cards

hóngyè

[ hồng diệp ]

lá đỏ

红叶

92
New cards

jiǎn

[ kiểm ]

nhặt, lượm

93
New cards

zhāojí

[ trước cấp ]

cuống, sốt ruột

着急

94
New cards

zhene

[ trước ni ]

(trợ từ ngữ khí) lắm

着呢

95
New cards

biǎo

[ biểu ]

đồng hồ

96
New cards

huài

[ hoại ]

hư, hỏng

97
New cards

āiyā

[ ai a ]

ái chà, chao ôi, trời ơi

哎呀

98
New cards

tíng

[ đình ]

ngừng, dừng, chết (ntb)

99
New cards

gāi

[ cai ]

nên, phải

100
New cards

diànchí

[ điện trì ]

pin

电池