UNIT 5:THE WORLD OF WORK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

Shift

Ca làm việc

2
New cards

Tiring

Gây mệt mỏi

3
New cards

Stressful

Căng thẳng

4
New cards

Nine-to-five

Giờ hành chính

5
New cards

Accountant

Kế toán viên

6
New cards

Overtime

Ngoài giờ làm việc

7
New cards

Relevant

Có liên quan

8
New cards

Bonus

Tiền thưởng

9
New cards

Employ

Tuyển dụng

10
New cards

Rewarding

Xứng đáng

11
New cards

Qualification

Bằng cấp, trình độ

12
New cards

Well-paid

Được trả lương cao

13
New cards

Vacancy

Vị trí công việc còn trống

14
New cards

Flexible

Linh hoạt

15
New cards

Review

Bài đánh giá

16
New cards

On-the-job

Khi đang làm việc ,trong công việc

17
New cards

Woge

Tiền công

18
New cards

Responsibility

Trách nhiệm

19
New cards

Supervise (v)

Giám sát

20
New cards

Attendance

Chuyên cần

21
New cards

Responsible

Có trách nhiệm

22
New cards

Enthusiastic

Nhiệt tình

23
New cards

On a night shift

Làm ca buổi tối

24
New cards

Go on a bussiness trip

Đi công tác

25
New cards

Follow in one's footsteps

Nối gót, theo nghiệp ai đó

26
New cards

Apple for sth

Tuyển cho vị trí gì

27
New cards

Interfere with sth

Can thiệp vào cái gì

28
New cards

Wait on tables

Phục vụ đồ ăn cho khách

29
New cards

Give rise to sth

Khiến điều gì xuất hiện