1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess (v)
đánh giá, định giá (đấu giá,…)
assume = presume = reckon (v)
mặc định, cho rằng
baffle (v)
gây trở ngại
consider = deem (v)
coi là, tưởng là
consider = contemplate = deliberate = ponder (v)
suy tính
cynical (about) (a)
đa nghi
deduce (v)
suy luận
dilemma (over) (n)
tình thế tiến thoái lưỡng nan
dubious (about) (a)
hồ nghi
gather (v)
suy ra
grasp (v)
hiểu thấu
guesswork (n)
sự phỏng đoán
hunch (get a hunch) (n)
linh cảm
ingenious (a)
khéo léo, tài tình
intuition (n)
trực giác
justify (v)
bào chữa
plausible (a)
hợp lí, đáng tin
query (v)
chất vấn
contemplate = reflect (v)
suy ngẫm (thời gian lâu)
skeptical (a)
hoài nghi
suppose (v)
giả định, cho rằng