L6 C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

관악산

Núi Gwanak

2
New cards

남산

Núi Nam

3
New cards

대중

Công cộng

= đại chúng

4
New cards

배터리

Pin

5
New cards

서울대입구역

Ga Đại học Quốc gia Seoul

6
New cards

승차권

Vé đi xe

= thừa xa khoán

7
New cards

신호등

Đèn giao thông

8
New cards

약도

Bản đồ sơ lược

= lược đồ

9
New cards

열쇠

Chìa khóa

10
New cards

올해

Năm nay

11
New cards

작년

năm trước / năm ngoái

12
New cards

요금

Phí, cước

= liệu kim

13
New cards

일기

Nhật ký

14
New cards

주차장

Bãi đỗ xe

15
New cards

중간

Ở giữa

= trung gian

16
New cards

지하도

Đường hầm đi bộ

17
New cards

고장나다

Bị hỏng

18
New cards

서두르다

Vội vàng

19
New cards

세우다

Dừng lại

20
New cards

잃어버리다

Mất

21
New cards

잡다

Bắt

22
New cards

지키다

Bảo vệ

23
New cards

아쉽다

Tiếc, thiếu, thất vọng

24
New cards

안전하다

An toàn

25
New cards

중요하다

Quan trọng

26
New cards

바로

Ngay lập tức

27
New cards

n개월

Tháng (số đếm)

28
New cards

~기로 하다

Quyết định làm gì

29
New cards

~는/ㄴ다

Văn phong thường (bình thường, đơn giản)

30
New cards

충전하다

nạp tiền, sạc pin (charge)

= sung điện