1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
관악산
Núi Gwanak
남산
Núi Nam
대중
Công cộng
= đại chúng
배터리
Pin
서울대입구역
Ga Đại học Quốc gia Seoul
승차권
Vé đi xe
= thừa xa khoán
신호등
Đèn giao thông
약도
Bản đồ sơ lược
= lược đồ
열쇠
Chìa khóa
올해
Năm nay
작년
năm trước / năm ngoái
요금
Phí, cước
= liệu kim
일기
Nhật ký
주차장
Bãi đỗ xe
중간
Ở giữa
= trung gian
지하도
Đường hầm đi bộ
고장나다
Bị hỏng
서두르다
Vội vàng
세우다
Dừng lại
잃어버리다
Mất
잡다
Bắt
지키다
Bảo vệ
아쉽다
Tiếc, thiếu, thất vọng
안전하다
An toàn
중요하다
Quan trọng
바로
Ngay lập tức
n개월
Tháng (số đếm)
~기로 하다
Quyết định làm gì
~는/ㄴ다
Văn phong thường (bình thường, đơn giản)
충전하다
nạp tiền, sạc pin (charge)
= sung điện