1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
profit-making companies
n. công ty tư nhân chuyên cung cấp dịch vụ y tế có lợi nhuận.
personalized services
dich vụ y tế cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
financial incentives
n. các khoản khuyến khích tài chính nhằm thúc đẩy việc cung cấp dịch vụ y tế
incentive
n. một yếu tố khuyến khích cho hành động hoặc quyết định
highly trained professionals
n. các chuyên gia được đào tạo bài bản, có kỹ năng cao trong lĩnh vực y tế.
overburdened public healthcare system
n. hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng bị quá tải
push for advancements
thúc đẩy để đạt được những tiến bộ
pharmaceuticals
n. các sản phẩm thuốc và hóa chất được sử dụng để chữa bệnh, ngăn ngừa bệnh tật hoặc cải thiện sức khỏe.
treatment methods
n. các phương pháp chăm sóc sức khỏe được sử dụng để chữa trị
differentiate
v. phân biệt
robotic surgeries
n. các phương pháp phẫu thuật sử dụng robot
precision medicine
n. phương pháp điều trị tập trung vào đặc điểm di truyền và môi trường của từng bệnh nhân.
regardless of
bất kể
economic status
n. tình trạng kinh tế
out-of-pocket payments
n. chi phí y tế tự chi trả ngoài bảo hiểm
be priced at a premium
adj. giá cao hơn bình thường
two-tier healthcare system
n. hệ thống chăm sóc sk phân tầng
receive top-notch care
hưởng chất lượng y tế cao, hàng đầu
top-notch
adj. excellent
substandard services
dịch vụ dưới tiêu chuẩn
undermine
= exacerbate, erode
core principle
n. nguyên tắc cốt lõi, điều trọng tâm
drive for profit
n. động lực kiếm lợi nhuận
take precedence over
đặt lên hàng đầu, ưu tiên hơn
prioritize
v. ưu tiên
revenue
= profit
overcharge for procedures/ medications
tính phí quá cao cho thủ thuật. thuốc men
unethical practices
n. hành vi phi đạo đức
compromise
v. làm suy giảm
commercialization of healthcare
sự thương mại hóa của ngành y tế
basic human need
n. nhu cầu cơ bản of con người
suboptimal care
= bad care, poor treatment
mispronunciations
n. lỗi phát âm sai
deeply-ingrained
adj. ăn sâu
ingrain
v. ăn sâu, hằn sâu
fundamentals
rudiments
stretch attention
làm căng thẳng sự tập trung
immense mental effort
n. nỗ lực tinh thần lớn
malleable
adj. linh hoạt
improve language proficiency (proficiency = expertise)
cải thiện năng lực ngôn ngữ
well-rounded individuals
n. những cá nhân phát triển toàn diện