1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
clench
siết chặt
clutch
giữ chặt
to fumble in one's pocket for a key
dò dẫm, sờ soạng
gesture
cử chỉ, điệu bộ
grab
vồ lấy
grasp
nắm chặt
crawl
bò, trườn
creep
đi rón rén
dash
lao tới, xông tới
hop
nhảy lò cò
leap
nhảy qua
skip
nhảy chân sáo
stride
sải bước
drift
trôi dạt
roam
đi lang thang
wander
đi vẩn vơ
skid
trượt bánh xe
slide
đẩy, trượt
slip
trượt chân
trip
vấp, vướng chân
clamber
leo, trèo
ascend
đi lên
descend
đi xuống
glide
lượn (máy bay)
Velocity
vận tốc
accelerate
tăng tốc
sink
chìm
emigrate
xuất cảnh, di cư
bounce the ball
tâng bóng
float
trôi nổi
commute
đi lại thường xuyên
charter
thuê (a plane or helicopter)
legroom
chỗ để chân
steward
người phục vụ
quay
bến cảng
pier
nhà hàng nổi
pedestrian
người đi bộ
passerby
người qua đường
steer
lái (tàu, ô tô..)
pilot
lái máy bay
hitchhiker
người đi nhờ xe
hiker
người đi bộ đường dài
return fare
giá vé khứ hồi
round trip
khứ hồi
load
hàng, vật nặng
cargo
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
pull over
tấp vào lề
hold back
ngăn lại
walk out on
rời bỏ (khỏi buổi diễn/ cuộc họp/ mqh/ công việc)
stop off
đỗ lại, dừng lại (trong chuyến đi)
creep up on
lại gần bí mật để gây bất ngờ
slip away
rời đi lặng lẽ
move in with
chuyển vào căn hộ (với ai)
go astray
đi lạc đường
as the crow flies
theo đường chim bay
in the middle of nowhere
xa xôi, hẻo lánh
make a beeline for
đi thẳng tới
stop dead in one's tracks
sững lại
off the beaten track
xa xôi, hẻo lánh
follow your nose
đi thẳng
lose your bearings
mất phương hướng
a stone's throw away/from
rất gần
take the scenic route
đi quãng đường xa hơn nhưng thú vị hơn
take a short cut to
đi đường tắt
upper
cao hơn, phía trên
mobility
Tính di động, lưu động
undergo
trải qua
progressive
tiến bộ
Movement
(n) sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
withstand
chịu đựng, chống lại
passable
có thể đi qua
ongoing
đang diễn ra
motionless
bất động
deregulate
bãi bỏ quy định
demotivate
làm nhụt chí
deform
làm biến dạng, méo mó
moving
cảm động
destabilize
làm mất ổn định
notwithstanding
(prep)( in spite of; although) , tuy nhiên
Notwithstanding some major finacial problems, the school has had a successful year.
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!