1/105
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aboriginal
a. nguyên sơ, nguyên thủy
ancestor
n. tổ tiên
anniversary
n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
ceremony
n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
celebration
n. /,seli'breiʃn/ sự tổ chức, sự kỉ niệm
bicentenary
n. lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức một lần
assimilation
n. sự đồng hóa
Trung Quốc đã từng thực hiện kế hoạch đồng hóa Việt Nam
bridegroom
n./ˈbraɪdɡruːm/ chú rể
conflict
n.sự xung đột
contract
n. /'kɔntrækt/ hợp đồng
contractual
a. thuộc hợp đồng
conversely
adv. ngược lại
coordinator
n. điều phối viên
Mia là điều phối viên
currency
n. tiền tệ
custom
n. /'kʌstəm/ phong tục
deliberately
adv. một cách có chủ ý, có toan tính
Trung Quốc đang có chủ ý, có toan tính với Mỹ
denounce
v. tố cáo, vạch mặt
Luật sư đang tố cáo, vạch mặt hung thủ
depravity
n. sự trụy lạc
dismiss
v. sa thải
Kinh tế trì trệ khiến công nhân njaf máy bị sa thải
dimissal
n. sự sa thải
dismissive
a. gạt bỏ, xem thường
Công nhân nghèo là người bị gạt bỏ, xem thường trong xã hôi
diversity
n./dɪˈvɜr·sɪ·t̬i/ sự đa dạng
diverse
a. đa dạng
diversify
a. đa dạng hóa
diversification
n. sự đa dạng hoá
extremely
adv. /iks´tri:mli/ cực kì
completely
adv. /kзm'pli:tli/ hoàn toàn
tremendously
adv. khủng khiếp, ghê gớm
dramatically
adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
fate
n. định mệnh
federation
n. liên đoàn
folktale
n. truyện dân gian
heritage
n. di sản
hilarious
a. vui nhộn
homophone
n. từ đồng âm
identify
v. nhận diện, nhận dạng
identification
n. sự đồng nhất hóa
identical
a. giống nhau
identity
n. tính đồng nhất, đặc tính
insence
n. nhang hương
indigenous
a. bản xứ, bản địa
Loem là người bản điạ Ấn Độ
intergation
n. sự hội nhập
isolation
n. sự cô lập, sự cách ly
majority
n. đa số
minority
n. thiểu số
marriage
n. sự kết hôn, hôn nhân
marital
thuộc hôn nhân
marrigeable
a. có thể, đủ tư cách kết hôn
married
a. đã kết hôn
misinterpret
v. hiểu sai
Nhắn tin dễ bị hiểu sai ý
mystery
n. sự bí ẩn
no-go
n. tình trạng bế tắc
pamper
v. nuông chiều, cưng chiều
patriotism
n. chủ nghĩa yêu nước
Người dân Việt Nam có chủ nghĩa yêu nước cao
perception
n. sự nhận thức
Con người, ai cũng có sự nhận thức
perceive
v. nhận thức, nhận thấy
prestige
n. thanh thế, uy thế
Uy thế của nước Mỹ trên thế giới là rất lớn
prevalence
n. sự phổ biến, thịnh hành
Sự thịnh hành của làn sóng Hallyu
privilege
n. đặc ân, đặc quyền
Được đối đãi tốt là đặc quyền, đặc ân của kẻ mạnh
racism
n. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Châu Âu vẫn còn tồn tại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racial
a. thuộc chủng tộc
religion
n. tôn giáo
religious
a. thuộc về tôn giáo
restrain
v. kiềm chế
HLV này phải kiềm chế cơn tức giận vơi học viên của mình
revival
n. sự hồi phục, sự phục sinh
solidarity
n. sự đoàn kết
superstition
n. sự mê tín dị đoan
superstitious
a. mê tín dị đoan
symbol
n. biểu tượng
symbolise
n. biểu tượng hóa
symbolism
n. chủ nghĩa tượng trưng
symbolic
a. tượng trưng, biểu trưng
synthetic
n. sự tổng hợp
Toán thực tế là sự tổng hợp của cả thế giới :)))))
unhygienic
a. không hợp vệ sinh
well-established
a. đứng vững, tồn tại lâu bền
well-advised
a. khôn ngoan
well-built
a. lực lưỡng, cường tráng
well-balanced
a. đúng mực, điều độ
against the law
phạm luật
within the law
đúng luật
above the law
đứng trên/ngoài luật
by law
theo luật
lay down the law
ban hành luật
approve/ disapprove of
đồng tình/phản đối
at the right time = on the dot
đúng giờ
as regular as clockwork = on time
đúng giờ
beard the lion in one's den
chạm trán ai đó
close to the bone
xúc phạm
come into play = bring st into play
có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
down to the wire
vào phút cuối
for fear of sth/doing sth
vì sợ cái gì/làm gì
get rid of=remove
loại bỏ
face up to
đối mặt với
get over
vượt qua
wipe out
xóa sổ
let go of=give up
từ bỏ
loss and grief = sadness
buồn rầu
make a decision on st
quyết định cái gì
object to/ have objection to
phản đối
on the flip side=on the other hand
mặt khác