Topic 1: Cultural Identity

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

aboriginal

a. nguyên sơ, nguyên thủy

2
New cards

ancestor

n. tổ tiên

3
New cards

anniversary

n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm

4
New cards

ceremony

n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ

5
New cards

celebration

n. /,seli'breiʃn/ sự tổ chức, sự kỉ niệm

6
New cards

bicentenary

n. lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức một lần

7
New cards

assimilation

n. sự đồng hóa

Trung Quốc đã từng thực hiện kế hoạch đồng hóa Việt Nam

8
New cards

bridegroom

n./ˈbraɪdɡruːm/ chú rể

9
New cards

conflict

n.sự xung đột

10
New cards

contract

n. /'kɔntrækt/ hợp đồng

11
New cards

contractual

a. thuộc hợp đồng

12
New cards

conversely

adv. ngược lại

13
New cards

coordinator

n. điều phối viên

Mia là điều phối viên

14
New cards

currency

n. tiền tệ

15
New cards

custom

n. /'kʌstəm/ phong tục

16
New cards

deliberately

adv. một cách có chủ ý, có toan tính

Trung Quốc đang có chủ ý, có toan tính với Mỹ

17
New cards

denounce

v. tố cáo, vạch mặt

Luật sư đang tố cáo, vạch mặt hung thủ

18
New cards

depravity

n. sự trụy lạc

19
New cards

dismiss

v. sa thải

Kinh tế trì trệ khiến công nhân njaf máy bị sa thải

20
New cards

dimissal

n. sự sa thải

21
New cards

dismissive

a. gạt bỏ, xem thường

Công nhân nghèo là người bị gạt bỏ, xem thường trong xã hôi

22
New cards

diversity

n./dɪˈvɜr·sɪ·t̬i/ sự đa dạng

23
New cards

diverse

a. đa dạng

24
New cards

diversify

a. đa dạng hóa

25
New cards

diversification

n. sự đa dạng hoá

26
New cards

extremely

adv. /iks´tri:mli/ cực kì

27
New cards

completely

adv. /kзm'pli:tli/ hoàn toàn

28
New cards

tremendously

adv. khủng khiếp, ghê gớm

29
New cards

dramatically

adv. /drə'mætikəli/ đột ngột

30
New cards

fate

n. định mệnh

31
New cards

federation

n. liên đoàn

32
New cards

folktale

n. truyện dân gian

33
New cards

heritage

n. di sản

34
New cards

hilarious

a. vui nhộn

35
New cards

homophone

n. từ đồng âm

36
New cards

identify

v. nhận diện, nhận dạng

37
New cards

identification

n. sự đồng nhất hóa

38
New cards

identical

a. giống nhau

39
New cards

identity

n. tính đồng nhất, đặc tính

40
New cards

insence

n. nhang hương

41
New cards

indigenous

a. bản xứ, bản địa

Loem là người bản điạ Ấn Độ

42
New cards

intergation

n. sự hội nhập

43
New cards

isolation

n. sự cô lập, sự cách ly

44
New cards

majority

n. đa số

45
New cards

minority

n. thiểu số

46
New cards

marriage

n. sự kết hôn, hôn nhân

47
New cards

marital

thuộc hôn nhân

48
New cards

marrigeable

a. có thể, đủ tư cách kết hôn

49
New cards

married

a. đã kết hôn

50
New cards

misinterpret

v. hiểu sai

Nhắn tin dễ bị hiểu sai ý

51
New cards

mystery

n. sự bí ẩn

52
New cards

no-go

n. tình trạng bế tắc

53
New cards

pamper

v. nuông chiều, cưng chiều

54
New cards

patriotism

n. chủ nghĩa yêu nước

Người dân Việt Nam có chủ nghĩa yêu nước cao

55
New cards

perception

n. sự nhận thức

Con người, ai cũng có sự nhận thức

56
New cards

perceive

v. nhận thức, nhận thấy

57
New cards

prestige

n. thanh thế, uy thế

Uy thế của nước Mỹ trên thế giới là rất lớn

58
New cards

prevalence

n. sự phổ biến, thịnh hành

Sự thịnh hành của làn sóng Hallyu

59
New cards

privilege

n. đặc ân, đặc quyền

Được đối đãi tốt là đặc quyền, đặc ân của kẻ mạnh

60
New cards

racism

n. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Châu Âu vẫn còn tồn tại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

61
New cards

racial

a. thuộc chủng tộc

62
New cards

religion

n. tôn giáo

63
New cards

religious

a. thuộc về tôn giáo

64
New cards

restrain

v. kiềm chế

HLV này phải kiềm chế cơn tức giận vơi học viên của mình

65
New cards

revival

n. sự hồi phục, sự phục sinh

66
New cards

solidarity

n. sự đoàn kết

67
New cards

superstition

n. sự mê tín dị đoan

68
New cards

superstitious

a. mê tín dị đoan

69
New cards

symbol

n. biểu tượng

70
New cards

symbolise

n. biểu tượng hóa

71
New cards

symbolism

n. chủ nghĩa tượng trưng

72
New cards

symbolic

a. tượng trưng, biểu trưng

73
New cards

synthetic

n. sự tổng hợp

Toán thực tế là sự tổng hợp của cả thế giới :)))))

74
New cards

unhygienic

a. không hợp vệ sinh

75
New cards

well-established

a. đứng vững, tồn tại lâu bền

76
New cards

well-advised

a. khôn ngoan

77
New cards

well-built

a. lực lưỡng, cường tráng

78
New cards

well-balanced

a. đúng mực, điều độ

79
New cards

against the law

phạm luật

80
New cards

within the law

đúng luật

81
New cards

above the law

đứng trên/ngoài luật

82
New cards

by law

theo luật

83
New cards

lay down the law

ban hành luật

84
New cards

approve/ disapprove of

đồng tình/phản đối

85
New cards

at the right time = on the dot

đúng giờ

86
New cards

as regular as clockwork = on time

đúng giờ

87
New cards

beard the lion in one's den

chạm trán ai đó

88
New cards

close to the bone

xúc phạm

89
New cards

come into play = bring st into play

có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

90
New cards

down to the wire

vào phút cuối

91
New cards

for fear of sth/doing sth

vì sợ cái gì/làm gì

92
New cards

get rid of=remove

loại bỏ

93
New cards

face up to

đối mặt với

94
New cards

get over

vượt qua

95
New cards

wipe out

xóa sổ

96
New cards

let go of=give up

từ bỏ

97
New cards

loss and grief = sadness

buồn rầu

98
New cards

make a decision on st

quyết định cái gì

99
New cards

object to/ have objection to

phản đối

100
New cards

on the flip side=on the other hand

mặt khác