1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
put forward
Đề xuất, đưa ra (một ý kiến, một kế hoạch, hoặc một giải pháp).
During the international conference, several experts put forward innovative solutions to reduce global pollution and promote sustainable development."
Bản dịch: "Trong hội nghị quốc tế, một số chuyên gia đã đề xuất/đưa ra các giải pháp đổi mới để giảm thiểu ô nhiễm toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững."

put away
cất cái gì đi, tiết kiệm

put out
PHÁT HÀNH hoặc dập tắt.
be attributed to
The company's remarkable growth over the past decade can largely be attributed to its commitment to innovation. " (Phần chú thích cũng có ghi: nhờ vào cam kết đổi mới. )
Bản dịch: "Sự tăng trưởng đáng kể của công ty trong thập kỷ qua phần lớn có thể được quy cho/nhờ vào cam kết đổi mới của họ."

take issue with
Although I respect Alex's opinion, I must take issue with his argument that education should focus solely on practical skills."
Bản dịch: "Mặc dù tôi tôn trọng ý kiến của Alex, tôi phải phản đối lập luận của anh ấy rằng giáo dục chỉ nên tập trung hoàn toàn vào các kỹ năng thực tế."

walking dictionary
Because Minh remembers every word he reads and can explain their meanings instantly, many classmates call him a walking dictionary. từ điển sống (người có trí nhớ siêu giỏ"
Bản dịch: "Bởi vì Minh nhớ được mọi từ cậu ấy đọc và có thể giải thích ý nghĩa của chúng ngay lập tức, nhiều bạn học gọi cậu ấy là một cuốn từ điển sống."
Ý nghĩa của "walking dictionary" (từ điển sống): Một người có trí nhớ siêu giỏi và biết rất nhiều từ vựng/thông tin.

meet deadlines"
"To meet deadlines efficiently, the project team worked overtime and communicated constantly to avoid unnecessary mistakes. "
Bản dịch: "Để đáp ứng/hoàn thành các thời hạn một cách hiệu quả, đội dự án đã làm việc ngoài giờ và liên lạc liên tục để tránh những sai sót không cần thiết."

contain
Despite being unfairly criticized in front of everyone, Linh managed to contain her anger and respond calmly. KIỀM CHẾ CƠN GIẬN"
Bản dịch: "Mặc dù bị chỉ trích một cách không công bằng trước mặt mọi người, Linh vẫn cố gắng kiềm chế cơn giận và phản ứng một cách bình tĩnh."
"contain one's anger": Kiềm chế, giữ lại, không bộc lộ cơn giận.

condemn
Environmental organizations universally condemn the company's decision to dump untreated waste into the river, calling for immediate legal action."
Bản dịch: "Các tổ chức môi trường đồng loạt lên án/chỉ trích quyết định xả chất thải chưa qua xử lý xuống sông của công ty, đồng thời kêu gọi hành động pháp lý ngay lập tức."

conceited
After winning the award, he became so conceited that he started treating his colleagues poorly and stopped listening to any feedback."
Bản dịch: "Sau khi thắng giải, anh ta trở nên quá tự phụ/kiêu ngạo đến nỗi bắt đầu đối xử tệ với đồng nghiệp và ngừng lắng nghe mọi ý kiến phản hồi."

lenient
The new headmaster is lenient towards students who show remorse for their mistakes, often giving them a second chance instead of harsh punishment."
Bản dịch: "Hiệu trưởng mới khoan dung/dễ dãi hơn đối với những học sinh thể hiện sự hối hận về lỗi lầm của mình, thường cho họ cơ hội thứ hai thay vì hình phạt nặng."

particular
My mother is very particular about the spices she uses, insisting on organic and freshly ground pepper."
Bản dịch: "Mẹ tôi rất kĩ tính (khó tính, cầu kỳ) về các loại gia vị bà sử dụng, bà luôn khăng khăng phải là hạt tiêu hữu cơ và mới xay."

conduct
The research team decided to conduct a series of interviews to gather firsthand data on the impact of remote work."
Bản dịch: "Nhóm nghiên cứu quyết định tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn để thu thập dữ liệu trực tiếp về tác động của làm việc từ xa."

appraisal
The company's annual performance appraisal process is designed to provide employees with constructive feedback and set clear goals for the next year."
Bản dịch: "Quy trình đánh giá hiệu suất hàng năm của công ty được thiết kế để cung cấp cho nhân viên phản hồi mang tính xây dựng và đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho năm tiếp theo."

priceless
valueless >

Come to conclusion
đi đến kết luận

reach a conclusion
đi đến kết luận

arrive at a conclusion
đi đến kết luận

worn down=. drained
After working two jobs for six months without a proper break, she was completely worn down and needed a long vacation to recover."
Bản dịch: "Sau khi làm hai công việc trong sáu tháng mà không có một kỳ nghỉ thích hợp, cô ấy đã hoàn toàn kiệt sức và cần một kỳ nghỉ dài để hồi phục."

Đang học (19)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!