Thẻ ghi nhớ: TOURISM TERM | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/159

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

160 Terms

1

Fair trade tourism

du lịch thương mại công bằng

2

gallivant

Rong ruổi khắp nơi, rong chơi, la cà, du ngoạn, …

VD: I don’t go gallivanting around like this every night.

3

leverage its existing potential

phát huy tiềm năng sẵn có

4

tourism amenities

tiện ích du lịch

5

take A into proper consideration

nhìn nhận đúng mực thực trạng

6

orchard

vườn cây ăn quả

7

green building

công trình xanh

8

green economy

kinh tế xanh

9

green architecture

kiến trúc xanh

10

green growth

tăng trưởng xanh

11

go green

sống xanh/ Hướng tới cuộc sống xanh/xanh hóa

12

enormous strides

những bước tiến lớn

13

construction industry

ngành xây dựng

14

green recovery

phục hồi xanh

15

strengthen their resilience against

tăng sức chống chịu

16

circular economy

mô hình kinh tế tuần hoàn

17

Vietnam National Administration of Tourism

Tổng cục Du lịch VN

18

foreign tourists/arrivals

khách nước ngoài

19

domestic visitors

khách nội địa

20

key market

thị trường trọng điểm

21

international travel agencies

doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch/ lữ hành quốc tế

22

the recovery of national tourism

thị trường du lịch trong nước nhộn nhịp trở lại

23

passenger volume

lượng khách

24

United Nation Fund Population Agency =UNFPA

Quỹ dân số LHQ

25

be completely halted

bị ngưng trệ hoàn toàn

26

lose economic ground to

mất vị thế kinh tế vào tay ...

27

the Ministry of Culture, Sports and Tourism

Bộ VH, TT, và DL

28

annual tourism promotion budget

ngân sách dành cho thúc đẩy/quảng bá ngành du lịch hàng năm

29

boost domestic tourism

kích cầu du lịch nội địa

30

International conventions

Công ước quốc tế

31

labels restaurants with CO2 indicators

Dán nhãn CO₂ cho các nhà hàng

32

Net zero tourism

Du lịch net zero

33

respect recommendations from international tourism organizations

tôn trọng các khuyến nghị của các tổ chức du lịch quốc tế

34

UNWTO (World Tourism Organization)

Tổ chức Du lịch Thế giới

35

Waste reduction

Giảm thiểu rác thải

36

Passport

Hộ chiếu

37

Group Passport

Hộ chiếu nhóm

38

Emergency passport

Hộ chiếu khẩn

39

Normal passport

Hộ chiếu phổ thông

40

Official Passport

Hộ chiếu công vụ

41

Diplomatic passport

Hộ chiếu ngoại giao

42

Visa

Thị thực

43

Visa on arrival (VOA)

Visa cửa khẩu

44

Visa transit

Visa quá cảnh

45

Entry and Exit permit

Giấy thông hành

46

ABF: American breakfast

Bữa ăn sáng kiểu Mỹ

47

Continental breakfast

Bữa ăn sáng kiểu lục địa

48

Buffet breakfast

Ăn sáng tự chọn

49

Set breakfast

Ăn sáng đơn giản

50

L = Lunch

Bữa ăn trưa

51

D = Dinner

Bữa ăn tối

52

S = Supper

Bữa ăn nhẹ

53

Soft drinks

Đồ uống không cồn

54

Free flow soft drink

Đồ uống nhẹ không cồn phục vụ liên tục

55

ROH: Run of the house

Khách sạn xếp phòng bất kỳ

56

STD = Standard

Phòng tiêu chuẩn

57

SUP = Superior

Phòng Superior

58

DLX = Deluxe

Phòng Deluxe

59

Suite

Phòng Suite

60

Connecting room

Phòng thông nhau

61

SGL = Single bed room

Phòng đơn

62

SWB = Single With Breakfast

Phòng đơn có bữa sáng

63

TWN = Twin bed room

Phòng có 2 giường cho 2 người ở

64

DBL = Double bed room

Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.

65

TRPL or TRP = Triple bed room

Phòng ba giường

66

Extra bed

Giường phụ

67

Full board package

Gói dịch vụ trọn gói

68

Half board package

Tour trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm trong chi phí tour.

69

Free & Easy package

Gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn.

70

Coach

Xe khách

71

SIC: Seat in coach

Xe buýt du lịch

72

First class

Vé hạng nhất

73

C class: business class

Vé hạng thương gia

74

Economy class

Hạng phổ thông

75

OW: one way

Vé một chiều

76

RT: return

Vé khứ hồi

77

STA: Scheduled time arrival

Giờ đến theo kế hoạch

78

ETA: Estimated time arrival

Giờ đến dự kiến

79

STD: Scheduled time departure

Giờ khởi hành theo kế hoạch

80

ETD: Estimated time departure

Giờ khởi hành dự kiến

81

Ferry

Phà

82

Inbound

Đi về nước, hồi hương/ đi du lịch đến 1 địa điểm cụ thể

VD: We expect delays to both inbound and outbound trains.

83

Outbound

Du lịch nước ngoài

84

Domestic

Du lịch nội địa

85

Leisure Travel

Du lịch nghỉ dưỡng

86

Adventure travel

Du lịch mạo hiểm

87

Kayaking

Chèo thuyền kayak

88

Diving tour

Tour lặn biển

89

Incentive

Tour khen thưởng

90

MICE tour

khái niệm chung chỉ loại hình tour Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference) và hội chợ (Exhibition).

91

excursionist

khách tham quan ngắn ngày

92

Inclusion

sự hòa nhập, sự bao gồm

93

Upcycling

tái chế sáng tạo

94

Short circuit

chuỗi cung ứng ngắn

95

Endure forever

mãi mãi trường tồn

96

Green and sustainable tourism

Du lịch xanh và bền vững

97

Plastic waste

Rác thải nhựa

98

Single-use plastic items

Đồ nhựa dùng một lần

99

Green Convergence

Hội tụ xanh

100

anticipate this trend

Đón đầu xu hướng