Sample Writing: Sugar-base drink

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

sugar-containing drinks (n)

đồ uống có chứa đường

2
New cards

be attributed to

được cho là do

3
New cards

sugar-based beverages (n)

đồ uống có đường, đồ uống làm từ đường

4
New cards

soft-drink (n)

nước ngọt, đồ uống có ga

5
New cards

heavily promote

quảng bá mạnh mẽ, quảng cáo rầm rộ

6
New cards

constantly exposed to

thường xuyên tiếp xúc với, liên tục bị phơi bày

7
New cards

be tempted to

bị cám dỗ, bị lôi cuốn, bị dụ dỗ (làm gì đó)

8
New cards

such drinks

những loại đồ uống như vậy, các loại đồ uống đó

9
New cards

teaming up with other fast-food chains

liên kết/ hợp tác với các chuỗi thức ăn nhanh khác

10
New cards

the sales of

doanh số, lượng bán ra

11
New cards

beverages (n)

đồ uống (trang trọng hơn drinks)

12
New cards

opting for N/Ving

chọn/ quyết định chọn (cái gì đó trong số các lựa chọn khác )

13
New cards

energy boosters (n)

sản phẩm giúp tăng năng lượng, giúp tỉnh táo và tràn đầy năng lượng

14
New cards

keep them alert

giúp họ tỉnh táo, khiến họ duy trì sự tỉnh táo

15
New cards

the case of (np)

Trường hợp của…
Ví dụ về…
Tình huống liên quan đến…

16
New cards

stressful examination

kỳ thi căng thẳng, kỳ kiểm tra gây áp lực

17
New cards

taken to curb

nhằm hạn chế, được thực hiện để kiềm chế, ngăn chặn

18
New cards

join forces

hợp lực, chung tay, cùng hợp tác

19
New cards

Launch awareness-raising campaigns

phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức

20
New cards

dissuade (v)

khuyên ngăn, can ngăn, làm ai đó đổi ý 

21
New cards

public health officials

cán bộ y tế nhà nước, các quan chức y tế công cộng

22
New cards

stay awake

thức, không ngủ, giữ cho mình tỉnh táo

23
New cards

public bodies

cơ quan nhà nước, tổ chức thuộc chính phủ, được tài trợ bởi chính phủ

Explore top flashcards

topic 9 cards
Updated 256d ago
flashcards Flashcards (28)
Spanish questions
Updated 537d ago
flashcards Flashcards (24)
Brand Vs. Generic
Updated 597d ago
flashcards Flashcards (163)
Memory
Updated 340d ago
flashcards Flashcards (67)
topic 9 cards
Updated 256d ago
flashcards Flashcards (28)
Spanish questions
Updated 537d ago
flashcards Flashcards (24)
Brand Vs. Generic
Updated 597d ago
flashcards Flashcards (163)
Memory
Updated 340d ago
flashcards Flashcards (67)