1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sugar-containing drinks (n)
đồ uống có chứa đường
be attributed to
được cho là do
sugar-based beverages (n)
đồ uống có đường, đồ uống làm từ đường
soft-drink (n)
nước ngọt, đồ uống có ga
heavily promote
quảng bá mạnh mẽ, quảng cáo rầm rộ
constantly exposed to
thường xuyên tiếp xúc với, liên tục bị phơi bày
be tempted to
bị cám dỗ, bị lôi cuốn, bị dụ dỗ (làm gì đó)
such drinks
những loại đồ uống như vậy, các loại đồ uống đó
teaming up with other fast-food chains
liên kết/ hợp tác với các chuỗi thức ăn nhanh khác
the sales of
doanh số, lượng bán ra
beverages (n)
đồ uống (trang trọng hơn drinks)
opting for N/Ving
chọn/ quyết định chọn (cái gì đó trong số các lựa chọn khác )
energy boosters (n)
sản phẩm giúp tăng năng lượng, giúp tỉnh táo và tràn đầy năng lượng
keep them alert
giúp họ tỉnh táo, khiến họ duy trì sự tỉnh táo
the case of (np)
Trường hợp của…
Ví dụ về…
Tình huống liên quan đến…
stressful examination
kỳ thi căng thẳng, kỳ kiểm tra gây áp lực
taken to curb
nhằm hạn chế, được thực hiện để kiềm chế, ngăn chặn
join forces
hợp lực, chung tay, cùng hợp tác
Launch awareness-raising campaigns
phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức
dissuade (v)
khuyên ngăn, can ngăn, làm ai đó đổi ý
public health officials
cán bộ y tế nhà nước, các quan chức y tế công cộng
stay awake
thức, không ngủ, giữ cho mình tỉnh táo
public bodies
cơ quan nhà nước, tổ chức thuộc chính phủ, được tài trợ bởi chính phủ