1/102
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
trader
người bán hàng
a twist
1 thay đổi độc đáo so với truyền thống
bring back
đưa cái gì trở lại (kí ức)
exotic
kì lạ, độc đáo
manufacture
quá trình sản xuất hàng hóa
localise
địa phương hóa
tweak
small change to improve
evolve
develop and change gradually
push the boundary
vượt qua giới hạn
hotpot
lẩu
at one point or another
1 thời điểm nhất định
maintain a link to the past
sợi dây liên kết với quá khứ
army
quân đội
take root in
bắt nguồn từ
principle
nguyên lí, nguyên tắc
owing to
bởi vì
insufficient=a lack of
thiếu
innate
bẩm sinh
immigrant
người nhập cư
food chain
chuỗi thức ăn
emigrant
người di cư
supplant
thay thế
cognitive
(a) nhận thức
progressive
tiến bộ
revolt
nổi dậy, nổi loạn
cultivate
trồng trọt
represent
tượng trưng cho
diminish=reduce
giảm thiểu
(un)populated
(ko) có người ở
coin
lần đầu tiên sử dụng
pay for
spend on=invest in
financial incentives
hỗ trợ về tài chính
oversaturated
chói (màu)
mix and match
phối đồ
sense of artistry
mắt nghệ thuật
appropriate
phù hợp
radical
(a) khác biệt
in line with
tương đồng với
innovative
sáng tạo
aspect
khía cạnh
miniaturized
thu nhỏ
null
vô hiệu, vô giá trị
instill good values in children
truyền đạt 1 tư tưởng, cảm xúc vào tâm trí ai đó
convey
truyền đạt thông tin, cảm xúc (đơn giản)
coax
dỗ, dụ
subtle
nhẹ nhàng
rectify=redress
sửa chữa (sai)
adolescent
thanh niên
perceive
(v) nhận thức
bear out
xác nhận, chứng minh đúng, chịu đựng
hunch over
cúi gập người về phía trước (để đọc sách, chơi game)
neuronal circuit
hệ thống thần kinh
decode
giải mã
perspective-talking
khả năng đồng cảm
intellectual
trí tuệ
mechanism
cơ chế
information bombardment
sự quá tải thông tin
desertification
sự sa mạc hóa
superior
(a) vượt trội (+in)
sequence
sự sắp xếp theo thứ tự
reconstruct
xây dựng, tái tạo lại
chronological order
theo thứ tự thời gian
sample
(v) đọc lướt
straightforward
đơn giản
navigate
định hướng
susceptable
dễ bị ảnh hưởng
extraordinary
phi thường
circuit
mạch
dorm room
phòng kí túc xá
refreshment
đồ ăn nhẹ
organism
sinh vật nhỏ
valley
thung lũng
hall of residence
chỗ ở trong khuôn viên trường
liquid
chất lỏng
orthosomnia
chứng mất ngủ
a flurry of activity
hoạt dộng rầm rộ
irritable
cáu kỉnh
dementia
chứng mất trí
sleep hygience
vệ sinh giấc ngủ
yawn
ngáp
stretch
kéo dãn người
sleep in
ngủ nướng
a night owl
cú đêm
metabolish
sự trao đổi chất
tuck in your shirt
sơ vin
obsession
sự ám ảnh
hard on the wallet
đau ví, tốn tiền
tote
carry sth
take the elevator/ take the stairs
đi thang máy/ đi bộ
the rush hour
giờ cao điểm
cactus
cây xương rồng
tie my shoes
buộc giây giày
office for lease/rent
văn phòng cho thuê
drugstore
hiệu thuốc (bán nhiều đồ)
breed
chăn nuôi
pump
máy bơm
irrigation
hệ thống tưới tiêu
arid
(a) khan hiếm nước
salmon
cá hồi
waterproof
áo mưa