1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environment
(n) môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental
adj. thuộc về môi trường
Environmental problems
Những vấn đề về môi trường
environmental protection
việc bảo vệ môi trường
pollution
(n) sự ô nhiễm
air pollution
sự ô nhiễm không khí
water pollution
ô nhiễm nguồn nước
soil pollution
ô nhiễm đất đai
soil
đất
noise pollution
ô nhiễm tiếng ồn
noisy
adj. ồn ào, náo nhiệt
climate change
sự biến đổi khí hậu
global warming
sự nóng lên toàn cầu
greenhouse effect
(n) hiệu ứng nhà kính
ozone layer
tầng ô zôn
acid rain
mưa axit
desforestation
nạn phá rừng
Disertification
sa mạc hóa
Overpopulation
bùng nổ dân số
over = more than
hơn, nhiều hơn
habitat loss
Việc mất môi trường sống
endangered
(adj) nguy cơ tuyệt chủng
endengered species
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Extinction
n. sự tuyệt chủng
nature
thiên nhiên, bản chất
Natural
(adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
natural resources
n. tài nguyên thiên nhiên
natural disaster
thảm họa thiên nhiên, thiên tai
drought
n. hạn hán
flood
n., v. lụt, lũ lụt; tràn đầy, tràn ngập
wildfire
cháy rừng
conservation
sự bảo tồn
Sustainability
(n) sự bền vững, sự ổn định
sustanable
adj. bền vững, lâu dài
sustanable development
sự phát triển bền vững
Renew
(v) gia hạn,làm mới
renewable
(adj) có thể tái tạo lại
renewable resource
tài nguyên có thể tái tạo
renewable energy
năng lượng có thể tái tạo
solar energy
năng lượng mặt trời
wind power
năng lượng gió
Hydropower
thủy điện
eco-friendly
(adj) thân thiện với môi trường
Eco-Friendly Materials
vật liệu thân thiện với môi trường
material
n., adj. nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
green lifestyle
Lối sống xanh
biodegradable
phân hủy sinh học
reduce = decrease
(v) giảm, giảm bớt
reuse
v. tái sử dụng
recycle
v. tái chế
recycling materials
nguyên liệu tái chế
zero waste
không rác thải
waste
(v) lãng phí; (n) rác, vật không có giá trị
energy-saving
tiết kiệm năng lượng
waste management
quản lý rác thải
organic
không dùng chất nhân tạo, hữu cơ
organic compounds
hợp chất hữu cơ
Compound
(n) hợp chất
từ ghép: khu vực có hàng rào vây quanh
(v) trộn, pha trộn
(adj) kép, ghép, phức hợp
emission
sự thải ra
carbon emissions
lượng khí thải carbon
toxic
độc hại, chất độc
harmful
có hại, độc hại
fumes
(n) khói, hơi khói, hơi bốc
steam
n. hơi nước
exhaust
(v) xả ra, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
exhaustion
(n) sự cạn kiệt, kiệt sức
litter = waste, rubbish
rác thải
garbage = trash = rubbish
rác thải, phế liệu
plastic
nhựa, chất dẻo
landfill
bãi rác
sewage
nước thải, nước cống
Chemical
adj., n. thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
Chemistry
hóa học
Containmination
sự ô nhiễm
oil spill
sự tràn dầu
hazardous
(adj) mạo hiểm, nguy hại
Microplastics
hạt vi nhựa
incinerate
v. thiêu, đốt thành tro
Incineration
sự thiêu rụi
jungle
rừng rậm
rainforest
rừng nhiệt đới
moutain
ngọn núi
river
sông
ocean
n. đại dương
wildlife
cuộc sống hoang dã, động vật hoang dã
Biodiversity
sự đa dạng sinh học
marine life
sinh vật biển, đời sống dưới đại dương
coral reef
rặng san hô
wetland
vùng đất ngập nước
preserve
(v) bảo quản, giữ gìn
preservation
n. sự bảo tồn
awareness
sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
public transportation
phương tiện giao thông công cộng
activist
nhà hoạt động xã hội
climate activist
nhà hoạt động khí hậu
expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
expertise
chuyên môn, sự thành thạo
eco-tourism
n. du lịch sinh thái
carpooling
(n) việc đi chung xe
deforest
chặt phá rừng