1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
象棋
xiàng qí cờ tướng
教练
jiàoliàn - huấn luyện viên
答应
"dā ying" đồng ý, bằng lòng
损失
sǔnshī - tổn thất, mất mát
睁
zhēng - mở to mắt
眼睁睁
yǎnzhēngzhēng-trơ mắt
服气
fúqì / chịu phục, chịu thua
运气
"yùn qi, luck (good or bad)" vận may
局
jú lượng từ ván cờ, game
发挥
"fā huī phát huy, gắng sức
吸取
xī qǔ hút, rút ra (bài học kinh nghiệm)
教训
jiàoxun - giáo huấn, dạy bảo,bài học
未必
wèi bì - chưa hẳn, không hẳn
次要
cì yào - thứ yếu, không quan trọng
因素
yīnsù - nhân tố
在于
zài yú ở chỗ
心态
xīn tài tâm trạng
珍惜
zhēnxī - quý, quý trọng
否认
fǒu rèn phủ nhận
观察
guān chá quan sát
失去
shīqù - mất
期间
"qī jiān, dịp, thời kỳ, thời gian
把握
"bǎ wò, to grasp (also fig.); to seize; to hold; assurance; certainty; sure (of the outcome)" cầm nắm, nắm bắt
不假思索
bùjiǎ-sīsuǒ-ko cần cân nhắc, ko cần suy nghĩ
犯
fàn] phạm; trái phép
过于
guòyú / quá chừng, quá đáng
原则
yuánzé - nguyên tắc
责备
zébèi - khiển trách
必然
bìrán - tất nhiên, tất yếu
事先
shìxiān - trước, trước tiên
舍不得
"shě bu de, luyến tiếc, không nỡ
后果
hòuguǒ - hậu quả
屡
lǚ nhiều lần
撕
sī - xé rách
兼顾
jiāngù - cùng lúc quan tâm
夹子
jiázi - cái kẹp
梳子
shūzi - lược, cái lược
肥皂
féizào - xà bông
扇子
shàn zi cái quạt
剪刀
jiǎndāo - kéo, cái kéo
绳子
shéng zi dây thừng
锁
suǒ khóa
叉子
"chā zi, fork; CL:把[bǎ]" dĩa
锅
"guō, pot; pan; boiler; CL:口[kǒu],隻|只[zhī]" nồi
壶
hú bình, ấm
湓
pén trào lên; dâng lên
火柴
"huǒ chái, match (for lighting fire); CL:根[gēn],盒[hé]" diêm
赔偿
péicháng - bồi thường
盖
gài - làm, dựng, xây
踩
"cǎi - giẫm, đạp
抄
chāo - coppy, sao chép
拆
chāi - tháo rời
与其
yǔqí - thà... Còn hơn
除非
"chú fēi - trừ phi
哪怕
nǎ pà cho dù
规模
guīmó - quy mô
领域
lǐngyù - lĩnh vực
类型
lèi xíng loại hình
设置
shèzhì / thiết lập
绿色
lǜsè - màu xanh lá
睫毛膏
jiémáo gāo Mascara
收缩
shōusuō / co lại
缓解
huǎnjiě - xoa dịu, làm dịu
启发
qǐfā - cảm hứng
指挥
zhǐhuī - chỉ huy
叙述
xù shù - tự thuật
眨眨
Zhǎ zhǎ nháy mắt
比起
bǐ qǐ so với
反复
fǎn fù lặp đi lặp lại
畅销
chàngxiāo / bán chạy
软件
ruǎnjiàn - phần mềm
统计
tǒngjì / thống kê
为止
wéizhǐ cho đến khi
描写
miáoxiě - miêu tả
复制
fùzhì - phục chế, làm lại
出版
chūbǎn - xuất bản
促使
"cù shǐ - thúc đẩy, giục giã
角色
juésè - vai trò
智慧
zhìhuì - trí tuệ
汇总
huìzǒng Tóm lược, tập hợp
审核
Shěnhé xét duyệt
推广
tuīguǎng - mở rộng, phổ biến,phát triển
典礼
diǎnlǐ / nghi lễ
志愿
zhìyuàn
chí hướng và nguyện vọng
弹
tán - chơi đàn
粉碎
fěn suì vỡ vụn, vỡ tan tành
企业
qǐyè - xí nghiệp
单纯
dānchún - đơn giản
征求
zhēngqiú - trưng cầu, xin ý kiến
请求
qǐngqiú - thỉnh cầu, yêu cầu