Thẻ ghi nhớ: Bài 27 hsk5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

象棋

xiàng qí cờ tướng

2
New cards

教练

jiàoliàn - huấn luyện viên

3
New cards

答应

"dā ying" đồng ý, bằng lòng

4
New cards

损失

sǔnshī - tổn thất, mất mát

5
New cards

zhēng - mở to mắt

6
New cards

眼睁睁

yǎnzhēngzhēng-trơ mắt

7
New cards

服气

fúqì / chịu phục, chịu thua

8
New cards

运气

"yùn qi, luck (good or bad)" vận may

9
New cards

jú lượng từ ván cờ, game

10
New cards

发挥

"fā huī phát huy, gắng sức

11
New cards

吸取

xī qǔ hút, rút ra (bài học kinh nghiệm)

12
New cards

教训

jiàoxun - giáo huấn, dạy bảo,bài học

13
New cards

未必

wèi bì - chưa hẳn, không hẳn

14
New cards

次要

cì yào - thứ yếu, không quan trọng

15
New cards

因素

yīnsù - nhân tố

16
New cards

在于

zài yú ở chỗ

17
New cards

心态

xīn tài tâm trạng

18
New cards

珍惜

zhēnxī - quý, quý trọng

19
New cards

否认

fǒu rèn phủ nhận

20
New cards

观察

guān chá quan sát

21
New cards

失去

shīqù - mất

22
New cards

期间

"qī jiān, dịp, thời kỳ, thời gian

23
New cards

把握

"bǎ wò, to grasp (also fig.); to seize; to hold; assurance; certainty; sure (of the outcome)" cầm nắm, nắm bắt

24
New cards

不假思索

bùjiǎ-sīsuǒ-ko cần cân nhắc, ko cần suy nghĩ

25
New cards

fàn] phạm; trái phép

26
New cards

过于

guòyú / quá chừng, quá đáng

27
New cards

原则

yuánzé - nguyên tắc

28
New cards

责备

zébèi - khiển trách

29
New cards

必然

bìrán - tất nhiên, tất yếu

30
New cards

事先

shìxiān - trước, trước tiên

31
New cards

舍不得

"shě bu de, luyến tiếc, không nỡ

32
New cards

后果

hòuguǒ - hậu quả

33
New cards

lǚ nhiều lần

34
New cards

sī - xé rách

35
New cards

兼顾

jiāngù - cùng lúc quan tâm

36
New cards

夹子

jiázi - cái kẹp

37
New cards

梳子

shūzi - lược, cái lược

38
New cards

肥皂

féizào - xà bông

39
New cards

扇子

shàn zi cái quạt

40
New cards

剪刀

jiǎndāo - kéo, cái kéo

41
New cards

绳子

shéng zi dây thừng

42
New cards

suǒ khóa

43
New cards

叉子

"chā zi, fork; CL:把[bǎ]" dĩa

44
New cards

"guō, pot; pan; boiler; CL:口[kǒu],隻|只[zhī]" nồi

45
New cards

hú bình, ấm

46
New cards

pén trào lên; dâng lên

47
New cards

火柴

"huǒ chái, match (for lighting fire); CL:根[gēn],盒[hé]" diêm

48
New cards

赔偿

péicháng - bồi thường

49
New cards

gài - làm, dựng, xây

50
New cards

"cǎi - giẫm, đạp

51
New cards

chāo - coppy, sao chép

52
New cards

chāi - tháo rời

53
New cards

与其

yǔqí - thà... Còn hơn

54
New cards

除非

"chú fēi - trừ phi

55
New cards

哪怕

nǎ pà cho dù

56
New cards

规模

guīmó - quy mô

57
New cards

领域

lǐngyù - lĩnh vực

58
New cards

类型

lèi xíng loại hình

59
New cards

设置

shèzhì / thiết lập

60
New cards

绿色

lǜsè - màu xanh lá

61
New cards

睫毛膏

jiémáo gāo Mascara

62
New cards

收缩

shōusuō / co lại

63
New cards

缓解

huǎnjiě - xoa dịu, làm dịu

64
New cards

启发

qǐfā - cảm hứng

65
New cards

指挥

zhǐhuī - chỉ huy

66
New cards

叙述

xù shù - tự thuật

67
New cards

眨眨

Zhǎ zhǎ nháy mắt

68
New cards

比起

bǐ qǐ so với

69
New cards

反复

fǎn fù lặp đi lặp lại

70
New cards

畅销

chàngxiāo / bán chạy

71
New cards

软件

ruǎnjiàn - phần mềm

72
New cards

统计

tǒngjì / thống kê

73
New cards

为止

wéizhǐ cho đến khi

74
New cards

描写

miáoxiě - miêu tả

75
New cards

复制

fùzhì - phục chế, làm lại

76
New cards

出版

chūbǎn - xuất bản

77
New cards

促使

"cù shǐ - thúc đẩy, giục giã

78
New cards

角色

juésè - vai trò

79
New cards

智慧

zhìhuì - trí tuệ

80
New cards

汇总

huìzǒng Tóm lược, tập hợp

81
New cards

审核

Shěnhé xét duyệt

82
New cards

推广

tuīguǎng - mở rộng, phổ biến,phát triển

83
New cards

典礼

diǎnlǐ / nghi lễ

84
New cards

志愿

zhìyuàn

chí hướng và nguyện vọng

85
New cards

tán - chơi đàn

86
New cards

粉碎

fěn suì vỡ vụn, vỡ tan tành

87
New cards

企业

qǐyè - xí nghiệp

88
New cards

单纯

dānchún - đơn giản

89
New cards

征求

zhēngqiú - trưng cầu, xin ý kiến

90
New cards

请求

qǐngqiú - thỉnh cầu, yêu cầu