1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
equitable(adj)
công bằng
multifaceted approach(nph)
cách tiếp cận đa diện, nhiều mặt
Adrenaline rush(nph)
Cảm giác kích thích mạnh
tidal(n)
thủy triều
taper off(vph), taper sth off(vph)
giảm dần, làm cái gì đó giảm dần
scattered or spotty rain
mưa rải rác hoặc mưa cục bộ
snack(n)
đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ
self-sufficiency(N)
Tự cung tự cấp
Compromise(n)
Thoả hiệp
Culinary scene(n)
Nền ẩm thực
rehearse(v)
diễn tập, tập dượt
antioxidant(n)
chất chống oxy hóa
leafy(adj)
có nhều lá, nhiều cây cối
leafy greens(nph)
rau xanh
deficiency(n)+in
khuyết điểm/ sự thiếu sót, thiếu hụt
mood swings(nph)
sự thay đổi tâm trạng đột ngột hoặc tâm trạng thất thường.
processed food(nph)
thực phẩm chế biến sẵn
psychological resilience(nph)
sức phục hồi tâm lý
retention rate(nph)
tỷ lệ giữ chân
hospitality(n)
lòng hiếu khách/ ngành liên quan đến khách sạn
restoration(n)
sự phục hồi/ sự hoàn lại
initiative(n)
sáng kiến
thrive on(vph)
phát triển mạnh nhờ
commuting time and travel expense(Nph)
thời gian đi lại và chi phí đi lại
weigh pros and cons(vph)
Cân nhắc lợi và hại
Impulsive(adj)
Bốc đồng
Narrative(n)
Chuyện kể/ cốt truyện
Companionship(n)
Tình bạn/ sự đồng hành
expatriate
lookout(n)
người giám sát/ nơi quan sát( đặc biệt là trông chừng nguy hiểm)
mast(n), (v)
(n) cột buồm, (v) dựng cột buồm
eerie(adj)= uncanny(adj)
kỳ lạ, đáng sợ
helm(n)
bánh lái/ người lái thuyền
be about to be set in motion(vph)
sắp được đưa vào hoạt động/ sắp diễn ra
steer(v)
lái
burst(v)
làm nổ, vỡ/ nổ tung/ xông vào
inspect(v)
thanh tra, điều tra, quán sát xem xét
propeller(n)
cánh quạt dùng cho máy bay và tàu thuyền
stern(adj), (n)
(adj) nghiêm khắc, nghiêm trọng(n) đuôi tàu
plunge(v)
lao xuống, phóng xuống đột ngột
momentarily(adv)
tạm thời, chốc lát, giây lát
frigid(adj)
lạnh giá
catastrophe(n)
thảm họa
catastrophic(adj)
thảm khốc
binoculars(n)
ống nhòm
avert(v)
tránh xa phòng ngừa
insist(v)
khăng khăng khẳng định, nhất quyết muốn
backlog(n)
công việc tồn đọng
reckless(adj)
liều lĩnh, táo bạo
delegate(v)
ủy nhiệm/ giao quyền, giao việc
Parliament (n)
quốc hội
fanatic(n)
người cuồng tin, cuồng nhiệt
sb be not that into sth, be into sth
ai đó không quan tâm đến điều gì đó, thích hoặc quan tâm cái gì
Flourish(v)
Phát triển mạnh
Originality
Sự độc đáo
Imparting knowledge(nph)
Truyền đạt kiến thức
artery(n)
động mạch
stroke(n)
đột quỵ
rewarding hobby(n)
sở thích bổ ích
clutter(v), (n)
(v) làm lộn xộn, (n)sự lộn xộn
conform(v)
tuân theo, làm theo y theo
academic neglect(n)
sự sao nhãng học tập
amplify(v)
khoa trương, phóng đại
immerse(v)
đắm chìm
collective(adj)
tập thể, của chung, công cộng
ambience(n)
con người và cảnh vật của địa điểm hay là khung cảnh
curb(n)
lề đường, bờ/ chỗ sưng
embrace(v)
ôm, đón nhận
prolonged(adj)
kéo dài
social unrest(nph)
bất ổn xã hội
equitable(adj)
công bằng, bình đẳng
take precedence(vph)= prioritize
ưu tiên
prerequisite(n)
điều kiện kiên quết, trước nhất
jeopardy(n)
nguy cơ, nguy hiểm
intertwine(v)
đan xen, kết với nhau
Get along with(vph)
hòa hợp với
Build trust(vph)
xây dựng sự tin tưởng
colleague(n)
đồng nghiệp
underprivileged people(Nph)
những người thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
telemedicine services(Nph)
Dịch vụ y tế từ xa
considerate(Adj)
Chu đáo
Social status and social prestige
Địa vị xã hội và uy tín xã hội
incentivize(V)
Khuyến khích
craftsmanship(N)
Nghề thủ công
homogenize(V)
Đồng hoá, đồng nhất hoá
Mutual respect and tolerance(nph)
Tôn trọng lẫn nhau và khoan dung
choose sth out of habit(vph)
chọn cái gì đó theo thói quen
insist on(vph)
khăng khăng điều gì đấy
well disciplined (adj)
có kỷ luật tốt
claim form(n)
đơn yêu cầu bồi thường
suspend(v)
đình chỉ hoãn lại/ treo cái gì lên
tribunal(n)=court
tòa án
liaison(n)
sự liên lạc, người liên lạc
value(v)
đánh giá cao
provision(n)
sự cung cấp, đề phòng
make provision for sth(vph)
chuẩn bị, lên kế hoạch cho cái gì đó trong tương lai
mental agitation(nph)
sự kích động tinh thần
seclude(v)
tách biệt, biệt lập
secluded live(nph)
cuộc sống tách biệt, biệt lập
acute(adj)
rất nghiêm trọng