IELTS natural words and phrases 2

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

equitable(adj)

công bằng

2
New cards

multifaceted approach(nph)

cách tiếp cận đa diện, nhiều mặt

3
New cards

Adrenaline rush(nph)

Cảm giác kích thích mạnh

4
New cards

tidal(n)

thủy triều

5
New cards

taper off(vph), taper sth off(vph)

giảm dần, làm cái gì đó giảm dần

6
New cards

scattered or spotty rain

mưa rải rác hoặc mưa cục bộ

7
New cards

snack(n)

đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ

8
New cards

self-sufficiency(N)

Tự cung tự cấp

9
New cards

Compromise(n)

Thoả hiệp

10
New cards

Culinary scene(n)

Nền ẩm thực

11
New cards

rehearse(v)

diễn tập, tập dượt

12
New cards

antioxidant(n)

chất chống oxy hóa

13
New cards

leafy(adj)

có nhều lá, nhiều cây cối

14
New cards

leafy greens(nph)

rau xanh

15
New cards

deficiency(n)+in

khuyết điểm/ sự thiếu sót, thiếu hụt

16
New cards

mood swings(nph)

sự thay đổi tâm trạng đột ngột hoặc tâm trạng thất thường.

17
New cards

processed food(nph)

thực phẩm chế biến sẵn

18
New cards

psychological resilience(nph)

sức phục hồi tâm lý

19
New cards

retention rate(nph)

tỷ lệ giữ chân

20
New cards

hospitality(n)

lòng hiếu khách/ ngành liên quan đến khách sạn

21
New cards

restoration(n)

sự phục hồi/ sự hoàn lại

22
New cards

initiative(n)

sáng kiến

23
New cards

thrive on(vph)

phát triển mạnh nhờ

24
New cards

commuting time and travel expense(Nph)

thời gian đi lại và chi phí đi lại

25
New cards

weigh pros and cons(vph)

Cân nhắc lợi và hại

26
New cards

Impulsive(adj)

Bốc đồng

27
New cards

Narrative(n)

Chuyện kể/ cốt truyện

28
New cards

Companionship(n)

Tình bạn/ sự đồng hành

29
New cards

expatriate

30
New cards

lookout(n)

người giám sát/ nơi quan sát( đặc biệt là trông chừng nguy hiểm)

31
New cards

mast(n), (v)

(n) cột buồm, (v) dựng cột buồm

32
New cards

eerie(adj)= uncanny(adj)

kỳ lạ, đáng sợ

33
New cards

helm(n)

bánh lái/ người lái thuyền

34
New cards

be about to be set in motion(vph)

sắp được đưa vào hoạt động/ sắp diễn ra

35
New cards

steer(v)

lái

36
New cards

burst(v)

làm nổ, vỡ/ nổ tung/ xông vào

37
New cards

inspect(v)

thanh tra, điều tra, quán sát xem xét

38
New cards

propeller(n)

cánh quạt dùng cho máy bay và tàu thuyền

39
New cards

stern(adj), (n)

(adj) nghiêm khắc, nghiêm trọng(n) đuôi tàu

40
New cards

plunge(v)

lao xuống, phóng xuống đột ngột

41
New cards

momentarily(adv)

tạm thời, chốc lát, giây lát

42
New cards

frigid(adj)

lạnh giá

43
New cards

catastrophe(n)

thảm họa

44
New cards

catastrophic(adj)

thảm khốc

45
New cards

binoculars(n)

ống nhòm

46
New cards

avert(v)

tránh xa phòng ngừa

47
New cards

insist(v)

khăng khăng khẳng định, nhất quyết muốn

48
New cards

backlog(n)

công việc tồn đọng

49
New cards

reckless(adj)

liều lĩnh, táo bạo

50
New cards

delegate(v)

ủy nhiệm/ giao quyền, giao việc

51
New cards

Parliament (n)

quốc hội

52
New cards

fanatic(n)

người cuồng tin, cuồng nhiệt

53
New cards

sb be not that into sth, be into sth

ai đó không quan tâm đến điều gì đó, thích hoặc quan tâm cái gì

54
New cards

Flourish(v)

Phát triển mạnh

55
New cards

Originality

Sự độc đáo

56
New cards

Imparting knowledge(nph)

Truyền đạt kiến thức

57
New cards

artery(n)

động mạch

58
New cards

stroke(n)

đột quỵ

59
New cards

rewarding hobby(n)

sở thích bổ ích

60
New cards

clutter(v), (n)

(v) làm lộn xộn, (n)sự lộn xộn

61
New cards

conform(v)

tuân theo, làm theo y theo

62
New cards

academic neglect(n)

sự sao nhãng học tập

63
New cards

amplify(v)

khoa trương, phóng đại

64
New cards

immerse(v)

đắm chìm

65
New cards

collective(adj)

tập thể, của chung, công cộng

66
New cards

ambience(n)

con người và cảnh vật của địa điểm hay là khung cảnh

67
New cards

curb(n)

lề đường, bờ/ chỗ sưng

68
New cards

embrace(v)

ôm, đón nhận

69
New cards

prolonged(adj)

kéo dài

70
New cards

social unrest(nph)

bất ổn xã hội

71
New cards

equitable(adj)

công bằng, bình đẳng

72
New cards

take precedence(vph)= prioritize

ưu tiên

73
New cards

prerequisite(n)

điều kiện kiên quết, trước nhất

74
New cards

jeopardy(n)

nguy cơ, nguy hiểm

75
New cards

intertwine(v)

đan xen, kết với nhau

76
New cards

Get along with(vph)

hòa hợp với

77
New cards

Build trust(vph)

xây dựng sự tin tưởng

78
New cards

colleague(n)

đồng nghiệp

79
New cards

underprivileged people(Nph)

những người thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn

80
New cards

telemedicine services(Nph)

Dịch vụ y tế từ xa

81
New cards

considerate(Adj)

Chu đáo

82
New cards

Social status and social prestige

Địa vị xã hội và uy tín xã hội

83
New cards

incentivize(V)

Khuyến khích

84
New cards

craftsmanship(N)

Nghề thủ công

85
New cards

homogenize(V)

Đồng hoá, đồng nhất hoá

86
New cards

Mutual respect and tolerance(nph)

Tôn trọng lẫn nhau và khoan dung

87
New cards

choose sth out of habit(vph)

chọn cái gì đó theo thói quen

88
New cards

insist on(vph)

khăng khăng điều gì đấy

89
New cards

well disciplined (adj)

có kỷ luật tốt

90
New cards

claim form(n)

đơn yêu cầu bồi thường

91
New cards

suspend(v)

đình chỉ hoãn lại/ treo cái gì lên

92
New cards

tribunal(n)=court

tòa án

93
New cards

liaison(n)

sự liên lạc, người liên lạc

94
New cards

value(v)

đánh giá cao

95
New cards

provision(n)

sự cung cấp, đề phòng

96
New cards

make provision for sth(vph)

chuẩn bị, lên kế hoạch cho cái gì đó trong tương lai

97
New cards

mental agitation(nph)

sự kích động tinh thần

98
New cards

seclude(v)

tách biệt, biệt lập

99
New cards

secluded live(nph)

cuộc sống tách biệt, biệt lập

100
New cards

acute(adj)

rất nghiêm trọng