Phrasal Verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

break down

  • hỏng hóc (máy móc)

  • suy sụp (tinh thần, sức khỏe)

  • phá vỡ (rào cản)

  • phân hủy

2
New cards

break in

  • đột nhập

  • ngắt lời

3
New cards

break out

  • bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh)

  • trốn thoát (nhà tù)

4
New cards

break up

chia tay (quan hệ)

5
New cards

bring about

gây ra, mang lại (kết quả, thay đổi)

6
New cards

bring back

  • gợi nhớ (ký ức)

  • mang trả lại

7
New cards

bring forward

  • dời lên sớm hơn

  • đề xuất

8
New cards

bring up

  • nuôi dưỡng, dạy dỗ

  • đề cập, nêu ra vấn đề

9
New cards

carry out

tiến hành

10
New cards

carry on

tiếp tục (làm gì đó)

11
New cards

come across

  • tình cờ gặp

  • tạo ấn tượng (như thế nào đó)

12
New cards

come down with

mắc bệnh

13
New cards

come in for

hứng chịu (chỉ trích, khen ngợi)

14
New cards

come out

  • xuất hiện, ra mắt

  • lộ ra (sự thật, bí mật)

15
New cards

come up

  • xuất hiện, nảy sinh

  • được đề cập đến

16
New cards

come up with

nảy ra (ý tưởng)

17
New cards

come up against

đối mặt với (khó khăn, trở ngại)

18
New cards

cut back

cắt giảm, giảm bớt

19
New cards

cut down on

cắt giảm

20
New cards

fall apart

  • vỡ vụn

  • tan vỡ (mối quan hệ)

21
New cards

fall back (on)

dựa vào (kế hoạch, nguồn lực)

22
New cards

fall behind

tụt lại phía sau

23
New cards

fall out

cãi nhau, bất hòa

24
New cards

fall through

thất bại, không diễn ra như kế hoạch

25
New cards

fill in

điền vào (mẫu đơn)

26
New cards

fill out

điền hết thông tin (mẫu đơn)

27
New cards

get across

truyền đạt, làm ai hiểu

28
New cards

get along

có quan hệ hòa hợp

29
New cards

get away

  • trốn thoát

  • đi nghỉ ngắn ngày

30
New cards

get by

xoay sở sống được

31
New cards

get over

  • vượt qua (bệnh tật, khó khăn)

  • quên đi (chia tay, nỗi buồn)

32
New cards

get through

  • vượt qua, hoàn thành

  • liên lạc qua điện thoại

33
New cards

go in for

tham gia, ưa chuộng

34
New cards

go off

  • nổ (bom)

  • reo (chuông)

  • hỏng (đồ ăn)

  • mất hứng thú

35
New cards

give away

  • cho, tặng

  • tiết lộ bí mật

36
New cards

give in

  • nhượng bộ, đầu hàng

  • đồng ý miễn cưỡng

37
New cards

give off

tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, khí)

38
New cards

give up

từ bỏ (thói quen, hi vọng)

39
New cards

hold back

  • kìm nén (cảm xúc)

  • ngăn cản, trì hoãn

40
New cards

hold on

giữ máy (điện thoại)

41
New cards

lay off

sa thải (nhân viên)

42
New cards

lay out

  • sắp xếp, trình bày

  • giải thích rõ (khi viết)

43
New cards

look after

chăm sóc, trông nom

44
New cards

look back

nhìn lại, hồi tưởng

45
New cards

look for

tìm kiếm

46
New cards

look into

điều tra, xem xét

47
New cards

look up

tra cứu 

48
New cards

make away

chạy trốn, tẩu thoát

49
New cards

make out

hiểu được, nghe được, nhìn được

50
New cards

make over

chuyển nhượng, cải tạo lại

51
New cards

make up

  • trang điểm

  • bịa chuyện, viện cớ

  • làm hòa

  • làm bù giờ

  • chiếm (tỉ lệ)

52
New cards

put aside

  • để dành (tiền, thời gian)

  • gác lại (cảm xúc, bất đồng)

53
New cards

put off

  • trì hoãn

  • làm ai nản lòng

54
New cards

put up

  • treo lên, dựng lên

  • cho ai ở nhờ

55
New cards

run into

  • tình cờ gặp

  • va phải, đâm vào

56
New cards

run out

hết, cạn kiệt

57
New cards

run through

chạy thử, diễn tập

58
New cards

set aside

  • để dành

  • gạt sang một bên

59
New cards

set (sb/sth) apart

làm ai/ cái gì trở nên khác biệt

60
New cards

set up

  • thành lập, dựng lên

  • sắp xếp, bố trí

61
New cards

set off

khởi hành

62
New cards

show off

khoe khoang, phô trương

63
New cards

show up

xuất hiện, đến nơi

64
New cards

stay up

thức khuya, không đi ngủ

65
New cards

stay in 

ngủ nướng

66
New cards

take aback

làm ai ngạc nhiên, choáng váng

67
New cards

take back

  • rút lại (lời nói)

  • nhận lại (đồ đã bán/ hàng trả lại)

68
New cards

take down

  • ghi chép

  • tháo dỡ

69
New cards

take in

  • hiểu, tiếp thu

  • lừa gạt

  • hấp thụ

70
New cards

take off

  • cất cánh

  • cởi bỏ (quần áo, giày dép)

  • thành công nhanh chóng

71
New cards

take on

  • đảm nhận công việc

  • tuyển dụng

72
New cards

take out

  • đổ (rác), nhổ (răng)

  • mời ai đi đâu

73
New cards

take up

  • bắt đầu một sở thích

  • chiếm (không gian, thời gian)

74
New cards

take over

đảm nhiệm, tiếp quản

75
New cards

turn down

  • từ chối

  • giảm âm lượng

76
New cards

turn in

  • nộp (bài, báo cáo)

  • đi ngủ

77
New cards

turn out

hóa ra là

78
New cards

turn to

nhờ cậy, tìm đến

79
New cards

turn up

  • xuất hiện, đến

  • vặn to (âm thanh, nhiệt độ)

80
New cards

turn on

bật

81
New cards

turn off

tắt

82
New cards

strike up

bắt đầu (cuộc trò chuyện, mối quan hệ)

83
New cards

throw away

vứt đi, loại bở

84
New cards

work out

  • tập thể dục

  • giải quyết vấn đề

  • diễn biến tốt đẹp

85
New cards

back up

  • sao lưu (dữ liệu)

  • ủng hộ, hỗ trợ

86
New cards

build up

  • tích lũy, tăng dần

  • phát triển

87
New cards

cope with

đối phó, xử lý

88
New cards

check out

  • trả phòng (khách sạn)

  • kiểm tra, thử

89
New cards

cheer up

làm ai vui lên, phấn chấn hơn

90
New cards

do away with

  • loại bỏ, bãi bỏ

  • giết, thủ tiêu (nghĩa tiêu cực)

91
New cards

drop off

  • thả ai xuống xe

  • ngủ gật

92
New cards

end up

kết cục là, rốt cuộc trở thành

93
New cards

figure out

hiểu ra, tìm ra lời giải

94
New cards

hang up

  • gác máy

  • treo đồ lên

95
New cards

leave behind

bỏ lại, để lại

96
New cards

let down

làm ai đó thất vọng

97
New cards

pick up

  • nhặt lên

  • đón ai đó

  • học nhanh (ngôn ngữ, kỹ năng)

  • mắc (bệnh vặt)

98
New cards

press ahead

tiếp tục, quyết tâm tiến lên bất chấp khó khăn

99
New cards

pull through

  • hồi phục (sau bệnh nặng)

  • vượt qua khó khăn