1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
job satisfaction (n)
sự hài lòng trong công việc
workplace (n)
nơi làm việc
run-of-the-mill (a)
tầm thường, không có gì đặc biệt
short-term
long-term
ngắn hạn
dài hạn
financial reward
phần thưởng thêm (tiền, cổ phiếu,..vật chất)
tiền thưởng
morale (n)
tinh thần, chí khí, nhuệ khí (sự tự tin trông thấy/tỏa ra)
teamwork (n)
làm việc nhóm
job stability (n)
công việc ổn định (dài hạn, lương ổn định)
fast-moving
(nhanh chóng) diễn biến nhanh, biến đổi nhanh
work-life balance
cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
dynamic (a)
năng động
demotivated (a)
bị mất động lực, không còn cảm giác hứng thú
look to work in/seek a career in
tìm kiếm (cơ hội) việc làm trong lĩnh vực gì
maternity leave (n)
nghỉ thai sản
paternity leave (n)
nghỉ chăm sóc con trẻ
adoption leave (n)
nghỉ phép nhận con nuôi
perk (informal) = (extra) benefit (formal)
phúc lợi
health insurance (n) = healthcare plan (n)
bảo hiểm y tế
holiday entilement (n)
ngày nghỉ phép
increment (n)
sự tăng
performance-related (a)
pay for performance = performance-related pay
(liên quan đến) hiệu suất công việc = năng suất
→ trả lương cho kết quả đạt được
annual bonus (n)
tiền thưởng hàng năm
be overworked and underpaid (informal) (use to express humorous emotions)
việc nặng lương thấp
voluntary/compulsory redundancy (n)
cắt giảm nhân sự (một cách tự nguyện/ép buộc)
skeleton staff (n)
(1 đội) nhân viên cốt cán, then chốt
interview panel (n)
hội đồng tuyển dụng