6. At work: job satisfaction

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

job satisfaction (n)

sự hài lòng trong công việc

2
New cards

workplace (n)

nơi làm việc

3
New cards

run-of-the-mill (a)

tầm thường, không có gì đặc biệt

4
New cards

short-term

long-term

ngắn hạn

dài hạn

5
New cards

financial reward

phần thưởng thêm (tiền, cổ phiếu,..vật chất)

tiền thưởng

6
New cards

morale (n)

tinh thần, chí khí, nhuệ khí (sự tự tin trông thấy/tỏa ra)

7
New cards

teamwork (n)

làm việc nhóm

8
New cards

job stability (n)

công việc ổn định (dài hạn, lương ổn định)

9
New cards

fast-moving

(nhanh chóng) diễn biến nhanh, biến đổi nhanh

10
New cards

work-life balance

cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

11
New cards

dynamic (a)

năng động

12
New cards

demotivated (a)

bị mất động lực, không còn cảm giác hứng thú

13
New cards

look to work in/seek a career in

tìm kiếm (cơ hội) việc làm trong lĩnh vực gì

14
New cards

maternity leave (n)

nghỉ thai sản

15
New cards

paternity leave (n)

nghỉ chăm sóc con trẻ

16
New cards

adoption leave (n)

nghỉ phép nhận con nuôi

17
New cards

perk (informal) = (extra) benefit (formal)

phúc lợi

18
New cards

health insurance (n) = healthcare plan (n)

bảo hiểm y tế

19
New cards

holiday entilement (n)

ngày nghỉ phép

20
New cards

increment (n)

sự tăng

21
New cards

performance-related (a)

pay for performance = performance-related pay

(liên quan đến) hiệu suất công việc = năng suất

→ trả lương cho kết quả đạt được

22
New cards

annual bonus (n)

tiền thưởng hàng năm

23
New cards

be overworked and underpaid (informal) (use to express humorous emotions)

việc nặng lương thấp

24
New cards

voluntary/compulsory redundancy (n)

cắt giảm nhân sự (một cách tự nguyện/ép buộc)

25
New cards

skeleton staff (n)

(1 đội) nhân viên cốt cán, then chốt

26
New cards

interview panel (n)

hội đồng tuyển dụng