1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Rain (n)
Mưa
Rainy (adj)
Nhiều mưa
Wind (n)
Gió
Windy (adj)
Nhiều gió
Cloud (n)
Mây
Cloudy (adj)
Nhiều mây
Fog (n)
Sương mù
Foggy (adj)
Nhiều sương mù
Ice (n)
Băng
Icy (adj)
Đóng băng
Snow (n)
Tuyết
Snowy (adj)
Nhiều tuyết
Storm (n)
Cơn bão
Stormy (adj)
Bão tố
Dry (adj)
Khô hạn
Wet (adj)
Ẩm ướt
Drying machine (n)
Máy sấy tóc
Temperature (n)
Nhiệt độ
Chilly (adj)
Lạnh đến thấu xương
Thunderstorm (n)
Bão tố có sấm sét
Flood (n)
Lũ lụt
Tornado (n)
Lốc xoáy
Spider (n)
Con nhện
Dolphin (n)
Cá heo
Elephant (n)
Con voi
Horse (n)
Con ngựa
Monkey (n)
Con khỉ
Bear (n)
Con gấu
Cow (n)
Con bò sữa
Parrot (n)
Con vẹt
Cage (n)
Cái lồng
Chicken (n)
Con gà
Rabbit (n)
Con thỏ
Eagle (n)
Đại bàng
Panther (n)
Con báo đen
Leopard (n)
Con báo đốm
Hen (n)
Con gà mái
Pigeon (n)
Con chim bồ câu
Whale (n)
Cá voi
Marine animals (n)
Động vật biển
Wildcats (n)
Các loài mèo hoang dã
Wild animal (n)
Động vật hoang dã
Field (n)
Cánh đồng
East (n)
Hướng Đông
West (n)
Hướng Tây
South (n)
Hướng Nam
North (n)
Hướng Bắc
Flat (adj)
Bằng phẳng
Hill (n)
Đồi
Village (n)
Làng
Forest (n)
Rừng
Path (n)
Con đường