1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
khả năng
abstract
trừu tượng
acquire
đạt được
affection
sự yêu mến
cognitive
thuộc nhận thức
concept
khái niệm
consequence
hậu quả
crawl
bò trườn
crucial
quan trọng
gesture
cử chỉ
imitate=mimic
bắt chước
indulgent
nuông chiều
infant
trẻ sơ sinh
make-believe (n)
trò giả vờ
mature
chín chắn
milestone
cột mốc
peer
bạn đồng trang
phase=period
giai đoạn
rebel
nổi loạn
reminisce
hồi tưởng
self-conscious
tự ti
spontaneously (adv)
1 cách tự nhiên
tantrum
cơn giận trẻ nhỏ
toddler
trẻ mới biết đi
tolerant
khoan dung
unassisted
ko đc giúp đỡ
unparalleled
vô song