Dirty river but clean

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

self-concepts /ˌself ˈkɒn.septs/

khái niệm về bản thân

2
New cards

tracked /trækt/

theo dõi

3
New cards

steep /stiːp/

dốc đứng

4
New cards

extend /ɪkˈstend/

mở rộng, kéo dài

5
New cards

extent /ɪkˈstent/

mức độ, phạm vi

6
New cards

pupa /ˈpjuːpə/

nhộng

7
New cards

pupae /ˈpjuːpiː/

(số nhiều) các con nhộng

8
New cards

adolescence /ˌædəˈlesəns/

tuổi vị thành niên

9
New cards

analyse /ˈænəlaɪz/

phân tích

10
New cards

curriculum /kəˈrɪkjʊləm/

chương trình học

11
New cards

harsh /hɑːʃ/

khắc nghiệt, gay gắt

12
New cards

sharp /ʃɑːp/

sắc bén, rõ nét

13
New cards

record /ˈrekɔːd/

ghi lại, hồ sơ

14
New cards

attend to /əˈtend tuː/

chú ý, chăm sóc

15
New cards

trail /treɪl/

đường mòn, dấu vết

16
New cards

telltale /ˈtelteɪl/

tiết lộ, tố cáo

17
New cards

feat /fiːt/

kỳ công, chiến công

18
New cards

whether /ˈweðə/

liệu rằng

19
New cards

flare /fleə/

bùng cháy, lóe sáng

20
New cards

flame /fleɪm/

ngọn lửa

21
New cards

neural /ˈnjʊərəl/

thuộc về thần kinh

22
New cards

counter /ˈkaʊntə/

đối phó, phản lại; quầy

23
New cards

counterpart /ˈkaʊntəpɑːt/

đối tác tương ứng, bản tương ứng

24
New cards

aging process /ˈeɪdʒɪŋ ˈprəʊses/

quá trình lão hóa

25
New cards

well-equipped /ˌwel ɪˈkwɪpt/

được trang bị đầy đủ

26
New cards

limestone /ˈlaɪmstəʊn/

đá vôi

27
New cards

downfall /ˈdaʊnfɔːl/

sự sụp đổ, suy tàn

28
New cards

in turn act /ɪn tɜːn ækt/

lần lượt hành động, tác động qua lại

29
New cards

such /sʌtʃ/

như vậy, như thế

30
New cards

prey for /preɪ fɔː/

con mồi cho

31
New cards

predator /ˈpredətə/

động vật săn mồi

32
New cards

cycle life /ˈsaɪkəl laɪf/

vòng đời

33
New cards

caterpillar /ˈkætəpɪlə/

sâu bướm

34
New cards

occupy /ˈɒkjʊpaɪ/

chiếm, cư trú

35
New cards

advanced /ədˈvɑːnst/

tiên tiến, phát triển

36
New cards

reproduce /ˌriːprəˈdjuːs/

sinh sản, tái tạo

37
New cards

voyaging /ˈvɔɪɪdʒɪŋ/

du hành, đi xa

38
New cards

dispersed /dɪˈspɜːst/

phân tán, rải rác

39
New cards

fragment of axes /ˈfræɡmənt əv ˈæksiːz/

mảnh vỡ của rìu

40
New cards

judging by the bones /ˈdʒʌdʒɪŋ baɪ ðə bəʊnz/

dựa vào xương

41
New cards

rate exceeds /reɪt ɪkˈsiːdz/

tốc độ vượt quá

42
New cards

meanders /miˈændəz/

uốn khúc, quanh co

43
New cards

waterway /ˈwɔːtəweɪ/

đường thủy, kênh rạch

44
New cards

flood plains /flʌd pleɪnz/

đồng bằng ngập lụt

45
New cards

access to commerce /ˈækses tuː ˈkɒmɜːs/

tiếp cận thương mại

46
New cards

snuffed out /snʌft aʊt/

bị dập tắt, chấm dứt

47
New cards

seed to germinate /siːd tuː ˈdʒɜːmɪneɪt/

hạt nảy mầm

48
New cards

ecosystems /ˈiːkəʊsɪstəmz/

hệ sinh thái

49
New cards

torrent /ˈtɒrənt/

dòng nước xiết

50
New cards

surging down /ˈsɜːdʒɪŋ daʊn/

dâng trào xuống

51
New cards

swell /swel/

phồng lên, dâng cao

52
New cards

upstream /ˌʌpˈstriːm/

ngược dòng

53
New cards

crashed /kræʃt/

va đập, đâm sầm

54
New cards

chub fish /tʃʌb fɪʃ/

cá chub (loài cá nước ngọt châu Âu)

55
New cards

trout fish /traʊt fɪʃ/

cá hồi suối

56
New cards

rusty sediment /ˈrʌsti ˈsedɪmənt/

trầm tích rỉ sét

57
New cards

visibility /ˌvɪzəˈbɪləti/

tầm nhìn

58
New cards

thick /θɪk/

dày, đặc

59
New cards

poke-minnow /pəʊk ˈmɪnəʊ/

cá nhỏ (tên dân gian, loài cá nước ngọt)

60
New cards

savage waters /ˈsævɪdʒ ˈwɔːtəz/

dòng nước dữ dội

61
New cards

canyon /ˈkænjən/

hẻm núi

62
New cards

convinced /kənˈvɪnst/

bị thuyết phục

63
New cards

wiping the slate dirty /ˈwaɪpɪŋ ðə sleɪt ˈdɜːti/

làm bẩn lại quá khứ, không làm mới được

64
New cards

silt and muck /sɪlt ənd mʌk/

bùn và chất dơ

65
New cards

rafters cringe /ˈrɑːftəz krɪndʒ/

người chèo thuyền rùng mình, sợ hãi

66
New cards

clam shells

vo ngeu

67
New cards

roughly ( time ) 

khoang tgian