1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
struggle
(v) chật vật, đấu tranh
move out of somewhere
rời đi (v)
industrial development
(n) sự phát triển công nghiệp
air quality
(n) chất lượng không khí
barely
(adv) hầu như không
visible
(a) có thể nhìn thấy
smog
(n) khói bụi
respiratory diseases
(n) các bệnh về đường hô hấp
put pressure on sb
(v) đặt áp lực lên ai đó
lack
(v) thiếu
-> lack (n) + of
career option
(n) lựa chọn nghề nghiệp
earn a stable income
(v) kiếm được thu nhập ổn định
flock to somewhere
lũ lượt, đổ xô kéo đến một nơi nào đó (v)
relocate
(v) = move = di chuyển
address
(v) giải quyết = solve