1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage
Chuyến đi chơi dài bằng tàu
journey
đi dài ngày từ nơi này đến nơi khác không biết lúc nào về
trip
đi chơi nhiều nơi với mục đích nghỉ ngơi du lịch
travel
sự đi lại
excursion
sự tham quan ngắn ngày, thiết kế cho một nhóm người
fare
phí trả tiền cho dịch vụ công cộng
ticket
vé
fee
phí dịch vụ đặc biệt
live
sống cố định
stay
sống tạm bợ
view
quan điểm, cảnh ( nhìn từ một nơi )
sight
tầm nhìn, cảnh đẹp
miss
mất cơ hội
lose
mất cái j của bản thân
border
biên giới hai quốc gia
edge
bờ của cái j
line
đường kẻ
world
thế giới
earth
đất, mặt đất, trái đất, động vật sống ở đất
take
đưa cái j từ nơi này đến nơi khác
bring
mang cái j với bạn từ nơi này đến nơi khác
go
đi đến đâu
length
chiều dài
distance
khoảng cách
area
khu vực
territory
lãnh thổ
book
đặt
keep
giữ lại
guide
hướng dẫn trực tiếp
lead
dẫn dắt ở đầu
season
mùa
period
giai đoạn
arrive
đến, sau có in/at
reach
đến, sau có tân ngữ
native
thuộc bản xứ
home
nhà
phase
giai đoạn ( thời gian, lịch sử )
stage
giai đoạn ( nguy kịch, bệnh )
pedal
bàn đạp
fetch
tìm, lấy đồ vật, đón người
stick to
bám vào ( theo thời khóa biểu )