The science of attraction

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

listening dutube

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

spontaneous

(adj) tự nguyện, tự phát (hành động), bất ngờ làm mà k bị ép buộc

2
New cards

component

(n) hợp thành, cấu thành

(n) thành phần

3
New cards

lustrous

(adj) mềm và sáng ngời

4
New cards

reproductive

(adj) tái sản xuất

có khả năng sinh sôi, sinh sản nảy nở

5
New cards

contribution

(n) sự đóng góp, phần đóng góp

khoảng đóng góp

6
New cards

convey

(v) truyền đạt (ý tưởng, cảm xúc) = communicate

7
New cards

recipient

(n) ng nhận cái j đó

nước nhận viện trợ

8
New cards

ovulation

(n) sự rụng trứng

9
New cards

offspring

(n) con của 1 ng, của 1 cặp vợ chồng

10
New cards

immunity

(n) sự miễn dịch (y học)

sự miễn

đc bảo vệ khỏi

11
New cards

correlate

(v) có tưởng quan với nhau (giữa 2 vật)

chỉ ra mối liên hệ

12
New cards

briefly

(adv) một khoảng thời gian ngắn, ít ỏi

13
New cards

hypothetical

(adj) có tính giả thiết

14
New cards

stoic

(adj) khả năng chịu đựng nghịch cảnh mà k than phiền

15
New cards

affectionate

(adj) biểu lộ sự triều mến = loving

16
New cards

exchange

(n) sự trao đổi

sự đổi tiền

sự viếng thăm qua lại giữa 2 nhóm ng(hay ng) từ 2 nước

cuộc tranh cãi

(v) trao đổi qua lại

17
New cards

tactile

(adj) xúc giác, sờ mó đc

18
New cards

cue

(n) sự gợi ý, ám hiệu, ám chỉ

19
New cards

dilate

(v) (cơ thể con ng) giãn nở

làm giãn nở

20
New cards

matchmaker

(n) bà mối