1/19
listening dutube
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spontaneous
(adj) tự nguyện, tự phát (hành động), bất ngờ làm mà k bị ép buộc
component
(n) hợp thành, cấu thành
(n) thành phần
lustrous
(adj) mềm và sáng ngời
reproductive
(adj) tái sản xuất
có khả năng sinh sôi, sinh sản nảy nở
contribution
(n) sự đóng góp, phần đóng góp
khoảng đóng góp
convey
(v) truyền đạt (ý tưởng, cảm xúc) = communicate
recipient
(n) ng nhận cái j đó
nước nhận viện trợ
ovulation
(n) sự rụng trứng
offspring
(n) con của 1 ng, của 1 cặp vợ chồng
immunity
(n) sự miễn dịch (y học)
sự miễn
đc bảo vệ khỏi
correlate
(v) có tưởng quan với nhau (giữa 2 vật)
chỉ ra mối liên hệ
briefly
(adv) một khoảng thời gian ngắn, ít ỏi
hypothetical
(adj) có tính giả thiết
stoic
(adj) khả năng chịu đựng nghịch cảnh mà k than phiền
affectionate
(adj) biểu lộ sự triều mến = loving
exchange
(n) sự trao đổi
sự đổi tiền
sự viếng thăm qua lại giữa 2 nhóm ng(hay ng) từ 2 nước
cuộc tranh cãi
(v) trao đổi qua lại
tactile
(adj) xúc giác, sờ mó đc
cue
(n) sự gợi ý, ám hiệu, ám chỉ
dilate
(v) (cơ thể con ng) giãn nở
làm giãn nở
matchmaker
(n) bà mối