destination c1 c2 unit 2.1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/221

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

222 Terms

1
New cards

Optimistic (a)

lạc quan

2
New cards

Pessimistic (a)

bi quan

3
New cards

Biased (a)

định kiến; thiên vị ( đối với 1 đối tượng cụ thể)

4
New cards

Prejudiced (a)

Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)

5
New cards

Prejudicial (a)

Gây tổn hại,thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

6
New cards

Cynical (a)

hoài nghi , thiếu thành thật ( chỉ quan tâm đến bản thân mình )

7
New cards

Dubious (a)

  • đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc)
8
New cards
  • thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện)
9
New cards

sceptical/skeptical (a)

Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai

10
New cards

Naive (adj)

Ngây thơ dễ tin, ngờ nghệch thiếu hiểu biết

11
New cards

Ingenious (a)

Khéo léo,tàu tình ( Máy móc,thiết bị, kế hoạch,…

12
New cards

plausible (a)

Có vẻ hợp lí,có thể đáng tin

13
New cards

Baffle (v)

Gây bối rối và khó hiểu,gây trở ngại

14
New cards

Discriminate (v)

  • phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân)
15
New cards
  • phân biệt sự khác nhau giữa A và B
16
New cards

Assess (v)

  • đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét
17
New cards
  • tính toán, đánh giá chi phí của tài sản
18
New cards

Assume (v)

giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)

19
New cards

Speculate (v) (on)

Suy xét,thảo luận chuyện vừa mời xảy ra

20
New cards

Justify (v)

Biện minh

21
New cards

Deduce (v)

Suy diễn,suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có

22
New cards

Estimate (n)

sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính

23
New cards

Estimate (n)

Bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch

24
New cards

Estimate (v)

Ước tính chi phí,ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có

25
New cards

Reflect (v) + on

Suy ngẫm sâu về,ngẫm nghĩ về ( các sự kiện đã qua)

26
New cards

Presume (v)

Nghĩ là,cho là điều gì có thể đúng ( thiếu chắc chắn)

27
New cards

Concentrate (v)

Tập trung vào cái bạn đang làm

28
New cards

Center on/around (v)

Tập trung vào chủ đề / sở thích

29
New cards

Focus on (v)

Tập trung vào 1 vật,1 người,1 điều cụ thể

30
New cards

Consider (v)

+Cân nhắc kỹ trước khi quyết định

31
New cards

+Cho rằng,xem việc gì như thế nào đó

32
New cards

Contemplate (v)

Suy ngẫm,suy tính,liệu trước cho tương lai

33
New cards

Ponder (v)

Suy ngẫm,trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định.

34
New cards

Deliberate (v)

Cân nhắc,thải luận thận trọng,có chủ tâm,có tính toán

35
New cards

Dilemma (n)

Tình huống tiến tháoi lưỡng nang ( làm một quyết định khó khăn )

36
New cards

Faith (n)

Niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ vào ai đó

37
New cards

Gather (v)

Suy ra điều gì là đúng,cho là vậy ( không có ai nói,tự suy diễn )

38
New cards

Grasp (v)

Nắm được,hiểu vấn đề

39
New cards

Genius (n)

+Người thiên tài

40
New cards

+Kỹ năng thiên tài

41
New cards

Guesswork (n)

Phương pháp phỏng đoán,phỏng đoán

42
New cards

Hunch (n)

Sự linh cảm điều gì đúng và có thể xảy ra

43
New cards

Ideology (n)

Hệ tư tưởng

44
New cards

Inspiration (n)

Nguồn cảm hứng

45
New cards

Intuition (n)

Trực giác

46
New cards

Notion

ý niệm,quan niệm

47
New cards

Paradox (n)

Nghịch lý,ngược đời ( người vật,tình huống)

48
New cards

Reckon (v)

Tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)

49
New cards

Suppose (v)

Tin rằng điều gì có lẽ đúng ( không chắc chắc),giả định rằng điều gì đúng dựa trên kinh nghiệm,kiến thức

50
New cards

Query (n,v)

+Câu chất vấn,hỏi để làm rõ thông tin (n)

51
New cards

+Nghi ngờ,thắc mắc (v)

52
New cards

+Hỏi (v)

53
New cards

Academic (n,adj,

+liên quan đến giáo dục,học thuật (adj)

54
New cards

+Giỏi việc học,nghiên cứu (adj)

55
New cards

+không thực tế (adj)

56
New cards

+viện sĩ (n)

57
New cards

conscientious (adj)

Tận tâm,chu đáo,có lương tâm

58
New cards

Cram (v)

học nhồi, luyện thi, cày để thi

59
New cards

Curriculum (n)

Chương trình học,giáo trình

60
New cards

Distance learning (phr n)

Việc đào tào từ xa/Việc học từ xa

61
New cards

Graduate (n,v)

+Tốt nghiệp

62
New cards

+Người tốt nghiệp

63
New cards

ignorant (adj)

Không có kiến thức,ngu dốt

64
New cards

Inattentive (a)

không chú ý,không để tâm

65
New cards

Intellectual (a,n)

+thuôc trí tuệ,trí thức

66
New cards

+Có giáo dục và đam mệ nghệ thuật văn học,văn chương,…

67
New cards

Intelligent (a)

Thông minh

68
New cards

Intensive (a)

cấp tóc ( khoá học ), chuyên sâu

69
New cards

Knowledgeable (adj)

Có kiến thức,am tường,thành thạo

70
New cards

Lecture (v,n)

+Bài giảng (n)

71
New cards

+Giảng bài (v)

72
New cards

Mock test (phr n)

bài kểm tra thử

73
New cards

Plagiarize (v)

Ăn cấp ý tưởng,copy ý tưởng,đạo văn …

74
New cards

Self-study (n)

Tự học

75
New cards

Seminar (n)

Hội thảo

76
New cards

Special needs (n,phr)

các nhu cầu đặc biệt ( cho người thiếu may mắn)

77
New cards

Tuition (n)

Sự giảng dạy,học phí

78
New cards

Tutorial (n,a)

+Bài thảo luận nhóm (n)

79
New cards

+Thuộc gia sư,thuộc dạy kèm,thuộc phụ đạo (a)

80
New cards

Tutor (n,v)

gia sư, dạy kèm

81
New cards

Brush up (on)

Cải thiện,nâng cao ( kỹ năng,kiến thức)

82
New cards

Come a(round) (to)

thay đổi ý kiến,quan điểm ( bị thuyết phục)

83
New cards

Come up with

sáng kiến,nghĩ ra (ý tưởng,kế hoạch)

84
New cards

Hit upon/on

Đột nhiên nghĩ ra ý tưởng,khám phá điều gì đó tình cờ

85
New cards

Face up to

Đối mặt với,chấp nhận ( cố gắng xử lý vấn đề,khó khăn)

86
New cards

Figure out

Hiểu ra được,xử ký được vấn đề ( điều gì đó,cách cư xử của ai đó)

87
New cards

Make out

Thấy,nghe,hiểu nột các khó khăn/đề nghị,ám chì

88
New cards

Mull over

Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoàn thời gian dài

89
New cards

Piece together

Xâu chuỗi lại các thông tin

90
New cards

Puzzle out

giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận

91
New cards

Read up (on/about)

có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách

92
New cards

Swot up (on)

Học nhiều,học nhồi nhét,vất vả cho một kì thi

93
New cards

Take in

Hấp thụ,tiếp thu,chấp nhận điều gì đó đúng/ làm ai tin điều đó không đúng

94
New cards

Think over

cân nhắc,xem xét vấn đề hoặc quyết định một cách cẩn thận

95
New cards

Think through

Nghĩ thông suốt,xem xét,cẩn thận

96
New cards

Think up

bịa ra,tưởng tượng ra điều gì đó như một cái cớ

97
New cards

Go about

Bắt đầu,đương đầu với việc gì đó

98
New cards

Suss out

Nhận ra,hiểu,khám phá ra

99
New cards

Pile out

Túa ra,ùa ra

100
New cards

Drown out

lấn át bằng tiếng ồn