1/221
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Optimistic (a)
lạc quan
Pessimistic (a)
bi quan
Biased (a)
định kiến; thiên vị ( đối với 1 đối tượng cụ thể)
Prejudiced (a)
Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)
Prejudicial (a)
Gây tổn hại,thiệt hại (quyền lợi của ai đó)
Cynical (a)
hoài nghi , thiếu thành thật ( chỉ quan tâm đến bản thân mình )
Dubious (a)
sceptical/skeptical (a)
Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai
Naive (adj)
Ngây thơ dễ tin, ngờ nghệch thiếu hiểu biết
Ingenious (a)
Khéo léo,tàu tình ( Máy móc,thiết bị, kế hoạch,…
plausible (a)
Có vẻ hợp lí,có thể đáng tin
Baffle (v)
Gây bối rối và khó hiểu,gây trở ngại
Discriminate (v)
Assess (v)
Assume (v)
giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)
Speculate (v) (on)
Suy xét,thảo luận chuyện vừa mời xảy ra
Justify (v)
Biện minh
Deduce (v)
Suy diễn,suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có
Estimate (n)
sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính
Estimate (n)
Bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch
Estimate (v)
Ước tính chi phí,ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có
Reflect (v) + on
Suy ngẫm sâu về,ngẫm nghĩ về ( các sự kiện đã qua)
Presume (v)
Nghĩ là,cho là điều gì có thể đúng ( thiếu chắc chắn)
Concentrate (v)
Tập trung vào cái bạn đang làm
Center on/around (v)
Tập trung vào chủ đề / sở thích
Focus on (v)
Tập trung vào 1 vật,1 người,1 điều cụ thể
Consider (v)
+Cân nhắc kỹ trước khi quyết định
+Cho rằng,xem việc gì như thế nào đó
Contemplate (v)
Suy ngẫm,suy tính,liệu trước cho tương lai
Ponder (v)
Suy ngẫm,trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định.
Deliberate (v)
Cân nhắc,thải luận thận trọng,có chủ tâm,có tính toán
Dilemma (n)
Tình huống tiến tháoi lưỡng nang ( làm một quyết định khó khăn )
Faith (n)
Niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ vào ai đó
Gather (v)
Suy ra điều gì là đúng,cho là vậy ( không có ai nói,tự suy diễn )
Grasp (v)
Nắm được,hiểu vấn đề
Genius (n)
+Người thiên tài
+Kỹ năng thiên tài
Guesswork (n)
Phương pháp phỏng đoán,phỏng đoán
Hunch (n)
Sự linh cảm điều gì đúng và có thể xảy ra
Ideology (n)
Hệ tư tưởng
Inspiration (n)
Nguồn cảm hứng
Intuition (n)
Trực giác
Notion
ý niệm,quan niệm
Paradox (n)
Nghịch lý,ngược đời ( người vật,tình huống)
Reckon (v)
Tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)
Suppose (v)
Tin rằng điều gì có lẽ đúng ( không chắc chắc),giả định rằng điều gì đúng dựa trên kinh nghiệm,kiến thức
Query (n,v)
+Câu chất vấn,hỏi để làm rõ thông tin (n)
+Nghi ngờ,thắc mắc (v)
+Hỏi (v)
Academic (n,adj,
+liên quan đến giáo dục,học thuật (adj)
+Giỏi việc học,nghiên cứu (adj)
+không thực tế (adj)
+viện sĩ (n)
conscientious (adj)
Tận tâm,chu đáo,có lương tâm
Cram (v)
học nhồi, luyện thi, cày để thi
Curriculum (n)
Chương trình học,giáo trình
Distance learning (phr n)
Việc đào tào từ xa/Việc học từ xa
Graduate (n,v)
+Tốt nghiệp
+Người tốt nghiệp
ignorant (adj)
Không có kiến thức,ngu dốt
Inattentive (a)
không chú ý,không để tâm
Intellectual (a,n)
+thuôc trí tuệ,trí thức
+Có giáo dục và đam mệ nghệ thuật văn học,văn chương,…
Intelligent (a)
Thông minh
Intensive (a)
cấp tóc ( khoá học ), chuyên sâu
Knowledgeable (adj)
Có kiến thức,am tường,thành thạo
Lecture (v,n)
+Bài giảng (n)
+Giảng bài (v)
Mock test (phr n)
bài kểm tra thử
Plagiarize (v)
Ăn cấp ý tưởng,copy ý tưởng,đạo văn …
Self-study (n)
Tự học
Seminar (n)
Hội thảo
Special needs (n,phr)
các nhu cầu đặc biệt ( cho người thiếu may mắn)
Tuition (n)
Sự giảng dạy,học phí
Tutorial (n,a)
+Bài thảo luận nhóm (n)
+Thuộc gia sư,thuộc dạy kèm,thuộc phụ đạo (a)
Tutor (n,v)
gia sư, dạy kèm
Brush up (on)
Cải thiện,nâng cao ( kỹ năng,kiến thức)
Come a(round) (to)
thay đổi ý kiến,quan điểm ( bị thuyết phục)
Come up with
sáng kiến,nghĩ ra (ý tưởng,kế hoạch)
Hit upon/on
Đột nhiên nghĩ ra ý tưởng,khám phá điều gì đó tình cờ
Face up to
Đối mặt với,chấp nhận ( cố gắng xử lý vấn đề,khó khăn)
Figure out
Hiểu ra được,xử ký được vấn đề ( điều gì đó,cách cư xử của ai đó)
Make out
Thấy,nghe,hiểu nột các khó khăn/đề nghị,ám chì
Mull over
Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoàn thời gian dài
Piece together
Xâu chuỗi lại các thông tin
Puzzle out
giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận
Read up (on/about)
có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách
Swot up (on)
Học nhiều,học nhồi nhét,vất vả cho một kì thi
Take in
Hấp thụ,tiếp thu,chấp nhận điều gì đó đúng/ làm ai tin điều đó không đúng
Think over
cân nhắc,xem xét vấn đề hoặc quyết định một cách cẩn thận
Think through
Nghĩ thông suốt,xem xét,cẩn thận
Think up
bịa ra,tưởng tượng ra điều gì đó như một cái cớ
Go about
Bắt đầu,đương đầu với việc gì đó
Suss out
Nhận ra,hiểu,khám phá ra
Pile out
Túa ra,ùa ra
Drown out
lấn át bằng tiếng ồn