1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
table manner
quy tắc bàn ăn
conservative (adj)
bảo thủ
= narrow-minded
view (n)
quan điểm
= opinion
= point of view
gender role
vai trò của giới tính
respectful (adj)
thể hiện sự tôn trọng
respectable (adj)
đáng kính
bridge the generation gap
rút ngắn khoảng cách thế hệ
in conflict with sb
mâu thuẫn với ai
follow in one’s footsteps
nối nghiệp ai
open-minded (adj)
nghĩ thoáng
impose (v)
áp đặt
impose sth on sb
argument (n)
sự tranh cãi
pose a risk
tạo ra một nguy cơ
harmony (n)
sự hòa hợp
living under the same roof
sống chung nhà
instil (v)
thấm nhuần/ gieo rắc ý nghĩ vào ai
instil sth into sb
a sense of belonging
cảm giác thân thuộc
disagree (v)
không đồng ý
disagree with sb
be regareded as
được coi như
earn one’s trust
có được lòng tin của ai
immature (adj)
non nớt
>< mature (adj): trưởng thành
inconsiderate (adj)
thiếu thận trọng
impractical (adj)
không thực tế
impactful (adj)
có tầm ảnh hưởng
infamous (adj)
không nổi tiếng
scold (v)
chửi
resolve (v)
giải quyết
discussion (n)
cuộc tranh luận
frank (adj)
thẳng thắn
honest (adj)
thật thà
raise (v)
nuôi nấng
parenting (n)
sự nuôi nấng
display (v)
trình bày/ thể hiện
anti-social (adj)
chống lại xã hội
behaviour (n)
hành vi
duty (n)
trách nhiệm
treat (v)
đối xử
nurse (v)
nuôi nấng/ chăm sóc
arise (v)
nảy sinh
object (v)
phản đối
object to sth/ sb
mutual (adj)
lẫn nhau
reliable (adj)
đáng tin cậy
independent (adj)
độc lập
typical (adj)
điển hình
be angry at sb
tức giận với ai
break social norms
phá vỡ chuẩn mực xã hội
accepted (adj)
được chấp nhận
disapproval (n)
sự không tán thành
temptation (n)
sự cám dỗ
family outing
chuyến đi của gia đình
establish (v)
xây dựng
= set up
rapport (n)
quan hệ gần gũi
puberty (n)
giai đoạn dậy thì
demand (v)
đòi hỏi/ yêu cầu
complaint (n)
sự phàn nàn
conflict (n)
mâu thuẫn
rigid (adj)
cứng nhắc
struggle (v)
cố gắng làm gì
struggle to V
maintain a good relationship with sb
duy trì một mối quan hệ tốt với ai
thoughtful (adj)
biết suy nghĩ
approachable (adj)
dễ gần
controlling (adj)
kiểm soát
compare (v)
so sánh
compare sb to sb
satisfactory (adj)
thỏa mãn
inadvisable (adj)
không thích hợp
resort to sth
phải làm điều gì (không muốn)
obey (v)
tuân theo
nagging (n)
cằn nhằn
attitude (n)
thái độ
permissive (adj)
dễ dài/ khoan dung
strive (v)
nỗ lực
strive to V
offer a ear
lắng nghe
sympathetic (adj)
cảm thông
exert pressure on sb
áp đặt áp lực lên ai
be at loggerheads with sb
mâu thuẫn gay gắt với ai
difference (n)
sự khác biệt
frustrating (adj)
bực mình/ khó chịu
digital natives
người thạo công nghệ
intergenerational (adj)
liên thế hệ
pave the way
mở đường cho cái gì
acceptance (n)
sự chấp nhận