TOPIC 1: THE GENERATION GAP

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1

table manner

quy tắc bàn ăn

2

conservative (adj)

bảo thủ

= narrow-minded

3

view (n)

quan điểm

= opinion

= point of view

4

gender role

vai trò của giới tính

5

respectful (adj)

thể hiện sự tôn trọng

6

respectable (adj)

đáng kính

7

bridge the generation gap

rút ngắn khoảng cách thế hệ

8

in conflict with sb

mâu thuẫn với ai

9

follow in one’s footsteps

nối nghiệp ai

10

open-minded (adj)

nghĩ thoáng

11

impose (v)

áp đặt

impose sth on sb

12

argument (n)

sự tranh cãi

13

pose a risk

tạo ra một nguy cơ

14

harmony (n)

sự hòa hợp

15

living under the same roof

sống chung nhà

16

instil (v)

thấm nhuần/ gieo rắc ý nghĩ vào ai

instil sth into sb

17

a sense of belonging

cảm giác thân thuộc

18

disagree (v)

không đồng ý

disagree with sb

19

be regareded as

được coi như

20

earn one’s trust

có được lòng tin của ai

21

immature (adj)

non nớt

>< mature (adj): trưởng thành

22

inconsiderate (adj)

thiếu thận trọng

23

impractical (adj)

không thực tế

24

impactful (adj)

có tầm ảnh hưởng

25

infamous (adj)

không nổi tiếng

26

scold (v)

chửi

27

resolve (v)

giải quyết

28

discussion (n)

cuộc tranh luận

29

frank (adj)

thẳng thắn

30

honest (adj)

thật thà

31

raise (v)

nuôi nấng

32

parenting (n)

sự nuôi nấng

33

display (v)

trình bày/ thể hiện

34

anti-social (adj)

chống lại xã hội

35

behaviour (n)

hành vi

36

duty (n)

trách nhiệm

37

treat (v)

đối xử

38

nurse (v)

nuôi nấng/ chăm sóc

39

arise (v)

nảy sinh

40

object (v)

phản đối

object to sth/ sb

41

mutual (adj)

lẫn nhau

42

reliable (adj)

đáng tin cậy

43

independent (adj)

độc lập

44

typical (adj)

điển hình

45

be angry at sb

tức giận với ai

46

break social norms

phá vỡ chuẩn mực xã hội

47

accepted (adj)

được chấp nhận

48

disapproval (n)

sự không tán thành

49

temptation (n)

sự cám dỗ

50

family outing

chuyến đi của gia đình

51

establish (v)

xây dựng

= set up

52

rapport (n)

quan hệ gần gũi

53

puberty (n)

giai đoạn dậy thì

54

demand (v)

đòi hỏi/ yêu cầu

55

complaint (n)

sự phàn nàn

56

conflict (n)

mâu thuẫn

57

rigid (adj)

cứng nhắc

58

struggle (v)

cố gắng làm gì

struggle to V

59

maintain a good relationship with sb

duy trì một mối quan hệ tốt với ai

60

thoughtful (adj)

biết suy nghĩ

61

approachable (adj)

dễ gần

62

controlling (adj)

kiểm soát

63

compare (v)

so sánh

compare sb to sb

64

satisfactory (adj)

thỏa mãn

65

inadvisable (adj)

không thích hợp

66

resort to sth

phải làm điều gì (không muốn)

67

obey (v)

tuân theo

68

nagging (n)

cằn nhằn

69

attitude (n)

thái độ

70

permissive (adj)

dễ dài/ khoan dung

71

strive (v)

nỗ lực

strive to V

72

offer a ear

lắng nghe

73

sympathetic (adj)

cảm thông

74

exert pressure on sb

áp đặt áp lực lên ai

75

be at loggerheads with sb

mâu thuẫn gay gắt với ai

76

difference (n)

sự khác biệt

77

frustrating (adj)

bực mình/ khó chịu

78

digital natives

người thạo công nghệ

79

intergenerational (adj)

liên thế hệ

80

pave the way

mở đường cho cái gì

81

acceptance (n)

sự chấp nhận