Seoul 2b: bài 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

발말을 하다

Nói trống không

2
New cards

이름을 부르다

Gọi tên

3
New cards

높임말

Kính ngữ

4
New cards

한 손으로 받다

Nhận bằng 1 tay

5
New cards

자리를 양보하다

nhường chỗ

6
New cards

다리를 꼬고 앉다

Ngồi vắt chân

7
New cards

고개를 돌리고 마시다

Quay đầu rồi uống

8
New cards

고개를 숙이다

cúi đầu

9
New cards

금연

cấm hút thuốc

10
New cards

주차 금지

cấm đỗ xe

11
New cards

사진 촬영 금지

Cấm quay phim chụp ảnh

12
New cards

음식물 반입 금지

cấm mang đồ ăn vào

13
New cards

실수하다

Sai lầm, mắc lỗi

14
New cards

물론이다

đương nhiên

15
New cards

에 대해서

về, đối với

16
New cards

예절

lễ nghi

17
New cards

야단을 맞다

bị mắng

18
New cards

들다

Cầm, mang

19
New cards

쓰다듬다

Vuốt,xoa

20
New cards

영혼

linh hồn

21
New cards

칭찬하다

khen ngợi

22
New cards

상관없다

không hề gì

23
New cards

자신

bản thân

24
New cards

자리가 비어 있다

Có ghế trống

25
New cards

할인

giảm giá

26
New cards

무료

miễn phí

27
New cards

나이가 들다

Có tuổi

28
New cards

제도

chế độ

29
New cards

머리를 감다

gội đầu

30
New cards

안다

ôm

31
New cards

참다

chịu đựng

32
New cards

thật sự, thực tế