1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
발말을 하다
Nói trống không
이름을 부르다
Gọi tên
높임말
Kính ngữ
한 손으로 받다
Nhận bằng 1 tay
자리를 양보하다
nhường chỗ
다리를 꼬고 앉다
Ngồi vắt chân
고개를 돌리고 마시다
Quay đầu rồi uống
고개를 숙이다
cúi đầu
금연
cấm hút thuốc
주차 금지
cấm đỗ xe
사진 촬영 금지
Cấm quay phim chụp ảnh
음식물 반입 금지
cấm mang đồ ăn vào
실수하다
Sai lầm, mắc lỗi
물론이다
đương nhiên
에 대해서
về, đối với
예절
lễ nghi
야단을 맞다
bị mắng
들다
Cầm, mang
쓰다듬다
Vuốt,xoa
영혼
linh hồn
칭찬하다
khen ngợi
상관없다
không hề gì
자신
bản thân
자리가 비어 있다
Có ghế trống
할인
giảm giá
무료
miễn phí
나이가 들다
Có tuổi
제도
chế độ
머리를 감다
gội đầu
안다
ôm
참다
chịu đựng
참
thật sự, thực tế