1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
equal adj /ˈiːkwəl/
bình đẳng, ngang bằng
equality n /ɪˈkwɒləti/
sự bình đẳng
unequal adj /ʌnˈiːkwəl/
không công bằng, không đều
inequality n /ɪnɪˈkwɒləti/
sự bất bình đẳng
gender equality
bình đẳng giới
social equality
bình đẳng xã hội
equal rights
quyền bình đẳng
gender inequality
bất bình đẳng giới
expect v /ɪkˈspekt/
mong đợi, kỳ vọng
expectant adj /ɪkˈspektənt/
đang mong đợi, kỳ vọng
expectation n /ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
sự kỳ vọng
expectancy n /ɪkˈspɛktənsi/
sự mong đợi
unexpected adj /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
bất ngờ
high expectation
kỳ vọng cao
life expectancy
tuổi thọ
unexpected result
kết quả bất ngờ
expectant mother
bà mẹ mang thai
motivate v /ˈməʊtɪveɪt/
thúc đẩy, động viên
motivation n /ˌməʊtɪˈveɪʃən/
động lực
motivational adj /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/
mang tính động viên
motivational speech
bài phát biểu động viên
motivation for change
động lực thay đổi
motivational leader
nhà lãnh đạo truyền cảm hứng
respond v /rɪˈspɒnd/
phản hồi, đáp lại
response n /rɪˈspɒns/
sự phản hồi
responsible adj /rɪˈspɒnsɪbl/
có trách nhiệm
irresponsible adj /ˌɪrɪˈspɒnsɪbl/
thiếu trách nhiệm
responsibility n /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/
trách nhiệm
respondent n /rɪˈspɒndənt/
người phản hồi, người trả lời
responsible for one's actions
có trách nhiệm với hành động
respond in a timely manner
phản hồi kịp thời
irresponsible attitude
thái độ thiếu trách nhiệm
respondent feedback
phản hồi của người tham gia khảo sát
depend v /dɪˈpɛnd/
phụ thuộc
dependent adj /dɪˈpɛndənt/
phụ thuộc vào
dependence n /dɪˈpɛndəns/
sự phụ thuộc
independent adj /ˌɪndɪˈpɛndənt/
độc lập
independence n /ˌɪndɪˈpɛndəns/
sự độc lập
dependent on
phụ thuộc vào
dependence on technology
sự phụ thuộc vào công nghệ
independent thinking
tư duy độc lập
gain independence
đạt được sự độc lập
lead v /liːd/
dẫn dắt
leader n /ˈliːdə/
nhà lãnh đạo
leadership n /ˈliːdəʃɪp/
khả năng lãnh đạo
lead a movement
dẫn dắt phong trào
strong leader
nhà lãnh đạo mạnh mẽ
effective leadership
lãnh đạo hiệu quả
leadership skills
kỹ năng lãnh đạo
educate v /ɪˈkjuːkeɪt/
giáo dục
educated adj /ˈɛdʒʊkeɪtɪd/
có học thức
uneducated adj /ʌnɪˈkjʊeɪtɪd/
không có học thức
well-educated adj /wɛl-ɪdʒʊkeɪtɪd/
học thức cao
education n /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
sự giáo dục
educational adj /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/
mang tính giáo dục
well-educated professionals
những người chuyên gia có học thức cao
uneducated workforce
lực lượng lao động không có học thức
educational opportunities
cơ hội giáo dục
educational system
hệ thống giáo dục
capable adj /ˈkeɪpəbl/
có khả năng, có năng lực
capability n /ˌkeɪpəˈbɪləti/
khả năng, năng lực
capable of doing something
có khả năng làm gì
capable leader
nhà lãnh đạo có khả năng
show/demonstrate capability
chứng minh khả năng
qualify v /ˈkwɒlɪfaɪ/
đủ điều kiện, đủ tư cách
qualified adj /ˈkwɒlɪfaɪd/
có trình độ, đủ điều kiện
qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/
bằng cấp, chứng chỉ
qualify for a position
đủ điều kiện cho một vị trí
highly qualified
có trình độ cao
qualification requirements
yêu cầu về bằng cấp
job qualification
điều kiện tuyển dụng
discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/
phân biệt đối xử
discrimination n /ˌdɪskrɪmɪˈneɪʃən/
sự phân biệt đối xử
discriminatory adj /dɪˌskrɪmɪˈneɪtəri/
mang tính phân biệt đối xử
racial discrimination
phân biệt chủng tộc
gender discrimination
phân biệt giới tính
discriminatory practices
những hành vi phân biệt đối xử
discriminatory behavior
hành vi phân biệt đối xử
make efforts
nỗ lực
promote equal roles
thúc đẩy vai trò bình đẳng
break down
phân tích, giải quyết
look for = search for
tìm kiếm
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
carry on = go on = press on = press ahead
tiếp tục
take actions
hành động
have a long way to go
còn một chặng đường dài
achieve/obtain success
đạt được thành công
close the wage gap
thu hẹp khoảng cách lương
maternity leave
nghỉ thai sản
have a passion for
có đam mê với
pursue one's interests
theo đuổi sở thích
form ideas
hình thành ý tưởng
shape one's attitudes
hình thành thái độ
discover one's strengths
khám phá điểm mạnh của bản thân
media coverage
sự phủ sóng truyền thông
bear in mind = keep in mind
ghi nhớ, lưu ý
invest in
đầu tư vào
set off
bắt đầu, khởi hành
deal with = cope with = resolve = tackle= address = combat
giải quyết
give in
nhượng bộ