BÀI 9. FAMILY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

가족

gia đình

2
New cards

할머니

3
New cards

할아버지

ông

4
New cards

어머니

mẹ

5
New cards

아버지

bố

6
New cards

누나

chị gái (dành cho con trai)

7
New cards

anh trai (dành cho con trai)

8
New cards

언니

chị gái (dành cho con gái)

9
New cards

오빠

anh trai (dành cho con gái)

10
New cards

여동생

em gái

11
New cards

남동생

em trai

12
New cards

아내

vợ

13
New cards

남편

chồng

14
New cards

con gái

15
New cards

아들

con trai

16
New cards

tuổi

17
New cards

성함

tên (dạng kính ngữ của 이름)

18
New cards

연세

tuổi (dạng kính ngữ của 나이)

19
New cards

나이

tuổi

20
New cards

người (dạng kính ngữ của 사람/명)

21
New cards

nhà (dạng kính ngữ của 집)

22
New cards

있다

có (kính ngữ của 있다)

23
New cards

드시다

ăn, uống (dạng kính ngữ của 먹다 / 마시다)

24
New cards

주무시다

ngủ (dạng kính ngữ của 자다)

25
New cards

N1의 N2

N2 của N1

26
New cards

누구

ai? (=who, từ để hỏi và dùng trong câu hỏi)

27
New cards

(N을/를) 잘하다

giỏi N

28
New cards

(N을/를) 잘 못하다

không giỏi N

29
New cards

(N을/를) 못하다

không biết làm N

30
New cards

N(nơi chốn)에 다니다

đi lại thường xuyên ở đâu