1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가족
gia đình
할머니
bà
할아버지
ông
어머니
mẹ
아버지
bố
누나
chị gái (dành cho con trai)
형
anh trai (dành cho con trai)
언니
chị gái (dành cho con gái)
오빠
anh trai (dành cho con gái)
여동생
em gái
남동생
em trai
아내
vợ
남편
chồng
딸
con gái
아들
con trai
살
tuổi
성함
tên (dạng kính ngữ của 이름)
연세
tuổi (dạng kính ngữ của 나이)
나이
tuổi
분
người (dạng kính ngữ của 사람/명)
댁
nhà (dạng kính ngữ của 집)
있다
có (kính ngữ của 있다)
드시다
ăn, uống (dạng kính ngữ của 먹다 / 마시다)
주무시다
ngủ (dạng kính ngữ của 자다)
N1의 N2
N2 của N1
누구
ai? (=who, từ để hỏi và dùng trong câu hỏi)
(N을/를) 잘하다
giỏi N
(N을/를) 잘 못하다
không giỏi N
(N을/를) 못하다
không biết làm N
N(nơi chốn)에 다니다
đi lại thường xuyên ở đâu