1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Personal development (n)
phát triển cá nhân
Career readiness (n)
sự chuẩn bị cho sự nghiệp
Intellectual growth (n)
sự phát triển trí tuệ
Emotional upliftment (n)
sự nâng cao cảm xúc
Affirmation of my abilities (n)
sự khẳng định khả năng của tôi
Enhanced self-esteem (n)
sự nâng cao lòng tự trọng
Dependence on external validation (n)
sự phụ thuộc vào xác nhận từ bên ngoài
Foster a supportive environment (v)
nuôi dưỡng một môi trường hỗ trợ
Boost their self-esteem (v)
nâng cao lòng tự trọng của họ
Reinforce positive behavior (v)
củng cố hành vi tích cực
Cultivate a growth mindset (v)
phát triển tư duy phát triển
Nurture potential (v)
nuôi dưỡng tiềm năng
Foster resilience (v)
nuôi dưỡng sự kiên cường
Confidence booster (n)
tăng cường sự tự tin
Strive for excellence (v)
phấn đấu cho sự xuất sắc
Empowering encouragement (n)
khích lệ trao quyền
Validation of efforts (n)
sự xác nhận nỗ lực
Acknowledgment of progress (n)
sự công nhận tiến bộ
Sustainable travel practices (adj, n)
thực hành du lịch bền vững
Sustainable tourism (adj + n)
du lịch bền vững
Participate in outdoor activities (v)
tham gia các hoạt động ngoài trời
Catch up on hobbies (v)
bắt kịp sở thích
Plan a road trip (v)
lập kế hoạch cho một chuyến đi đường dài
Indulge in self-care routines (v)
tham gia vào các thói quen chăm sóc bản thân
Creative pursuits (adj + n)
hoạt động sáng tạo
Adventurous pursuits (adj + n)
hoạt động mạo hiểm
Leisurely strolls (adj + n)
đi dạo thư giãn
Language learning (n)
học ngôn ngữ
Mastering composition (v)
làm chủ bố cục
Visual storytelling (n)
kể chuyện bằng hình ảnh
Aesthetic presentation (adj)
trình bày thẩm mỹ
Phone gallery (n)
thư viện điện thoại
Upgrade my device (v)
nâng cấp thiết bị của tôi
Compare prices (v)
so sánh giá cả
Research products (v)
nghiên cứu sản phẩm
Evaluate features (v)
đánh giá các tính năng
Anticipate future needs (v)
dự đoán nhu cầu trong tương lai
Prioritize functionality (v)
đặt chức năng lên hàng đầu
Invest in quality (v)
đầu tư vào chất lượng
Explore innovative options (v)
khám phá các lựa chọn đổi mới
Assess long-term value (v)
đánh giá giá trị lâu dài
Evaluate potential risks (v)
đánh giá các rủi ro tiềm ẩn
Utilize technology effectively (v)
sử dụng công nghệ một cách hiệu quả
Develop a contingency plan (n)
phát triển kế hoạch dự phòng
Implement security measures (v)
thực hiện các biện pháp an ninh
Retrace my steps (v)
đi lại theo bước chân
Use tracking app (v)
sử dụng ứng dụng theo dõi
Check lost and found (v)
kiểm tra đồ thất lạc
Search everywhere (v)
tìm kiếm khắp nơi
Digital correspondence (n)
thư từ kỹ thuật số
Technological integration (n)
tích hợp công nghệ
Real-time communication (n)
giao tiếp thời gian thực
Cross-platform messaging (n)
nhắn tin đa nền tảng
Digital engagement (n)
sự tham gia kỹ thuật số
Internet dependency (n)
sự phụ thuộc vào internet
Cyber presence (n)
sự hiện diện trên mạng
Online interaction (n)
tương tác trực tuyến
Virtual connectivity (n)
kết nối ảo
Information overload (n)
quá tải thông tin
Technological overexposure (adj, n)
sự tiếp xúc quá mức với công nghệ
Virtual reality immersion (adj, n)
sự đắm chìm trong thực tế ảo
Screen addiction (n)
nghiện màn hình
Digital well-being (adj, n)
sức khỏe kỹ thuật số
Cyber dependency (n)
sự phụ thuộc vào mạng
Excessive browsing (adj, v)
duyệt web quá mức
Foster interpersonal relationships (v)
nuôi dưỡng mối quan hệ cá nhân
Develop critical thinking (v)
phát triển tư duy phản biện
Pursue lifelong learning (v)
theo đuổi việc học suốt đời
Cultivate mindfulness (v)
phát triển chánh niệm
Urban mobility solutions (n)
giải pháp di chuyển đô thị