1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
そだてます
Chăm sóc
入院します(にゅういんします)
Nhập viện
たいいんします
Xuất viện
でんげんを入れます(でんげんをいれます)
Bật nguồn
でんげんを切ります(でんげんをきります)
Tắt nguồn
うそをつきます
Nói dối
気持ちがいい(きもちがいい)
Sảng khoái, thoải mái
気持ちが悪い(きもちがわるい)
Tâm trạng không tốt
大きな~(おおきな~)
To, lớn
小さな~(ちいさな~)
Nhỏ, bé
赤ちゃん(あかちゃん)
Em bé
かいがん
Bờ biển
工場(こうじょう)
Nhà máy
ゆびわ
Nhẫn
でんげん
Nguồn điện
~せい
Hàng ~ (hàng Việt Nam, Trung Quốc, …)
一昨年(おととし)
Năm kia (năm trước của năm ngoái)
あ、いけません
Không được rồi
かいらん
Tài liệu thông báo
きちんと
Chỉn chu, cẩn thận
せいりします
Sắp xếp
方法「ほうほう」
Phương pháp
はんこ
Con dấu