1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
the utilization of robots
việc sử dụng robots
automation systems
hệ thống tự động hóa
boost productivity
tăng năng suất lao động
accommodate the need for resources
đáp ứng nhu cầu về tài nguyên
do not require downtime
không cần thời gian nghỉ ngơi
susceptible to (adj.)
dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương, dễ mắc phải cái gì đó.
make fewer errors
ít mắc sai sót hơn
work accidents
tai nạn lao động
fatal (adj.)
gây chết người, gây thương vong
disastrous (adj.)
thảm khốc, hậu quả rất nghiêm trọng
effectively boost productivity
tăng hiệu suất sản xuất một cách đáng kể
the displacement of employment
việc mất việc làm
destabilizing effects
những tác động gây mất ổn định / gây bất ổn
lose jobs to machines
mất việc vào tay máy móc
a plunge in the general income level
thu nhập bình quân bị sụt giảm
putting many lives in jeopardy
đẩy cuộc sống của nhiều người vào tình thế bấp bênh
generate high-quality art quickly
tạo ra sản phẩm nghệ thuật chất lượng cao trong thời gian ngắn
incentivize (v)
khuyến khích
discourage people from pursuing arts majors
làm nản lòng những người theo đuổi lĩnh vực nghệ thuật
unlocking a better future for human society
việc mở ra một tương lai tốt hơn cho xã hội
be skeptical of/about + noun
hoài nghi / không tin / nghi ngờ điều gì đó
lead to job loss
dẫn đến tình trạng thất nghiệp
the creative capacity of humans
năng lực/khả năng sáng tạo của con người
production optimization
việc tối ưu hóa quy trình sản xuất
be unmatched (adj.)
không gì sánh được / vô đối / không có đối thủ