Robots: Progress or Threat?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

the utilization of robots

việc sử dụng robots

2
New cards

automation systems

hệ thống tự động hóa

3
New cards

boost productivity

tăng năng suất lao động

4
New cards

accommodate the need for resources

đáp ứng nhu cầu về tài nguyên

5
New cards

do not require downtime

không cần thời gian nghỉ ngơi 

6
New cards

susceptible to (adj.)

dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương, dễ mắc phải cái gì đó.

7
New cards

make fewer errors

ít mắc sai sót hơn

8
New cards

work accidents

tai nạn lao động

9
New cards

fatal (adj.)

gây chết người, gây thương vong

10
New cards

disastrous (adj.) 

thảm khốc, hậu quả rất nghiêm trọng

11
New cards

effectively boost productivity

tăng hiệu suất sản xuất một cách đáng kể

12
New cards

the displacement of employment

việc mất việc làm

13
New cards

destabilizing effects 

những tác động gây mất ổn định / gây bất ổn

14
New cards

lose jobs to machines

mất việc vào tay máy móc

15
New cards

a plunge in the general income level

thu nhập bình quân bị sụt giảm

16
New cards

putting many lives in jeopardy

đẩy cuộc sống của nhiều người vào tình thế bấp bênh

17
New cards

generate high-quality art quickly

tạo ra sản phẩm nghệ thuật chất lượng cao trong thời gian ngắn

18
New cards

incentivize (v)

khuyến khích

19
New cards

discourage people from pursuing arts majors

làm nản lòng những người theo đuổi lĩnh vực nghệ thuật 

20
New cards

unlocking a better future for human society

việc mở ra một tương lai tốt hơn cho xã hội

21
New cards

be skeptical of/about + noun

hoài nghi / không tin / nghi ngờ điều gì đó

22
New cards

lead to job loss

dẫn đến tình trạng thất nghiệp

23
New cards

the creative capacity of humans

năng lực/khả năng sáng tạo của con người

24
New cards

production optimization

việc tối ưu hóa quy trình sản xuất

25
New cards

be unmatched (adj.) 

không gì sánh được / vô đối / không có đối thủ