1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
classical music (n)
nhạc cổ điển
school gate (n)
cổng trường
seem (v)
dường như/ có vẻ
landscape (n)
phong cảnh
art gallery (n)
bảo tàng nghệ thuật
talented (adj)
tài năng
agree (v)
đồng ý
concert hall (n)
phòng hoà nhạc
actress (n)
diễn viên nữ
actor (n)
diễn viên (nam)
artist (n)
nghệ sĩ
composer (n)
nhà soạn nhạc
compose (v)
soạn, viết (nhạc)
portrait (n)
chân dung
paint a portrait
vẽ chân dung
perform (v)
trình diễn, biểu diễn
pleasure (n)
niềm vui
just for pleasure
chỉ cho vui
prefer to V
thích làm gì hơn
musician (n)
nhạc sĩ
poet (n)
nhà thơ
poem (n)
bài thơ
difficult (adj)
khó khăn
different (adj)
khác
folk music
nhạc dân gian
puppet theatre
nhà hát múa rối nước
orchestra (n)
dàn hoà nhạc
as + (adj) + as
= so + (adj) + as
so sánh ngang bằng
famous (adj)
nổi tiếng
vacation (n)
kì nghỉ