1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
out on
Ra ngoài đâu đó
🔹 She is out on a walk. → Cô ấy đang đi dạo bên ngoài.🔹 He is out on a business trip. → Anh ấy đang đi công tác.
Được phát hành (cho công chúng biết đến)
🔹 His new book is out on Friday. → Cuốn sách mới của anh ấy sẽ ra mắt vào thứ Sáu.🔹 The news is out on social media. → Tin tức đã được đăng lên mạng xã hội.
Không có cơ hội tham gia hoặc bỏ lỡ điều gì đó
🔹 I missed the application deadline, so I'm out on the job opportunity. → Tôi lỡ hạn đăng ký, nên tôi đã bỏ lỡ cơ hội việc làm.🔹 He was out on the final list of candidates. → Anh ấy đã bị loại khỏi danh sách ứng viên cuối cùng.
4. Được bảo lãnh ra khỏi tù (Out on bail/parole)
🔹 He is out on bail after being arrested last week. → Anh ta được tại ngoại sau khi bị bắt tuần trước.🔹 The prisoner was out on parole. → Tù nhân đã được phóng thích có điều kiện.
maternity leave.
nghỉ thai sản
assuming
giả định, cho rằng
excel
xuất sắc, vượt trội
personally
adv. /´pə:sənəli/ cá nhân, đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
i personally think
Cá nhân tôi nghĩ
jumping in a situation
giải quyết tình huống
making it her own.
upper
cao hơn, cấp cao
RSVP
= Please reply: phản hồi
correspondence
thư tín
Is Mrs. Hayley in?
bà Hayley có đó ko
until the end of
cho đến cuối ...
reach
(v) đến, đi đến, tới, liên lạc
came by
ghé qua
drop off
Drop off + someone/something
Đưa ai hoặc cái gì đến đâu đó.
post-it
giấy ghi chú
Get an update on + something/someone
Nhận cập nhật về điều gì/ai đó.
file
(n)hồ sơ, tài liệu
(v)nộp
claim
yêu cầu
surgery
ca phẫu thuật
dental
nha khoa
emergency
tình trạng khẩn cấp
it takes sb khoảng thời gian + to V
sb mất + khoảng thời gian để ...
prove to
chứng minh
Đang học (26)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!