Thẻ ghi nhớ: vocabulary 11 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

out on

Ra ngoài đâu đó

🔹 She is out on a walk. → Cô ấy đang đi dạo bên ngoài.🔹 He is out on a business trip. → Anh ấy đang đi công tác.

Được phát hành (cho công chúng biết đến)

🔹 His new book is out on Friday. → Cuốn sách mới của anh ấy sẽ ra mắt vào thứ Sáu.🔹 The news is out on social media. → Tin tức đã được đăng lên mạng xã hội.

Không có cơ hội tham gia hoặc bỏ lỡ điều gì đó

🔹 I missed the application deadline, so I'm out on the job opportunity. → Tôi lỡ hạn đăng ký, nên tôi đã bỏ lỡ cơ hội việc làm.🔹 He was out on the final list of candidates. → Anh ấy đã bị loại khỏi danh sách ứng viên cuối cùng.

4. Được bảo lãnh ra khỏi tù (Out on bail/parole)

🔹 He is out on bail after being arrested last week. → Anh ta được tại ngoại sau khi bị bắt tuần trước.🔹 The prisoner was out on parole. → Tù nhân đã được phóng thích có điều kiện.

2
New cards

maternity leave.

nghỉ thai sản

3
New cards

assuming

giả định, cho rằng

4
New cards

excel

xuất sắc, vượt trội

5
New cards

personally

adv. /´pə:sənəli/ cá nhân, đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

6
New cards

i personally think

Cá nhân tôi nghĩ

7
New cards

jumping in a situation

giải quyết tình huống

8
New cards

making it her own.

9
New cards

upper

cao hơn, cấp cao

10
New cards

RSVP

= Please reply: phản hồi

11
New cards

correspondence

thư tín

12
New cards

Is Mrs. Hayley in?

bà Hayley có đó ko

13
New cards

until the end of

cho đến cuối ...

14
New cards

reach

(v) đến, đi đến, tới, liên lạc

15
New cards

came by

ghé qua

16
New cards

drop off

17
New cards

Drop off + someone/something

Đưa ai hoặc cái gì đến đâu đó.

18
New cards

post-it

giấy ghi chú

19
New cards

Get an update on + something/someone

Nhận cập nhật về điều gì/ai đó.

20
New cards

file

(n)hồ sơ, tài liệu

(v)nộp

21
New cards

claim

yêu cầu

22
New cards

surgery

ca phẫu thuật

23
New cards

dental

nha khoa

24
New cards

emergency

tình trạng khẩn cấp

25
New cards

it takes sb khoảng thời gian + to V

sb mất + khoảng thời gian để ...

26
New cards

prove to

chứng minh

27
New cards

Đang học (26)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!