reading test 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/91

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ielts

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

Comprehension

sự nhận thức/lĩnh hội

2
New cards

Learned

cần tích lũy kiến thức

3
New cards

Rest on

dựa vào

4
New cards

Logical

hợp lý, hợp logic

5
New cards

Discern

nhận thức, thấy rõ

6
New cards

Interpret

hiểu, dịch, giải thích

7
New cards

Non-auditory

không có âm thanh

8
New cards

Single – handedly

đơn độc, độc lập

9
New cards

Scarcity

sự khan hiếm

10
New cards

Mint

đúc (tiền)

11
New cards

Manipulation

sự thao túng

12
New cards

Constituent

cấu tạo, hợp thành

13
New cards

Deforestation

sự phá rừng

14
New cards

Claim

yêu sách, chiếm lấy

15
New cards

Culprit

thủ phạm, bị cáo

16
New cards

Clear-cut

chặt phá toàn bộ

17
New cards

Convert

biến đổi

18
New cards

Compound

pha trộn thêm, dàn xếp

19
New cards

Biodiversity

đa dạng sinh học

20
New cards

Deteriorate

làm giảm giá trị, làm xấu hơn

21
New cards

Undergo

trải qua

22
New cards

Morph

thay đổi, biến đổi, hóa/trở thành

23
New cards

Anatomically

về mặt/phương diện giải phẫu

24
New cards

Clash

sự xung đột , va chạm

25
New cards

Acclimated

thích nghi, thích ứng

26
New cards

Dominate

chiếm ưu thế, thống trị

27
New cards

Advent

sự đến ( của một việc/ai quan trọng)

28
New cards

Nomadic

(thuộc) du mục

29
New cards

Agrarian

(thuộc) nông nghiệp

30
New cards

Determinist

người theo thuyết quyết định

31
New cards

Variable

biến số

32
New cards

Parenting

cách nuôi nấng con cái

33
New cards

Experiential

dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm

34
New cards

Unwarranted

không có lý do xác đáng, không được phép

35
New cards

Sever

cắt rời, tách ra

36
New cards

Factor into

Xem như một nhân tố

37
New cards

Underlying

căn bản, cơ sở

38
New cards

Dictate

điều khiển, sai khiến

39
New cards

Fraternal twins

Anh em sinh đôi nhưng khác trứng

40
New cards

Negligible

không đáng kể

41
New cards

Harness

khai thác (nguồn năng lượng)

42
New cards

Impetus

sự thúc đẩy

43
New cards

Feasible

khả thi

44
New cards

Hydroelectric dam

đập thủy điện

45
New cards

Repercussion

ảnh hưởng, hậu quả

46
New cards

Exploit

tận dụng, sử dụng

47
New cards

Eyesore

điều chướng mắt, vật chướng mắt

48
New cards

Inexhaustible

vô tận, không bao giờ hết

49
New cards

Gregarious

thích giao du

50
New cards

Paleoanthropologist

nhà cổ nhân loại học

51
New cards

Abstract

trừu tượng

52
New cards

Prevail

chiếm ưu thế, thắng thế

53
New cards

Phenetics

(thuộc sinh vật học) sự phân loại theo ngoại hình

54
New cards

Classification

sự phân loại

55
New cards

Organism

sinh vật

56
New cards

Valid

có cơ sở

57
New cards

Adaptation

sự thích ứng

58
New cards

Primitive

nguyên thủy, cổ xưa

59
New cards

Lump

xếp vào cùng loại

60
New cards

Subjective

chủ quan

61
New cards

Hierarchical

phân cấp/thứ bậc

62
New cards

Senior

người lớn tuổi

63
New cards

Dementia

bệnh xa sút trí tuệ

64
New cards

Debilitating

làm suy nhược

65
New cards

Agitation

sự bất an, kích động

66
New cards

Disruptive

phá vỡ

67
New cards

Redirect

thay đổi phương hướng

68
New cards

Debunk

vạch trần, lật lại

69
New cards

Descend

bắt nguồn từ, xuất xứ từ

70
New cards

Ideographic

chữ tượng hình, chữ biểu ý (sử dụng ký hiệu, biểu tượng để diễn đạt lại ý nghĩ phức tạp)

71
New cards

Syllabic

âm tiết

72
New cards

Splendor

sự huy hoàng, chói lọi

73
New cards

Stand the test of time

chịu được thử thách thời gian

74
New cards

Neurotransmitter

chất truyền dẫn thần kinh

75
New cards

Pleasure centre

Trung tâm tạo ra cảm giác vui sướng (ở não)

76
New cards

Oriented

định hướng

77
New cards

Correlate with

tương quan, liên quan với

78
New cards

Impulsively

hấp tấp, bốc đồng

79
New cards

Markedly

Rõ ràng, rõ rệt

80
New cards

Postulate

đưa ra định để, đưa ra giải thiết

81
New cards

Pursuit

hoạt động, lĩnh vực theo đuổi

82
New cards

Assimilate

hiểu hoàn toàn, đồng hóa

83
New cards

Intercultural

mang tính liên văn hóa

84
New cards

Command

sự điều khiển, làm chủ

85
New cards

Umbrella term

Từ/thuật ngữ bao quát (từ/thuật ngữ chỉ nhiều sự vật cùng loại.

86
New cards

Heuristic

suy nghiệm, tự tìm tòi

87
New cards

Acculturate

hòa nhập thành công với nền văn hóa mới

88
New cards

Myriad

vô số

89
New cards

Correspond

tương ứng, phù hợp

90
New cards

Mundane

thông thường, trần tục

91
New cards

Stratification

sự phân tầng

92
New cards

Epithet

tên gọi có ý nghĩa

Explore top flashcards